Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả Botafogo SP vs CRB hôm nay 30-04-2023

Giải Hạng 2 Brazil - CN, 30/4

Kết thúc

Botafogo SP

Botafogo SP

2 : 0
Hiệp một: 1-0
CN, 03:00 30/04/2023
Vòng 3 - Hạng 2 Brazil
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Robinho
23
Tarik Boschetti (Thay: Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira)
44
Rafael Longuine (Thay: Auremir)
46
Lucas de Oliveira Teodoro Falcao (Thay: Juninho Valoura)
46
Salatiel Oliveira Gabriel Junior (Thay: Osman)
46
Carlos Manuel de Resende Teodoro (Thay: Gustavo Simon Vertuoso)
46
Lucas Falcao
56
Jonathan Copete (Thay: Mike)
62
Lucas Lima (Thay: Renato)
62
Pedro Henrique Nascimento Rodrigues De Carvalho (Thay: Luiz Henrique)
68
Patrick de Carvalho Brey (Thay: Cristiano da Silva Vidal)
88
Hyuri Henrique De Oliveira Costa (Thay: Wellington Pereira Rodrigues)
90
Tarik Boschetti
90+7'

Thống kê trận đấu Botafogo SP vs CRB

số liệu thống kê
Botafogo SP
Botafogo SP
CRB
CRB
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 26
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
30/04 - 2023
H1: 1-0
06/08 - 2023
H1: 0-0
18/07 - 2024
H1: 2-1
25/09 - 2024
H1: 0-0
27/05 - 2025
H1: 1-0
25/09 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Botafogo SP

Hạng 2 Brazil
15/10 - 2025
08/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025
25/09 - 2025
H1: 2-0
19/09 - 2025
15/09 - 2025
07/09 - 2025
31/08 - 2025
26/08 - 2025

Thành tích gần đây CRB

Hạng 2 Brazil
14/10 - 2025
H1: 2-1
08/10 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
H1: 1-0
29/09 - 2025
H1: 2-1
25/09 - 2025
H1: 2-0
22/09 - 2025
H1: 1-0
16/09 - 2025
H1: 1-0
09/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba3216881356B T T T B
2NovorizontinoNovorizontino3314127954H B T T H
3CriciumaCriciuma3215891353T B H B T
4GoiasGoias3214108752H H H B H
5Chapecoense AFChapecoense AF32156111351B T T T H
6RemoRemo3213127851B T T T T
7Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3214711349T T B B H
8CuiabaCuiaba3213109349H T H B T
9CRBCRB3214513547T B T T H
10Atletico GOAtletico GO3211129245T H T B B
11Avai FCAvai FC32111110644T B B T H
12Vila NovaVila Nova32111011-143H H H H T
13Operario FerroviarioOperario Ferroviario3210913-439T B B B B
14America MGAmerica MG3210715-537B T T H B
15Athletic ClubAthletic Club3210715-737B B H T H
16FerroviariaFerroviaria3281311-637H T B B H
17Volta RedondaVolta Redonda3281014-1234T B H B T
18Botafogo SPBotafogo SP328915-2033B B B T H
19Amazonas FCAmazonas FC3371115-1532B H T B H
20PaysanduPaysandu3251116-1226B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow