Thứ Ba, 14/10/2025
Danilo (Kiến tạo: Santiago Rodriguez)
6
Jhonatan (Kiến tạo: Nathan Mendes)
15
Vitinho
33
Lucas Barbosa
39
Jefferson Savarino (Kiến tạo: Jeffinho)
45+2'
Davi Gomes (Thay: Lucas Barbosa)
46
Gabriel (Thay: Ramires)
46
Henry Mosquera (Thay: Ignacio Laquintana)
62
Alvaro Montoro (Thay: Jeffinho)
63
Fernando (Thay: Eduardo Sasha)
74
Marlon Freitas (Thay: Newton)
76
Artur Guimaraes (Thay: Santiago Rodriguez)
84
Mateo Ponte (Thay: Vitinho)
84
Joaquin Correa (Thay: Jefferson Savarino)
84
Bruno Praxedes (Thay: Fabinho)
84
Nathan Mendes
90+1'
Alvaro Montoro (Kiến tạo: Artur Guimaraes)
90+2'

Thống kê trận đấu Botafogo FR vs RB Bragantino

số liệu thống kê
Botafogo FR
Botafogo FR
RB Bragantino
RB Bragantino
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Botafogo FR vs RB Bragantino

Tất cả (30)
90+6'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Artur Guimaraes đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Alvaro Montoro đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alvaro Montoro đã ghi bàn!

90+1' Thẻ vàng cho Nathan Mendes.

Thẻ vàng cho Nathan Mendes.

84'

Fabinho rời sân và được thay thế bởi Bruno Praxedes.

84'

Jefferson Savarino rời sân và được thay thế bởi Joaquin Correa.

84'

Vitinho rời sân và được thay thế bởi Mateo Ponte.

84'

Santiago Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Artur Guimaraes.

76'

Newton rời sân và được thay thế bởi Marlon Freitas.

74'

Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Fernando.

63'

Jeffinho rời sân và được thay thế bởi Alvaro Montoro.

62'

Ignacio Laquintana rời sân và được thay thế bởi Henry Mosquera.

46'

Ramires rời sân và được thay thế bởi Gabriel.

46'

Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Davi Gomes.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2'

Jeffinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+2' V À A A O O O - Jefferson Savarino đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jefferson Savarino đã ghi bàn!

39' Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

33' V À A A O O O - Newton đã ghi bàn!

V À A A O O O - Newton đã ghi bàn!

33' V À A A O O O - Vitinho đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vitinho đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Botafogo FR vs RB Bragantino

Botafogo FR (4-2-3-1): Neto (22), Vitinho (2), Kaio (31), David Ricardo (57), Fernando Marcal (21), Newton (28), Danilo (35), Jeffinho (47), Jefferson Savarino (10), Santiago Rodriguez (23), Arthur Cabral (98)

RB Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), Nathan (45), Guzman Rodriguez (2), Gustavo Marques (16), Vanderlan (12), Fabinho (5), Eric Ramires (7), Jhon Jhon (10), Ignacio Laquintana (33), Eduardo Sasha (8), Lucas Henrique Barbosa (21)

Botafogo FR
Botafogo FR
4-2-3-1
22
Neto
2
Vitinho
31
Kaio
57
David Ricardo
21
Fernando Marcal
28
Newton
35
Danilo
47
Jeffinho
10
Jefferson Savarino
23
Santiago Rodriguez
98
Arthur Cabral
21
Lucas Henrique Barbosa
8
Eduardo Sasha
33
Ignacio Laquintana
10
Jhon Jhon
7
Eric Ramires
5
Fabinho
12
Vanderlan
16
Gustavo Marques
2
Guzman Rodriguez
45
Nathan
1
Cleiton Schwengber
RB Bragantino
RB Bragantino
4-3-3
Thay người
63’
Jeffinho
Alvaro Montoro
46’
Ramires
Gabriel
76’
Newton
Marlon Freitas
46’
Lucas Barbosa
Davi Gomes de Alvarenga
84’
Vitinho
Mateo Ponte
62’
Ignacio Laquintana
Henry Mosquera
84’
Santiago Rodriguez
Artur
74’
Eduardo Sasha
Fernando
84’
Jefferson Savarino
Joaquin Correa
84’
Fabinho
Bruno Praxedes
Cầu thủ dự bị
Leo Linck
Lucao
Mateo Ponte
Gabriel
Artur
Fernando
Alvaro Montoro
Gustavinho
Matheus Martins
Bruno Praxedes
Alex Telles
Davi Gomes de Alvarenga
Nathan Fernandes
Henry Mosquera
Marlon Freitas
Guilherme Lopes
Gabriel Bahia
Matheus Fernandes
Joaquin Correa
Joao Neto
Huguinho
Kevyn Monteiro
Kauan Lindes
Vinicius

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
05/07 - 2022
27/10 - 2022
16/07 - 2023
13/11 - 2023
Copa Libertadores
07/03 - 2024
14/03 - 2024
VĐQG Brazil
27/06 - 2024
27/10 - 2024
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
30/07 - 2025
07/08 - 2025
VĐQG Brazil
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Botafogo FR

VĐQG Brazil
05/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025
25/09 - 2025
21/09 - 2025
18/09 - 2025
15/09 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
12/09 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
VĐQG Brazil
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
28/08 - 2025

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
05/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
07/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow