Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Anibal Moreno 32 | |
![]() Felipe Anderson (Kiến tạo: Vitor Roque) 45 | |
![]() Danilo (Thay: Allan) 59 | |
![]() Jefferson Savarino (Thay: Santiago Rodriguez) 59 | |
![]() Murilo Cerqueira 65 | |
![]() Luighi (Thay: Jose Lopez) 66 | |
![]() Bruno Fuchs (Thay: Murilo Cerqueira) 66 | |
![]() Mauricio (Thay: Vitor Roque) 66 | |
![]() Alvaro Montoro (Thay: Nathan Fernandes) 67 | |
![]() Allan (Thay: Felipe Anderson) 72 | |
![]() Danilo 74 | |
![]() Vitinho (Thay: Alexander Barboza) 78 | |
![]() Jeffinho 78 | |
![]() Agustin Giay (Thay: Khellven) 83 |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Palmeiras


Diễn biến Botafogo FR vs Palmeiras
Khellven bị chấn thương và được thay thế bởi Agustin Giay.
Mateo Ponte rời sân để nhường chỗ cho Jeffinho trong một sự thay người chiến thuật.
Alexander Barboza rời sân để nhường chỗ cho Vitinho trong một sự thay người chiến thuật.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Danilo không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Felipe Anderson rời sân để được thay thế bởi Allan trong một sự thay đổi chiến thuật.
Nathan Fernandes rời sân để nhường chỗ cho Alvaro Montoro trong một sự thay người chiến thuật.
Vitor Roque rời sân để nhường chỗ cho Mauricio trong một sự thay người chiến thuật.
Murilo Cerqueira bị chấn thương và được thay thế bởi Bruno Fuchs.
Jose Lopez rời sân để nhường chỗ cho Luighi trong một sự thay người chiến thuật.

Thẻ vàng cho Murilo Cerqueira.
Santiago Rodriguez rời sân để nhường chỗ cho Jefferson Savarino trong một sự thay đổi chiến thuật.
Allan rời sân để nhường chỗ cho Danilo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vitor Roque đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Felipe Anderson ghi bàn bằng chân phải!

Anibal Moreno phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Palmeiras
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Mateo Ponte (4), Fernando Marcal (21), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Marlon Freitas (17), Santiago Rodriguez (23), Joaquin Correa (30), Matheus Martins (11), Nathan Fernandes (16)
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Khellven (12), Gustavo Gómez (15), Murilo (26), Joaquin Piquerez (22), Anibal Moreno (5), Lucas Evangelista (30), Facundo Torres (17), Flaco (42), Felipe Anderson (7), Vitor Roque (9)


Thay người | |||
59’ | Santiago Rodriguez Jefferson Savarino | 66’ | Murilo Cerqueira Bruno Fuchs |
59’ | Allan Danilo | 66’ | Vitor Roque Mauricio |
67’ | Nathan Fernandes Alvaro Montoro | 66’ | Jose Lopez Luighi |
78’ | Alexander Barboza Vitinho | 72’ | Felipe Anderson Allan |
78’ | Mateo Ponte Jeffinho | 83’ | Khellven Agustin Giay |
Cầu thủ dự bị | |||
Neto | Marcelo Lomba | ||
Vitinho | Bruno Fuchs | ||
Artur | Agustin Giay | ||
Alvaro Montoro | Micael | ||
Jefferson Savarino | Mauricio | ||
Jordan Barrera | Ramón Sosa | ||
Danilo | Luighi | ||
Gonzalo Mastriani | Emiliano Martínez | ||
Jeffinho | Thalys | ||
Huguinho | Allan | ||
Kaua Oliveira Branco | Luis Benedetti | ||
Kauan Lindes | Arthur Gabriel |
Nhận định Botafogo FR vs Palmeiras
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo FR
Thành tích gần đây Palmeiras
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại