Thứ Bảy, 29/11/2025
Vitinho
21
Matias Segovia
46
Matias Segovia (Thay: Junior Santos)
46
Carlos Eduardo (Kiến tạo: Tche Tche)
48
Victor Leandro Cuesta
53
Thiago Borbas (Thay: Lucas Evangelista)
57
Leonel Di Placido
61
Sorriso (Thay: Bruninho)
68
Carlos Alberto (Thay: Luis Henrique)
72
Danilo (Thay: Tche Tche)
72
Gustavo Sauer (Thay: Carlos Eduardo)
84
Janderson (Thay: Tiquinho Soares)
90

Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Bragantino

số liệu thống kê
Botafogo FR
Botafogo FR
Bragantino
Bragantino
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 29
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Bragantino

Botafogo FR (4-3-3): Lucas Perri (12), Leonel Di Placido (24), Adryelson (34), Victor Cuesta (15), Fernando Marcal (21), Marlon Freitas (17), Tche Tche (6), Carlos Eduardo (33), Junior Santos (37), Tiquinho Soares (9), Luis Henrique (11)

Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), Jose Hurtado (34), Luan Patrick (30), Natan (4), Juninho Capixaba (29), Matheus Fernandes (35), Ramires (7), Lucas Evangelista (8), Bruninho (17), Eduardo Sasha (19), Vitinho (28)

Botafogo FR
Botafogo FR
4-3-3
12
Lucas Perri
24
Leonel Di Placido
34
Adryelson
15
Victor Cuesta
21
Fernando Marcal
17
Marlon Freitas
6
Tche Tche
33
Carlos Eduardo
37
Junior Santos
9
Tiquinho Soares
11
Luis Henrique
28
Vitinho
19
Eduardo Sasha
17
Bruninho
8
Lucas Evangelista
7
Ramires
35
Matheus Fernandes
29
Juninho Capixaba
4
Natan
30
Luan Patrick
34
Jose Hurtado
1
Cleiton Schwengber
Bragantino
Bragantino
4-3-3
Thay người
46’
Junior Santos
Matias Segovia
57’
Lucas Evangelista
Thiago Borbas
72’
Tche Tche
Danilo
68’
Bruninho
Sorriso
72’
Luis Henrique
Carlos Alberto
84’
Carlos Eduardo
Gustavo Sauer
90’
Tiquinho Soares
Janderson
Cầu thủ dự bị
Joao Fernando
Luan Candido
Danilo
Bruno Praxedes
Gustavo Sauer
Maycon Cleiton
Hugo
Aderlan
Matias Segovia
Thiago Borbas
Carlos Alberto
Talisson
Janderson
Gustavinho
JP Galvao
Leo Ortiz
Diego Hernandez
Sorriso
Roberto Junior Fernandez Torres
Guilherme Lopes
Philipe Sampaio
Cipriano
Lucas Fernandes
Yani Quintero

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
05/07 - 2022
27/10 - 2022
16/07 - 2023
13/11 - 2023
Copa Libertadores
07/03 - 2024
14/03 - 2024
VĐQG Brazil
27/06 - 2024
27/10 - 2024
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
30/07 - 2025
07/08 - 2025
VĐQG Brazil
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Botafogo FR

VĐQG Brazil
23/11 - 2025
19/11 - 2025
10/11 - 2025
06/11 - 2025
02/11 - 2025
27/10 - 2025
20/10 - 2025
16/10 - 2025
05/10 - 2025
02/10 - 2025

Thành tích gần đây Bragantino

VĐQG Brazil
27/11 - 2025
23/11 - 2025
17/11 - 2025
09/11 - 2025
06/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
21/10 - 2025
16/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo3622955075T T B T H
2PalmeirasPalmeiras3621782870B B H H B
3CruzeiroCruzeiro35191152768T T H H T
4MirassolMirassol35171262463H B T H T
5FluminenseFluminense3617712858T H T H T
6Botafogo FRBotafogo FR35161091858H T H T T
7BahiaBahia3516811456T B H B T
8Sao PauloSao Paulo3613914-648H B B T B
9GremioGremio36121014-646B H T B T
10RB BragantinoRB Bragantino3613617-1445T T T B B
11CorinthiansCorinthians3512914-445T B B T B
12Atletico MGAtletico MG35111212-245T T H B H
13Vasco da GamaVasco da Gama3512617-242B B B B B
14CearaCeara3511915-342T H T B B
15InternacionalInternacional35101114-841H B H T H
16VitoriaVitoria3591214-1639B T H H T
17Santos FCSantos FC3591115-1438B B T H H
18FortalezaFortaleza3591016-1537H H H T T
19JuventudeJuventude359620-3133B T T H B
20Sport RecifeSport Recife3521122-3817B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow