Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Nikola Katic
7 - Amar Dedic
36 - Tarik Muharemovic
44 - Haris Tabakovic (Thay: Samed Bazdar)
46 - Kerim Alajbegovic (Thay: Arjan Malic)
46 - Edin Dzeko
49 - Dzenis Burnic
65 - Ivan Basic (Thay: Dzenis Burnic)
70 - Edin Dzeko
75 - Esmir Bajraktarevic (Kiến tạo: Benjamin Tahirovic)
79 - Amir Hadziahmetovic (Thay: Benjamin Tahirovic)
83 - Armin Gigovic (Thay: Edin Dzeko)
90 - Haris Tabakovic
90+4'
- Daniel Birligea (Kiến tạo: Valentin Mihaila)
17 - Bogdan Racovitan
45+2' - Denis Dragus (Thay: Daniel Birligea)
65 - Denis Dragus
68 - David Miculescu (Thay: Ianis Hagi)
75 - Razvan Marin (Thay: Vlad Dragomir)
75 - Dennis Man
90 - Florin Tanase (Thay: Dennis Man)
90
Thống kê trận đấu Bosnia and Herzegovina vs Romania
Diễn biến Bosnia and Herzegovina vs Romania
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A A O O O - Haris Tabakovic đã ghi bàn!
Dennis Man rời sân và được thay thế bởi Florin Tanase.
Thẻ vàng cho Dennis Man.
Edin Dzeko rời sân và được thay thế bởi Armin Gigovic.
Benjamin Tahirovic rời sân và được thay thế bởi Amir Hadziahmetovic.
Benjamin Tahirovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Esmir Bajraktarevic đã ghi bàn!
Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Razvan Marin.
Ianis Hagi rời sân và được thay thế bởi David Miculescu.
Thẻ vàng cho Edin Dzeko.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Ivan Basic.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Denis Dragus nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!
Daniel Birligea rời sân và được thay thế bởi Denis Dragus.
Thẻ vàng cho Dzenis Burnic.
V À A A O O O - Edin Dzeko đã ghi bàn!
Samed Bazdar rời sân và được thay thế bởi Haris Tabakovic.
Arjan Malic rời sân và được thay thế bởi Kerim Alajbegovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Bogdan Racovitan.
Thẻ vàng cho Tarik Muharemovic.
Thẻ vàng cho Amar Dedic.
Valentin Mihaila đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Daniel Birligea đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nikola Katic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Bilino Polje, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Bosnia and Herzegovina vs Romania
Bosnia and Herzegovina (4-3-3): Nikola Vasilj (1), Arjan Malić (23), Nikola Katić (18), Dženis Burnić (17), Tarik Muharemović (4), Samed Bazdar (9), Benjamin Tahirović (6), Esmir Bajraktarevic (20), Amar Dedić (7), Edin Džeko (11), Amar Memic (15)
Romania (4-3-3): Ionut Radu (1), Andrei Rațiu (2), Bogdan Racoviţan (3), Virgil Ghita (5), Alexandru Chipciu (8), Ianis Hagi (10), Marius Marin (6), Vlad Dragomir (22), Dennis Man (20), Daniel Bîrligea (9), Valentin Mihăilă (13)
| Thay người | |||
| 46’ | Samed Bazdar Haris Tabaković | 65’ | Daniel Birligea Denis Dragus |
| 46’ | Arjan Malic Kerim Alajbegovic | 75’ | Ianis Hagi David Miculescu |
| 70’ | Dzenis Burnic Ivan Bašić | 75’ | Vlad Dragomir Răzvan Marin |
| 83’ | Benjamin Tahirovic Amir Hadziahmetovic | 90’ | Dennis Man Florin Tănase |
| 90’ | Edin Dzeko Armin Gigović | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dario Šarić | Ştefan Târnovanu | ||
Osman Hadžikić | Mihai Aioani | ||
Martin Zlomislic | Adrian Rus | ||
Dennis Hadžikadunić | Denis Dragus | ||
Sead Kolašinac | Nicușor Bancu | ||
Armin Gigović | Vladimir Screciu | ||
Haris Tabaković | Lisav Naif Eissat | ||
Ivan Bašić | David Miculescu | ||
Amir Hadziahmetovic | Răzvan Marin | ||
Kerim Alajbegovic | Florin Tănase | ||
Claudiu Petrila | |||
Deian Sorescu | |||
Nhận định Bosnia and Herzegovina vs Romania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bosnia and Herzegovina
Thành tích gần đây Romania
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T T T T T |
| 2 | | 6 | 4 | 0 | 2 | -2 | 12 | T B T T B |
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B B T | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | T T H T H |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H | |
| 3 | | 6 | 0 | 4 | 2 | -5 | 4 | B H H B H |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B B H | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T B T |
| 2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | T T T H B |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B T H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | B B B H H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T H T T |
| 2 | | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | H T T B T |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | B B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | H B B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T T H |
| 2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | B T T T H |
| 3 | | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | T B B B B |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | B B B B T | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T H B T |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B B T T T | |
| 3 | | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T H T B |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | T B B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 20 | T T T H T |
| 2 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H T T H T |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -15 | 5 | B H B T B | |
| 5 | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | H B B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 19 | T T B T H |
| 2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T B H T H | |
| 3 | | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 13 | T H T B T |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | B H H T B | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -37 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 32 | 24 | T T T T T | |
| 2 | | 8 | 6 | 0 | 2 | 9 | 18 | T T T T B |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | T B B B T | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -27 | 1 | B B H B B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 8 | 5 | 3 | 0 | 22 | 18 | T H T H T |
| 2 | | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 16 | B T B T T |
| 3 | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | T T H H B | |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B B T H H | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -31 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 24 | T T T T T |
| 2 | | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | H T T T B |
| 3 | | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | B B T B T |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B B H B B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 22 | T H T T T |
| 2 | | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 16 | B T H B T |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 8 | 3 | 0 | 5 | -9 | 9 | B B B T B | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -25 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại