Christian Cardoso rời sân và anh được thay thế bởi Matheus Henrique.
![]() Alexander Barboza 9 | |
![]() Christian Cardoso (Kiến tạo: Kaiki) 23 | |
![]() Christian Cardoso 26 | |
![]() Matheus Pereira (Kiến tạo: Kaio Jorge) 41 | |
![]() David Ricardo (Thay: Kaio) 46 | |
![]() Allan 54 | |
![]() Joaquin Correa (Thay: Arthur Cabral) 59 | |
![]() Cuiabano (Thay: Alex Telles) 59 | |
![]() Newton (Thay: Allan) 59 | |
![]() Kaiki 61 | |
![]() Danilo (Thay: Marlon Freitas) 70 | |
![]() Marquinhos (Thay: Wanderson) 70 | |
![]() Joaquin Correa 75 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Matheus Pereira) 89 | |
![]() Matheus Henrique (Thay: Christian Cardoso) 89 |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Cruzeiro


Diễn biến Botafogo FR vs Cruzeiro
Matheus Pereira rời sân và anh được thay thế bởi Carlos Eduardo.

Thẻ vàng cho Joaquin Correa.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Wanderson rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.
Marlon Freitas rời sân và được thay thế bởi Danilo.

Thẻ vàng cho Kaiki.
Allan rời sân và được thay thế bởi Newton.
Alex Telles rời sân và được thay thế bởi Cuiabano.
Arthur Cabral rời sân và được thay thế bởi Joaquin Correa.

Thẻ vàng cho Allan.
Kaio rời sân và được thay thế bởi David Ricardo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kaio Jorge đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matheus Pereira ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alexander Barboza.
Ném biên cho Cruzeiro ở phần sân của Botafogo.
Matheus Delgado Candancan trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Matheus Delgado Candancan ra hiệu cho một quả ném biên của Cruzeiro ở phần sân của Botafogo.
Matheus Delgado Candancan trao cho Botafogo một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Cruzeiro
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Vitinho (2), Kaio (31), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Marlon Freitas (17), Allan (25), Artur (7), Jefferson Savarino (10), Alvaro Montoro (8), Arthur Cabral (98)
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), William (12), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Christian (88), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)


Thay người | |||
46’ | Kaio David Ricardo | 70’ | Wanderson Marquinhos |
59’ | Alex Telles Cuiabano | 89’ | Christian Cardoso Matheus Henrique |
59’ | Allan Newton | 89’ | Matheus Pereira Carlos Eduardo |
59’ | Arthur Cabral Joaquin Correa | ||
70’ | Marlon Freitas Danilo |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Linck | Leo Aragao | ||
Mateo Ponte | Mateo Gamarra | ||
Cuiabano | Jonathan | ||
Matheus Martins | Kaua Prates | ||
Fernando Marcal | Walace | ||
Santiago Rodriguez | Matheus Henrique | ||
Newton | Carlos Eduardo | ||
Joaquin Correa | Marquinhos | ||
Danilo | Yannick Bolasie | ||
Gonzalo Mastriani | Lautaro Diaz | ||
Huguinho | Kenji | ||
David Ricardo | Gabigol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo FR
Thành tích gần đây Cruzeiro
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 24 | 37 | B T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 19 | 37 | T T H B T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 2 | 4 | 5 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | T T H T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 11 | 28 | H T T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | H B B B B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 8 | 26 | T H T H B |
8 | ![]() | 16 | 7 | 2 | 7 | -2 | 23 | B B B B T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | T B B B T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B H T T T |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B B B T H |
12 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -3 | 22 | B T T T H |
13 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -4 | 22 | T B H H H |
14 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -7 | 20 | B H B T B |
15 | ![]() | 18 | 4 | 8 | 6 | -2 | 20 | B H T H H |
16 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -5 | 15 | T B H H B |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | B H T B H |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 6 | 10 | -16 | 6 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại