Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Danilo (Kiến tạo: Santiago Rodriguez) 6 | |
Jhonatan (Kiến tạo: Nathan Mendes) 15 | |
Vitinho 33 | |
Lucas Barbosa 39 | |
Jefferson Savarino (Kiến tạo: Jeffinho) 45+2' | |
Davi Gomes (Thay: Lucas Barbosa) 46 | |
Gabriel (Thay: Ramires) 46 | |
Henry Mosquera (Thay: Ignacio Laquintana) 62 | |
Alvaro Montoro (Thay: Jeffinho) 63 | |
Fernando (Thay: Eduardo Sasha) 74 | |
Marlon Freitas (Thay: Newton) 76 | |
Artur Guimaraes (Thay: Santiago Rodriguez) 84 | |
Mateo Ponte (Thay: Vitinho) 84 | |
Joaquin Correa (Thay: Jefferson Savarino) 84 | |
Bruno Praxedes (Thay: Fabinho) 84 | |
Nathan Mendes 90+1' | |
Alvaro Montoro (Kiến tạo: Artur Guimaraes) 90+2' |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs RB Bragantino


Diễn biến Botafogo FR vs RB Bragantino
Artur Guimaraes đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alvaro Montoro đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nathan Mendes.
Fabinho rời sân và được thay thế bởi Bruno Praxedes.
Jefferson Savarino rời sân và được thay thế bởi Joaquin Correa.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Mateo Ponte.
Santiago Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Artur Guimaraes.
Newton rời sân và được thay thế bởi Marlon Freitas.
Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Fernando.
Jeffinho rời sân và được thay thế bởi Alvaro Montoro.
Ignacio Laquintana rời sân và được thay thế bởi Henry Mosquera.
Ramires rời sân và được thay thế bởi Gabriel.
Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Davi Gomes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jeffinho đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jefferson Savarino đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.
V À A A O O O - Newton đã ghi bàn!
V À A A O O O - Vitinho đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs RB Bragantino
Botafogo FR (4-2-3-1): Neto (22), Vitinho (2), Kaio (31), David Ricardo (57), Fernando Marcal (21), Newton (28), Danilo (35), Jeffinho (47), Jefferson Savarino (10), Santiago Rodriguez (23), Arthur Cabral (98)
RB Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), Nathan (45), Guzman Rodriguez (2), Gustavo Marques (16), Vanderlan (12), Fabinho (5), Eric Ramires (7), Jhon Jhon (10), Ignacio Laquintana (33), Eduardo Sasha (8), Lucas Henrique Barbosa (21)


| Thay người | |||
| 63’ | Jeffinho Alvaro Montoro | 46’ | Ramires Gabriel |
| 76’ | Newton Marlon Freitas | 46’ | Lucas Barbosa Davi Gomes de Alvarenga |
| 84’ | Vitinho Mateo Ponte | 62’ | Ignacio Laquintana Henry Mosquera |
| 84’ | Santiago Rodriguez Artur | 74’ | Eduardo Sasha Fernando |
| 84’ | Jefferson Savarino Joaquin Correa | 84’ | Fabinho Bruno Praxedes |
| Cầu thủ dự bị | |||
Leo Linck | Lucao | ||
Mateo Ponte | Gabriel | ||
Artur | Fernando | ||
Alvaro Montoro | Gustavinho | ||
Matheus Martins | Bruno Praxedes | ||
Alex Telles | Davi Gomes de Alvarenga | ||
Nathan Fernandes | Henry Mosquera | ||
Marlon Freitas | Guilherme Lopes | ||
Gabriel Bahia | Matheus Fernandes | ||
Joaquin Correa | Joao Neto | ||
Huguinho | Kevyn Monteiro | ||
Kauan Lindes | Vinicius | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo FR
Thành tích gần đây RB Bragantino
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 35 | 19 | 11 | 5 | 27 | 68 | T T H H T | |
| 4 | 35 | 17 | 12 | 6 | 24 | 63 | H B T H T | |
| 5 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 6 | 35 | 16 | 10 | 9 | 18 | 58 | H T H T T | |
| 7 | 35 | 16 | 8 | 11 | 4 | 56 | T B H B T | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 10 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 11 | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | T B B T B | |
| 12 | 35 | 11 | 12 | 12 | -2 | 45 | T T H B H | |
| 13 | 35 | 12 | 6 | 17 | -2 | 42 | B B B B B | |
| 14 | 35 | 11 | 9 | 15 | -3 | 42 | T H T B B | |
| 15 | 35 | 10 | 11 | 14 | -8 | 41 | H B H T H | |
| 16 | 35 | 9 | 12 | 14 | -16 | 39 | B T H H T | |
| 17 | 35 | 9 | 11 | 15 | -14 | 38 | B B T H H | |
| 18 | 35 | 9 | 10 | 16 | -15 | 37 | H H H T T | |
| 19 | 35 | 9 | 6 | 20 | -31 | 33 | B T T H B | |
| 20 | 35 | 2 | 11 | 22 | -38 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch