Lucas Evangelista (Kiến tạo: Helio Junio) 7 | |
Carlos Eduardo (Kiến tạo: Tiquinho Soares) 21 | |
Fernando Marcal 45 | |
Helio Junio 45 | |
Cuiabano (Thay: Bastos) 46 | |
Lincoln (Thay: Jadsom) 46 | |
Lincoln 52 | |
Carlos Eduardo (Kiến tạo: Tiquinho Soares) 53 | |
Talisson (Thay: Thiago Borbas) 57 | |
Nathan Mendes (Thay: Luan Candido) 57 | |
Ramires (Thay: Raul) 57 | |
Ramires (Thay: Raul) 59 | |
Ignacio Laquintana (Thay: Helio Junio) 65 | |
Lucas Halter 68 | |
Pedro Henrique 76 | |
Diego Hernandez (Thay: Luiz Henrique) 83 | |
Patrick Carreiro (Thay: Carlos Eduardo) 88 |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs RB Bragantino
số liệu thống kê

Botafogo FR

RB Bragantino
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 15
30 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs RB Bragantino
Botafogo FR (4-5-1): John Victor (12), Damián Suárez (22), Lucas Halter (3), Bastos (15), Fernando Marcal (21), Danilo Barbosa (5), Marlon Freitas (17), Tche Tche (6), Carlos Eduardo (33), Luiz Henrique (7), Tiquinho Soares (9)
RB Bragantino (4-3-3): Lucao (40), Jadsom (5), Pedro Henrique (14), Eduardo Santos (3), Luan Candido (36), Raul (23), Juninho Capixaba (29), Lucas Evangelista (8), Helinho (11), Vitinho (28), Thiago Borbas (18)

Botafogo FR
4-5-1
12
John Victor
22
Damián Suárez
3
Lucas Halter
15
Bastos
21
Fernando Marcal
5
Danilo Barbosa
17
Marlon Freitas
6
Tche Tche
33 2
Carlos Eduardo
7
Luiz Henrique
9
Tiquinho Soares
18
Thiago Borbas
28
Vitinho
11
Helinho
8
Lucas Evangelista
29
Juninho Capixaba
23
Raul
36
Luan Candido
3
Eduardo Santos
14
Pedro Henrique
5
Jadsom
40
Lucao

RB Bragantino
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Bastos Cuiabano | 46’ | Jadsom Lincoln |
| 83’ | Luiz Henrique Diego Hernandez | 57’ | Luan Candido Nathan |
| 88’ | Carlos Eduardo Patrick De Paula | 57’ | Thiago Borbas Talisson |
| 57’ | Raul Eric Ramires | ||
| 65’ | Helio Junio Ignacio Laquintana | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Montes | Nathan | ||
Kaue | Douglas Mendes | ||
Hugo | Lucas Cunha | ||
Patrick De Paula | Guilherme Lopes | ||
Mateo Ponte | Gustavinho | ||
Luis Segovia | Talisson | ||
Gatito | Lincoln | ||
Fabiano | Eric Ramires | ||
Diego Hernandez | Everton | ||
Yarlen | Ignacio Laquintana | ||
Cuiabano | Fabricio | ||
Vinicius Mendonca | |||
Nhận định Botafogo FR vs RB Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Botafogo FR
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây RB Bragantino
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 35 | 19 | 11 | 5 | 27 | 68 | T T H H T | |
| 4 | 35 | 17 | 12 | 6 | 24 | 63 | H B T H T | |
| 5 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 6 | 35 | 16 | 10 | 9 | 18 | 58 | H T H T T | |
| 7 | 35 | 16 | 8 | 11 | 4 | 56 | T B H B T | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 10 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 11 | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | T B B T B | |
| 12 | 35 | 11 | 12 | 12 | -2 | 45 | T T H B H | |
| 13 | 35 | 12 | 6 | 17 | -2 | 42 | B B B B B | |
| 14 | 35 | 11 | 9 | 15 | -3 | 42 | T H T B B | |
| 15 | 35 | 10 | 11 | 14 | -8 | 41 | H B H T H | |
| 16 | 35 | 9 | 12 | 14 | -16 | 39 | B T H H T | |
| 17 | 35 | 9 | 11 | 15 | -14 | 38 | B B T H H | |
| 18 | 35 | 9 | 10 | 16 | -15 | 37 | H H H T T | |
| 19 | 35 | 9 | 6 | 20 | -31 | 33 | B T T H B | |
| 20 | 35 | 2 | 11 | 22 | -38 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
