Thẻ vàng cho Matheus Martins.
![]() Jefferson Savarino (Kiến tạo: Santiago Rodriguez) 12 | |
![]() Christopher Ramos (Kiến tạo: Alex Telles) 31 | |
![]() Danilo 36 | |
![]() Alvaro Montoro 40 | |
![]() Newton (Thay: Danilo) 46 | |
![]() Chico (Kiến tạo: Negueba) 46 | |
![]() Chico (Thay: Cristian Renato) 46 | |
![]() Jemmes 58 | |
![]() Santiago Rodriguez 60 | |
![]() Lucas Ramon (Kiến tạo: Alesson Batista) 61 | |
![]() Cuiabano (Thay: Alex Telles) 64 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Negueba) 68 | |
![]() Edson Carioca (Thay: Alesson Batista) 68 | |
![]() Joao Victor 72 | |
![]() Shaylon (Thay: Jose Aldo) 76 | |
![]() Jeffinho (Thay: Alvaro Montoro) 78 | |
![]() Alexander Barboza 83 | |
![]() Yago (Thay: Neto) 86 | |
![]() Matheus Martins (Thay: Jefferson Savarino) 90 | |
![]() Gonzalo Mastriani (Thay: Santiago Rodriguez) 90 | |
![]() Matheus Martins 90+3' |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Mirassol


Diễn biến Botafogo FR vs Mirassol

Santiago Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Mastriani.
Jefferson Savarino rời sân và được thay thế bởi Matheus Martins.
Neto rời sân và được thay thế bởi Yago.

Thẻ vàng cho Alexander Barboza.
Alvaro Montoro rời sân và được thay thế bởi Jeffinho.
Jose Aldo rời sân và được thay thế bởi Shaylon.

Thẻ vàng cho Joao Victor.
Alesson Batista rời sân và được thay thế bởi Edson Carioca.
Negueba rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.
Alex Telles rời sân và được thay thế bởi Cuiabano.
Alesson Batista đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Lucas Ramon đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Santiago Rodriguez.

V À A A A O O O - Jemmes đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Negueba đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Chico đã ghi bàn!
Cristian Renato rời sân và được thay thế bởi Chico.
Danilo rời sân và được thay thế bởi Newton.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Mirassol
Botafogo FR (4-2-3-1): Leo Linck (24), Vitinho (2), Kaio (31), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Danilo (35), Marlon Freitas (17), Santiago Rodriguez (23), Jefferson Savarino (10), Alvaro Montoro (8), Chris Ramos (9)
Mirassol (4-3-3): Walter (22), Lucas Ramon (19), Joao Victor (34), Jemmes (3), Reinaldo (6), Danielzinho (8), Neto (25), Jose Aldo (21), Negueba (11), Cristian Renato (17), Alesson (77)


Thay người | |||
46’ | Danilo Newton | 46’ | Cristian Renato Chico |
64’ | Alex Telles Cuiabano | 68’ | Negueba Carlos Eduardo |
78’ | Alvaro Montoro Jeffinho | 68’ | Alesson Batista Edson Carioca |
90’ | Jefferson Savarino Matheus Martins | 76’ | Jose Aldo Shaylon |
90’ | Santiago Rodriguez Gonzalo Mastriani | 86’ | Neto Yago |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul | Alex Muralha | ||
Mateo Ponte | Daniel Borges | ||
Cuiabano | Luiz Otavio | ||
Matheus Martins | Gabriel Knesowitsch | ||
Fernando Marcal | Roni | ||
Allan | Matheus Henrique Bianqui | ||
Gabriel Bahia | Yago | ||
Newton | Chico | ||
Joaquin Correa | Shaylon | ||
Gonzalo Mastriani | Carlos Eduardo | ||
Jeffinho | Edson Carioca | ||
David Ricardo | Chico |
Nhận định Botafogo FR vs Mirassol
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo FR
Thành tích gần đây Mirassol
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại