Thứ Tư, 15/10/2025
Nihad Mujakic
45+1'
Marcel Sabitzer
49
Edin Dzeko (Kiến tạo: Amar Dedic)
50
Jusuf Gazibegovic (Thay: Amar Dedic)
58
Florian Grillitsch (Thay: Xaver Schlager)
62
Patrick Wimmer (Thay: Romano Schmid)
62
Marko Arnautovic (Thay: Michael Gregoritsch)
62
Konrad Laimer (Kiến tạo: Marko Arnautovic)
65
Marcel Sabitzer
70
Kerim Alajbegovic (Thay: Benjamin Tahirovic)
72
Ivan Basic (Thay: Amar Memic)
72
Esmir Bajraktarevic (Thay: Armin Gigovic)
72
Kevin Danso (Thay: David Alaba)
78
Nikola Katic
86
Patrick Wimmer
87
Samed Bazdar (Thay: Nihad Mujakic)
87
Phillipp Mwene
89
Alexander Prass (Thay: Christoph Baumgartner)
90
Patrick Wimmer
90+5'
Michael Gregoritsch
90+6'

Thống kê trận đấu Bosnia and Herzegovina vs Áo

số liệu thống kê
Bosnia and Herzegovina
Bosnia and Herzegovina
Áo
Áo
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bosnia and Herzegovina vs Áo

Tất cả (27)
90+7'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Michael Gregoritsch.

Thẻ vàng cho Michael Gregoritsch.

90+5' THẺ ĐỎ! - Patrick Wimmer nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Patrick Wimmer nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+3'

Christoph Baumgartner rời sân và được thay thế bởi Alexander Prass.

89' Thẻ vàng cho Phillipp Mwene.

Thẻ vàng cho Phillipp Mwene.

87'

Nihad Mujakic rời sân và được thay thế bởi Samed Bazdar.

87' Thẻ vàng cho Patrick Wimmer.

Thẻ vàng cho Patrick Wimmer.

86' Thẻ vàng cho Nikola Katic.

Thẻ vàng cho Nikola Katic.

78'

David Alaba rời sân và được thay thế bởi Kevin Danso.

72'

Armin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Esmir Bajraktarevic.

72'

Amar Memic rời sân và được thay thế bởi Ivan Basic.

72'

Benjamin Tahirovic rời sân và được thay thế bởi Kerim Alajbegovic.

70' Thẻ vàng cho Marcel Sabitzer.

Thẻ vàng cho Marcel Sabitzer.

65'

Marko Arnautovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Konrad Laimer đã ghi bàn!

V À A A O O O - Konrad Laimer đã ghi bàn!

62'

Michael Gregoritsch rời sân và được thay thế bởi Marko Arnautovic.

62'

Romano Schmid rời sân và được thay thế bởi Patrick Wimmer.

62'

Xaver Schlager rời sân và được thay thế bởi Florian Grillitsch.

58'

Amar Dedic rời sân và được thay thế bởi Jusuf Gazibegovic.

50'

Amar Dedic đã kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A A O O O - Edin Dzeko đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Edin Dzeko đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Bosnia and Herzegovina vs Áo

Bosnia and Herzegovina (4-4-2): Nikola Vasilj (1), Amar Dedić (7), Amar Dedić (7), Nikola Katić (18), Nikola Katić (18), Tarik Muharemović (4), Tarik Muharemović (4), Nihad Mujakić (2), Nihad Mujakić (2), Amar Memic (15), Benjamin Tahirović (6), Benjamin Tahirović (6), Ivan Sunjic (14), Armin Gigović (8), Armin Gigović (8), Edin Džeko (11), Edin Džeko (11), Ermedin Demirović (10), Ermedin Demirović (10)

Áo (4-3-3): Alexander Schlager (1), Konrad Laimer (20), Philipp Lienhart (15), David Alaba (8), Philipp Mwene (16), Philipp Mwene (16), Romano Schmid (18), Xaver Schlager (4), Nicolas Seiwald (6), Nicolas Seiwald (6), Christoph Baumgartner (19), Michael Gregoritsch (11), Marcel Sabitzer (9)

Bosnia and Herzegovina
Bosnia and Herzegovina
4-4-2
1
Nikola Vasilj
7
Amar Dedić
7
Amar Dedić
18
Nikola Katić
18
Nikola Katić
4
Tarik Muharemović
4
Tarik Muharemović
2
Nihad Mujakić
2
Nihad Mujakić
15
Amar Memic
6
Benjamin Tahirović
6
Benjamin Tahirović
14
Ivan Sunjic
8
Armin Gigović
8
Armin Gigović
11
Edin Džeko
11
Edin Džeko
10
Ermedin Demirović
10
Ermedin Demirović
9
Marcel Sabitzer
11
Michael Gregoritsch
19
Christoph Baumgartner
6
Nicolas Seiwald
6
Nicolas Seiwald
4
Xaver Schlager
18
Romano Schmid
16
Philipp Mwene
16
Philipp Mwene
8
David Alaba
15
Philipp Lienhart
20
Konrad Laimer
1
Alexander Schlager
Áo
Áo
4-3-3
Thay người
58’
Amar Dedic
Jusuf Gazibegović
62’
Michael Gregoritsch
Marko Arnautović
58’
Amar Dedic
Jusuf Gazibegović
62’
Michael Gregoritsch
Marko Arnautović
72’
Amar Memic
Ivan Bašić
62’
Xaver Schlager
Florian Grillitsch
72’
Armin Gigovic
Esmir Bajraktarevic
62’
Romano Schmid
Patrick Wimmer
72’
Amar Memic
Ivan Bašić
78’
David Alaba
Kevin Danso
72’
Benjamin Tahirovic
Kerim Alajbegovic
90’
Christoph Baumgartner
Alexander Prass
87’
Nihad Mujakic
Samed Bazdar
Cầu thủ dự bị
Osman Hadžikić
Patrick Pentz
Ivan Bašić
Marco Grüll
Dženis Burnić
Marko Arnautović
Haris Hajradinović
Tobias Lawal
Nail Omerović
Patrick Pentz
Jusuf Gazibegović
Alexander Prass
Osman Hadžikić
Kevin Danso
Martin Zlomislic
Alessandro Schopf
Eman Kospo
Marko Arnautović
Esmir Bajraktarevic
Florian Grillitsch
Samed Bazdar
Leopold Querfeld
Ivan Bašić
Marco Grüll
Adrian Leon Barisic
Patrick Wimmer
Dženis Burnić
Raul Florucz
Kerim Alajbegovic
Andreas Weimann
Haris Hajradinović
Nail Omerović
Jusuf Gazibegović

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025

Thành tích gần đây Bosnia and Herzegovina

Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
07/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Áo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
H1: 0-0
10/10 - 2025
H1: 6-0
10/09 - 2025
07/09 - 2025
H1: 0-0
11/06 - 2025
H1: 0-4
08/06 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-0
14/11 - 2024
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow