Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jair Cunha (Kiến tạo: Alex Telles)
28 - Igor Jesus (Kiến tạo: Vitinho)
44 - Joaquin Correa (Thay: Gonzalo Mastriani)
46 - Alexander Barboza
61 - Joaquin Correa
64 - Arthur Cabral (Thay: Jefferson Savarino)
70 - Cuiabano (Thay: Alex Telles)
70 - Santiago Rodriguez (Thay: Igor Jesus)
86 - Danilo (Thay: Marlon Freitas)
86
- Nouhou Tolo
28 - Jon Bell (Thay: Nouhou Tolo)
46 - Reed Baker-Whiting (Thay: Kim Kee-hee)
46 - Reed Baker-Whiting (Thay: Nouhou Tolo)
46 - Jon Bell (Thay: Kee-Hee Kim)
46 - Paul Rothrock (Thay: Ryan Kent)
71 - Pedro De la Vega (Thay: Jesus Ferreira)
71 - Cristian Roldan (Kiến tạo: Paul Rothrock)
76 - Osaze De Rosario (Thay: Danny Musovski)
84 - Jackson Ragen
87
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Seattle Sounders FC
Diễn biến Botafogo FR vs Seattle Sounders FC
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jackson Ragen.
Marlon Freitas rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Igor Jesus rời sân và được thay thế bởi Santiago Rodriguez.
Danny Musovski rời sân và được thay thế bởi Osaze De Rosario.
V À A A A O O O - Cristian Roldan đã ghi bàn!
Paul Rothrock đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alex Roldan đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jesus Ferreira rời sân và được thay thế bởi Pedro De la Vega.
Ryan Kent rời sân và được thay thế bởi Paul Rothrock.
Alex Telles rời sân và được thay thế bởi Cuiabano.
Jefferson Savarino rời sân và được thay thế bởi Arthur Cabral.
Thẻ vàng cho Joaquin Correa.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Alexander Barboza.
Kee-Hee Kim rời sân và được thay thế bởi Jon Bell.
Nouhou Tolo rời sân và được thay thế bởi Reed Baker-Whiting.
Gonzalo Mastriani rời sân và được thay thế bởi Joaquin Correa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Vitinho đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Igor Jesus đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Jair Cunha đã ghi bàn!
Alex Telles đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jair Filho đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nouhou Tolo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Seattle Sounders FC
Botafogo FR (4-4-2): John Victor (12), Vitinho (2), Jair Cunha (32), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Artur (7), Marlon Freitas (17), Gregore (26), Jefferson Savarino (10), Gonzalo Mastriani (39), Igor Jesus (99)
Seattle Sounders FC (4-2-3-1): Stefan Frei (24), Alex Roldan (16), Kee-Hee Kim (20), Jackson Ragen (25), Nouhou Tolo (5), Cristian Roldan (7), Obed Vargas (18), Jesus Ferreira (9), Albert Rusnak (11), Ryan Kent (77), Danny Musovski (19)
Thay người | |||
46’ | Gonzalo Mastriani Joaquin Correa | 46’ | Kee-Hee Kim Jon Bell |
70’ | Alex Telles Cuiabano | 46’ | Nouhou Tolo Reed Baker-Whiting |
70’ | Jefferson Savarino Arthur Cabral | 71’ | Ryan Kent Paul Rothrock |
86’ | Marlon Freitas Danilo Barbosa | 71’ | Jesus Ferreira Pepo |
86’ | Igor Jesus Santiago Rodriguez | 84’ | Danny Musovski Osaze De Rosario |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul | Andrew Thomas | ||
Leo Linck | Jacob Castro | ||
Mateo Ponte | Yeimar Gomez Andrade | ||
Fernando Marcal | Jon Bell | ||
Kaio | Reed Baker-Whiting | ||
David Ricardo | Kalani Kossa-Rienzi | ||
Cuiabano | Cody Baker | ||
Danilo Barbosa | Travian Sousa | ||
Alvaro Montoro | Joao Paulo | ||
Santiago Rodriguez | Danny Leyva | ||
Allan | Paul Rothrock | ||
Newton | Pepo | ||
Rwan | Jordan Morris | ||
Joaquin Correa | Georgi Minoungou | ||
Arthur Cabral | Osaze De Rosario |
Nhận định Botafogo FR vs Seattle Sounders FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo FR
Thành tích gần đây Seattle Sounders FC
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
2 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
2 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
4 | | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | H T T |
2 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -16 | 1 | B B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B | |
4 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
4 | | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H | |
4 | | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -10 | 3 | B B T | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại