- Junior Santos
44 - Marlon Freitas (Thay: Tche Tche)
46 - Fernando Marcal (Thay: Hugo)
66 - Danilo (Thay: Gregore)
66 - Junior Santos
73 - Kaue Rodrigues Pessanha (Thay: Soares)
79 - Mateo Ponte (Thay: Damian Suarez)
90
- Juninho Capixaba
45+2' - Vitinho (Thay: Lincoln)
63 - Talisson de Almeida (Thay: Thiago Borbas)
64 - Gustavinho (Thay: Eric Ramires)
77 - Ignacio Laquintana (Thay: Helinho)
85 - Bruno Goncalves (Thay: Eduardo Sasha)
85
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Bragantino
số liệu thống kê
Botafogo FR
Bragantino
47 Kiếm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 36
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Bragantino
Botafogo FR (4-4-2): Gatito (1), Damián Suárez (22), Lucas Halter (3), Alexander Barboza (20), Hugo (16), Carlos Eduardo (33), Tche Tche (6), Gregore (26), Jefferson Savarino (10), Jose Antonio dos Santos Junior (11), Soares (9)
Bragantino (4-3-3): Cleiton (1), Nathan (45), Lucas Cunha (4), Luan Candido (36), Juninho Capixaba (29), Eric Ramires (7), Jadsom (5), Lincoln (10), Thiago Borbas (18), Eduardo Sasha (19), Helinho (11)
Botafogo FR
4-4-2
1
Gatito
22
Damián Suárez
3
Lucas Halter
20
Alexander Barboza
16
Hugo
33
Carlos Eduardo
6
Tche Tche
26
Gregore
10
Jefferson Savarino
11
Jose Antonio dos Santos Junior
9
Soares
11
Helinho
19
Eduardo Sasha
18
Thiago Borbas
10
Lincoln
5
Jadsom
7
Eric Ramires
29
Juninho Capixaba
36
Luan Candido
4
Lucas Cunha
45
Nathan
1
Cleiton
Bragantino
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Tche Tche Marlon Freitas | 63’ | Lincoln Vitinho |
66’ | Gregore Danilo | 64’ | Thiago Borbas Talisson de Almeida |
66’ | Hugo Fernando Marcal | 77’ | Eric Ramires Gustavinho |
79’ | Soares Kaue | 85’ | Eduardo Sasha Bruno Goncalves |
90’ | Damian Suarez Mateo Ponte | 85’ | Helinho Ignacio Laquintana |
Cầu thủ dự bị | |||
Igo Gabriel | Leonardo Realpe | ||
Mateo Ponte | Bruno Goncalves | ||
Danilo | Talisson de Almeida | ||
Bastos | Gustavinho | ||
Marlon Freitas | Raul | ||
Emerson Lima Freitas | Vitinho | ||
Fernando Marcal | Lopes Guilherme | ||
Kaue | Ignacio Laquintana | ||
Janderson de Carvalho Costa | Jose Hurtado | ||
Rai | Fabricio | ||
Diego Hernandez | Douglas Mendes | ||
Matheus Nascimento | Lucao |
Nhận định Botafogo FR vs Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Botafogo FR
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T | |
2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B | |
3 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H H T T | |
2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T | |
3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B | |
4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T | |
2 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B H H T |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B | |
4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H | |
3 | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T | |
4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B H T B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T H B T |
3 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T | |
3 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B | |
4 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B T B B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T | |
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T | |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại