Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Artur Guimaraes (Kiến tạo: Alex Telles) 1 | |
![]() Fernando Marcal (Thay: David Ricardo) 37 | |
![]() Richard Mina 37 | |
![]() Fernando Marcal 43 | |
![]() Fernando Cornejo 47 | |
![]() Joaquin Correa (Thay: Alvaro Montoro) 62 | |
![]() Matheus Martins (Thay: Artur Guimaraes) 62 | |
![]() Alexander Alvarado (Thay: Fernando Cornejo) 70 | |
![]() Michael Estrada (Thay: Jeison Medina) 70 | |
![]() Carlos Gruezo 71 | |
![]() Nathan Fernandes (Thay: Jefferson Savarino) 71 | |
![]() Allan (Thay: Danilo) 71 | |
![]() Dario Aimar (Thay: Richard Mina) 76 | |
![]() Yeltzin Erique (Thay: Bryan Ramirez) 85 | |
![]() Lautaro Pastran (Thay: Lisandro Alzugaray) 85 |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs LDU de Quito


Diễn biến Botafogo FR vs LDU de Quito
Lisandro Alzugaray rời sân và được thay thế bởi Lautaro Pastran.
Bryan Ramirez rời sân và được thay thế bởi Yeltzin Erique.
Richard Mina rời sân và được thay thế bởi Dario Aimar.
Danilo rời sân và được thay thế bởi Allan.
Jefferson Savarino rời sân và được thay thế bởi Nathan Fernandes.

Thẻ vàng cho Carlos Gruezo.
Jeison Medina rời sân và được thay thế bởi Michael Estrada.
Fernando Cornejo rời sân và được thay thế bởi Alexander Alvarado.
Artur Guimaraes rời sân và được thay thế bởi Matheus Martins.
Alvaro Montoro rời sân và được thay thế bởi Joaquin Correa.

Thẻ vàng cho Fernando Cornejo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Fernando Marcal.
David Ricardo rời sân và được thay thế bởi Fernando Marcal.

Thẻ vàng cho Richard Mina.
Alex Telles đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Artur Guimaraes đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs LDU de Quito
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Vitinho (2), Alexander Barboza (20), David Ricardo (57), Alex Telles (13), Marlon Freitas (17), Danilo (35), Artur (7), Jefferson Savarino (10), Alvaro Montoro (8), Arthur Cabral (98)
LDU de Quito (3-1-4-2): Gonzalo Valle (1), Richard Mina (3), Ricardo Ade (4), Leonel Quinonez (33), Carlos Gruezo (8), Jose Quintero (14), Gabriel Villamil (15), Fernando Cornejo (20), Bryan Ramirez (29), Lisandro Alzugaray (9), Jeison Medina (16)


Thay người | |||
37’ | David Ricardo Fernando Marcal | 70’ | Jeison Medina Michael Estrada |
62’ | Artur Guimaraes Matheus Martins | 70’ | Fernando Cornejo Alexander Alvarado |
62’ | Alvaro Montoro Joaquin Correa | 76’ | Richard Mina Dario Aimar |
71’ | Jefferson Savarino Nathan Fernandes | 85’ | Lisandro Alzugaray Lautaro Pastran |
71’ | Danilo Allan | 85’ | Bryan Ramirez Yeltzin Erique |
Cầu thủ dự bị | |||
Neto | Alexander Domínguez | ||
Mateo Ponte | Melvin Diaz | ||
Matheus Martins | Alejandro Cabeza | ||
Nathan Fernandes | Daniel De la Cruz | ||
Fernando Marcal | Lautaro Pastran | ||
Santiago Rodriguez | Michael Estrada | ||
Allan | Gian Allala | ||
Newton | Paul Duran | ||
Joaquin Correa | Dario Aimar | ||
Gonzalo Mastriani | Yeltzin Erique | ||
Jeffinho | Kevin Minda | ||
Huguinho | Alexander Alvarado |
Nhận định Botafogo FR vs LDU de Quito
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo FR
Thành tích gần đây LDU de Quito
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại