Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Botafogo SP vs CRB hôm nay 30-04-2023

Giải Hạng 2 Brazil - CN, 30/4

Kết thúc

Botafogo SP

Botafogo SP

2 : 0
Hiệp một: 1-0
CN, 03:00 30/04/2023
Vòng 3 - Hạng 2 Brazil
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Robinho
23
Tarik Boschetti (Thay: Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira)
44
Rafael Longuine (Thay: Auremir)
46
Lucas de Oliveira Teodoro Falcao (Thay: Juninho Valoura)
46
Salatiel Oliveira Gabriel Junior (Thay: Osman)
46
Carlos Manuel de Resende Teodoro (Thay: Gustavo Simon Vertuoso)
46
Lucas Falcao
56
Jonathan Copete (Thay: Mike)
62
Lucas Lima (Thay: Renato)
62
Pedro Henrique Nascimento Rodrigues De Carvalho (Thay: Luiz Henrique)
68
Patrick de Carvalho Brey (Thay: Cristiano da Silva Vidal)
88
Hyuri Henrique De Oliveira Costa (Thay: Wellington Pereira Rodrigues)
90
Tarik Boschetti
90+7'

Thống kê trận đấu Botafogo SP vs CRB

số liệu thống kê
Botafogo SP
Botafogo SP
CRB
CRB
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 26
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
30/04 - 2023
H1: 1-0
06/08 - 2023
H1: 0-0
18/07 - 2024
H1: 2-1
25/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Botafogo SP

Hạng 2 Brazil
18/05 - 2025
13/05 - 2025
05/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
14/04 - 2025
06/04 - 2025
Brazil Paulista A1
21/02 - 2025

Thành tích gần đây CRB

Hạng 2 Brazil
19/05 - 2025
H1: 0-0
13/05 - 2025
H1: 1-0
07/05 - 2025
H1: 1-1
Cúp quốc gia Brazil
02/05 - 2025
H1: 1-0
Hạng 2 Brazil
28/04 - 2025
H1: 1-1
21/04 - 2025
18/04 - 2025
14/04 - 2025
06/04 - 2025
25/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GoiasGoias8521417B T T T H
2Vila NovaVila Nova8512316T T T B T
3RemoRemo8440616T H T T H
4CRBCRB8431215B H H H T
5Operario FerroviarioOperario Ferroviario8413213H B T T T
6Chapecoense AFChapecoense AF8413213T B T H T
7CoritibaCoritiba8413213B T B B T
8Avai FCAvai FC8341513T T B H H
9NovorizontinoNovorizontino8341313H T B H T
10CuiabaCuiaba8332112H T H B B
11FerroviariaFerroviaria8251211H B T H H
12Atletico GOAtletico GO8251111H H T H H
13Athletico ParanaenseAthletico Paranaense8314-210T B B H B
14America MGAmerica MG8314-310T B B H B
15Athletic ClubAthletic Club8206-76B T B T B
16CriciumaCriciuma813406H H B H B
17Volta RedondaVolta Redonda8134-36H B T H H
18Botafogo SPBotafogo SP8125-75B B T B B
19PaysanduPaysandu8044-54H H B H H
20Amazonas FCAmazonas FC8044-64B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow