Thứ Hai, 01/12/2025
Nikola Katic
7
Daniel Birligea (Kiến tạo: Valentin Mihaila)
17
Amar Dedic
36
Tarik Muharemovic
44
Bogdan Racovitan
45+2'
Haris Tabakovic (Thay: Samed Bazdar)
46
Kerim Alajbegovic (Thay: Arjan Malic)
46
Edin Dzeko
49
Dzenis Burnic
65
Denis Dragus (Thay: Daniel Birligea)
65
Denis Dragus
68
Ivan Basic (Thay: Dzenis Burnic)
70
Edin Dzeko
75
David Miculescu (Thay: Ianis Hagi)
75
Razvan Marin (Thay: Vlad Dragomir)
75
Esmir Bajraktarevic (Kiến tạo: Benjamin Tahirovic)
79
Amir Hadziahmetovic (Thay: Benjamin Tahirovic)
83
Armin Gigovic (Thay: Edin Dzeko)
90
Dennis Man
90
Florin Tanase (Thay: Dennis Man)
90
Haris Tabakovic
90+4'

Thống kê trận đấu Bosnia and Herzegovina vs Romania

số liệu thống kê
Bosnia and Herzegovina
Bosnia and Herzegovina
Romania
Romania
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bosnia and Herzegovina vs Romania

Tất cả (28)
90+8'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' V À A A A O O O - Haris Tabakovic đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Haris Tabakovic đã ghi bàn!

90+3'

Dennis Man rời sân và được thay thế bởi Florin Tanase.

90' Thẻ vàng cho Dennis Man.

Thẻ vàng cho Dennis Man.

90'

Edin Dzeko rời sân và được thay thế bởi Armin Gigovic.

83'

Benjamin Tahirovic rời sân và được thay thế bởi Amir Hadziahmetovic.

79'

Benjamin Tahirovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Esmir Bajraktarevic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Esmir Bajraktarevic đã ghi bàn!

75'

Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Razvan Marin.

75'

Ianis Hagi rời sân và được thay thế bởi David Miculescu.

75' Thẻ vàng cho Edin Dzeko.

Thẻ vàng cho Edin Dzeko.

70'

Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Ivan Basic.

68' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Denis Dragus nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Denis Dragus nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

65'

Daniel Birligea rời sân và được thay thế bởi Denis Dragus.

65' Thẻ vàng cho Dzenis Burnic.

Thẻ vàng cho Dzenis Burnic.

49' V À A A O O O - Edin Dzeko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Edin Dzeko đã ghi bàn!

46'

Samed Bazdar rời sân và được thay thế bởi Haris Tabakovic.

46'

Arjan Malic rời sân và được thay thế bởi Kerim Alajbegovic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+2' Thẻ vàng cho Bogdan Racovitan.

Thẻ vàng cho Bogdan Racovitan.

Đội hình xuất phát Bosnia and Herzegovina vs Romania

Bosnia and Herzegovina (4-3-3): Nikola Vasilj (1), Arjan Malić (23), Nikola Katić (18), Dženis Burnić (17), Tarik Muharemović (4), Samed Bazdar (9), Benjamin Tahirović (6), Esmir Bajraktarevic (20), Amar Dedić (7), Edin Džeko (11), Amar Memic (15)

Romania (4-3-3): Ionut Radu (1), Andrei Rațiu (2), Bogdan Racoviţan (3), Virgil Ghita (5), Alexandru Chipciu (8), Ianis Hagi (10), Marius Marin (6), Vlad Dragomir (22), Dennis Man (20), Daniel Bîrligea (9), Valentin Mihăilă (13)

Bosnia and Herzegovina
Bosnia and Herzegovina
4-3-3
1
Nikola Vasilj
23
Arjan Malić
18
Nikola Katić
17
Dženis Burnić
4
Tarik Muharemović
9
Samed Bazdar
6
Benjamin Tahirović
20
Esmir Bajraktarevic
7
Amar Dedić
11
Edin Džeko
15
Amar Memic
13
Valentin Mihăilă
9
Daniel Bîrligea
20
Dennis Man
22
Vlad Dragomir
6
Marius Marin
10
Ianis Hagi
8
Alexandru Chipciu
5
Virgil Ghita
3
Bogdan Racoviţan
2
Andrei Rațiu
1
Ionut Radu
Romania
Romania
4-3-3
Thay người
46’
Arjan Malic
Kerim Alajbegovic
65’
Daniel Birligea
Denis Dragus
46’
Samed Bazdar
Haris Tabaković
75’
Ianis Hagi
David Miculescu
70’
Dzenis Burnic
Ivan Bašić
75’
Vlad Dragomir
Răzvan Marin
83’
Benjamin Tahirovic
Amir Hadziahmetovic
90’
Dennis Man
Florin Tănase
90’
Edin Dzeko
Armin Gigović
Cầu thủ dự bị
Kerim Alajbegovic
Ştefan Târnovanu
Amir Hadziahmetovic
Mihai Aioani
Ivan Bašić
Adrian Rus
Haris Tabaković
Denis Dragus
Armin Gigović
Nicușor Bancu
Sead Kolašinac
Vladimir Screciu
Dennis Hadžikadunić
Lisav Naif Eissat
Martin Zlomislic
David Miculescu
Osman Hadžikić
Răzvan Marin
Dario Šarić
Florin Tănase
Claudiu Petrila
Deian Sorescu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
08/06 - 2022
27/09 - 2022
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
22/03 - 2025
16/11 - 2025

Thành tích gần đây Bosnia and Herzegovina

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
07/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Romania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
13/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
Giao hữu
06/09 - 2025
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
H1: 1-0
25/03 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow