Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Lyanco 7 | |
![]() Marlon Freitas 26 | |
![]() Hulk 26 | |
![]() Santiago Rodriguez 39 | |
![]() Christopher Ramos 45 | |
![]() Fernando Marcal 45+3' | |
![]() Gustavo Scarpa (Thay: Lyanco) 46 | |
![]() Guilherme Arana (Thay: Caio Paulista) 46 | |
![]() Santiago Rodriguez (Kiến tạo: Alvaro Montoro) 48 | |
![]() Rony (Thay: Igor Gomes) 69 | |
![]() Joaquin Correa (Thay: Jefferson Savarino) 73 | |
![]() Biel (Thay: Reinier) 76 | |
![]() Bernard (Thay: Natanael) 76 | |
![]() Alvaro Montoro 83 | |
![]() Cuiabano (Thay: Alvaro Montoro) 83 | |
![]() Allan (Thay: Santiago Rodriguez) 88 | |
![]() Leonardo Linck 90+4' |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Atletico MG


Diễn biến Botafogo FR vs Atletico MG

Thẻ vàng cho Leonardo Linck.
Santiago Rodriguez rời sân và Allan vào thay thế.

Thẻ vàng cho Alvaro Montoro.
Alvaro Montoro rời sân và Cuiabano vào thay thế.
Natanael rời sân và Bernard vào thay thế.
Reinier rời sân và Biel vào thay thế.
Jefferson Savarino rời sân và Joaquin Correa vào thay thế.
Igor Gomes rời sân và được thay thế bởi Rony.
Alvaro Montoro đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Santiago Rodriguez ghi bàn!
Caio Paulista rời sân và được thay thế bởi Guilherme Arana.
Lyanco rời sân và được thay thế bởi Gustavo Scarpa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Fernando Marcal.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Christopher Ramos nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Santiago Rodriguez.

Thẻ vàng cho Hulk.

Thẻ vàng cho Marlon Freitas.

Thẻ vàng cho Lyanco.
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Atletico MG
Botafogo FR (4-2-3-1): Leo Linck (24), Vitinho (2), Kaio (31), Alexander Barboza (20), Fernando Marcal (21), Newton (28), Marlon Freitas (17), Santiago Rodriguez (23), Jefferson Savarino (10), Alvaro Montoro (8), Chris Ramos (9)
Atletico MG (3-4-1-2): Everson (22), Lyanco (4), Vitor Hugo (14), Júnior Alonso (6), Natanael (2), Fausto Vera (8), Alan Franco (21), Caio Paulista (38), Igor Gomes (17), Reinier (18), Hulk (7)


Thay người | |||
73’ | Jefferson Savarino Joaquin Correa | 46’ | Caio Paulista Guilherme Arana |
83’ | Alvaro Montoro Cuiabano | 46’ | Lyanco Gustavo Scarpa |
88’ | Santiago Rodriguez Allan | 69’ | Igor Gomes Rony |
76’ | Natanael Bernard | ||
76’ | Reinier Biel |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul | Gabriel Delfim | ||
Christian Loor | Robert Pinto | ||
Mateo Ponte | Guilherme Arana | ||
Cuiabano | Ivan Roman | ||
Matheus Martins | Gustavo Scarpa | ||
Allan | Bernard | ||
Gabriel Bahia | Gabriel Menino | ||
Joaquin Correa | Rony | ||
Gonzalo Mastriani | Junior Santos | ||
Jeffinho | Biel | ||
David Ricardo | Dudu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo FR
Thành tích gần đây Atletico MG
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại