Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nihad Mujakic 45+1' | |
![]() Marcel Sabitzer 49 | |
![]() Edin Dzeko (Kiến tạo: Amar Dedic) 50 | |
![]() Jusuf Gazibegovic (Thay: Amar Dedic) 58 | |
![]() Florian Grillitsch (Thay: Xaver Schlager) 62 | |
![]() Patrick Wimmer (Thay: Romano Schmid) 62 | |
![]() Marko Arnautovic (Thay: Michael Gregoritsch) 62 | |
![]() Konrad Laimer (Kiến tạo: Marko Arnautovic) 65 | |
![]() Marcel Sabitzer 70 | |
![]() Kerim Alajbegovic (Thay: Benjamin Tahirovic) 72 | |
![]() Ivan Basic (Thay: Amar Memic) 72 | |
![]() Esmir Bajraktarevic (Thay: Armin Gigovic) 72 | |
![]() Kevin Danso (Thay: David Alaba) 78 | |
![]() Nikola Katic 86 | |
![]() Patrick Wimmer 87 | |
![]() Samed Bazdar (Thay: Nihad Mujakic) 87 | |
![]() Phillipp Mwene 89 | |
![]() Alexander Prass (Thay: Christoph Baumgartner) 90 | |
![]() Patrick Wimmer 90+5' | |
![]() Michael Gregoritsch 90+6' |
Thống kê trận đấu Bosnia and Herzegovina vs Áo


Diễn biến Bosnia and Herzegovina vs Áo

Thẻ vàng cho Michael Gregoritsch.

THẺ ĐỎ! - Patrick Wimmer nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Christoph Baumgartner rời sân và được thay thế bởi Alexander Prass.

Thẻ vàng cho Phillipp Mwene.
Nihad Mujakic rời sân và được thay thế bởi Samed Bazdar.

Thẻ vàng cho Patrick Wimmer.

Thẻ vàng cho Nikola Katic.
David Alaba rời sân và được thay thế bởi Kevin Danso.
Armin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Esmir Bajraktarevic.
Amar Memic rời sân và được thay thế bởi Ivan Basic.
Benjamin Tahirovic rời sân và được thay thế bởi Kerim Alajbegovic.

Thẻ vàng cho Marcel Sabitzer.
Marko Arnautovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Konrad Laimer đã ghi bàn!
Michael Gregoritsch rời sân và được thay thế bởi Marko Arnautovic.
Romano Schmid rời sân và được thay thế bởi Patrick Wimmer.
Xaver Schlager rời sân và được thay thế bởi Florian Grillitsch.
Amar Dedic rời sân và được thay thế bởi Jusuf Gazibegovic.
Amar Dedic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Edin Dzeko đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bosnia and Herzegovina vs Áo
Bosnia and Herzegovina (4-4-2): Nikola Vasilj (1), Amar Dedić (7), Amar Dedić (7), Nikola Katić (18), Nikola Katić (18), Tarik Muharemović (4), Tarik Muharemović (4), Nihad Mujakić (2), Nihad Mujakić (2), Amar Memic (15), Benjamin Tahirović (6), Benjamin Tahirović (6), Ivan Sunjic (14), Armin Gigović (8), Armin Gigović (8), Edin Džeko (11), Edin Džeko (11), Ermedin Demirović (10), Ermedin Demirović (10)
Áo (4-3-3): Alexander Schlager (1), Konrad Laimer (20), Philipp Lienhart (15), David Alaba (8), Philipp Mwene (16), Philipp Mwene (16), Romano Schmid (18), Xaver Schlager (4), Nicolas Seiwald (6), Nicolas Seiwald (6), Christoph Baumgartner (19), Michael Gregoritsch (11), Marcel Sabitzer (9)


Thay người | |||
58’ | Amar Dedic Jusuf Gazibegović | 62’ | Michael Gregoritsch Marko Arnautović |
58’ | Amar Dedic Jusuf Gazibegović | 62’ | Michael Gregoritsch Marko Arnautović |
72’ | Amar Memic Ivan Bašić | 62’ | Xaver Schlager Florian Grillitsch |
72’ | Armin Gigovic Esmir Bajraktarevic | 62’ | Romano Schmid Patrick Wimmer |
72’ | Amar Memic Ivan Bašić | 78’ | David Alaba Kevin Danso |
72’ | Benjamin Tahirovic Kerim Alajbegovic | 90’ | Christoph Baumgartner Alexander Prass |
87’ | Nihad Mujakic Samed Bazdar |
Cầu thủ dự bị | |||
Osman Hadžikić | Patrick Pentz | ||
Ivan Bašić | Marco Grüll | ||
Dženis Burnić | Marko Arnautović | ||
Haris Hajradinović | Tobias Lawal | ||
Nail Omerović | Patrick Pentz | ||
Jusuf Gazibegović | Alexander Prass | ||
Osman Hadžikić | Kevin Danso | ||
Martin Zlomislic | Alessandro Schopf | ||
Eman Kospo | Marko Arnautović | ||
Esmir Bajraktarevic | Florian Grillitsch | ||
Samed Bazdar | Leopold Querfeld | ||
Ivan Bašić | Marco Grüll | ||
Adrian Leon Barisic | Patrick Wimmer | ||
Dženis Burnić | Raul Florucz | ||
Kerim Alajbegovic | Andreas Weimann | ||
Haris Hajradinović | |||
Nail Omerović | |||
Jusuf Gazibegović |
Nhận định Bosnia and Herzegovina vs Áo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bosnia and Herzegovina
Thành tích gần đây Áo
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại