Florian Neuhaus từ Borussia Moenchengladbach tung cú sút ra ngoài mục tiêu.
Christoph Baumgartner 45 | |
Franck Honorat (VAR check) 48 | |
Ridle Baku 52 | |
Xaver Schlager 61 | |
Ezechiel Banzuzi (Thay: Xaver Schlager) 66 | |
Johan Bakayoko (Thay: Antonio Nusa) 66 | |
Shuto Machino (Thay: Haris Tabakovic) 73 | |
Giovanni Reyna (Thay: Florian Neuhaus) 73 | |
Tidiam Gomis (Thay: Conrad Harder) 82 | |
Marvin Friedrich (Thay: Jens Castrop) 83 | |
Tim Kleindienst (Thay: Franck Honorat) 90 | |
Lukas Klostermann (Thay: Ridle Baku) 90 |
Thống kê trận đấu Borussia M'gladbach vs RB Leipzig


Diễn biến Borussia M'gladbach vs RB Leipzig
Số lượng khán giả hôm nay là 50029.
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 42%, RB Leipzig: 58%.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Shuto Machino của Borussia Moenchengladbach làm Willi Orban ngã.
Tim Kleindienst thắng trong pha không chiến với Ezechiel Banzuzi.
Borussia Moenchengladbach đang kiểm soát bóng.
Nico Elvedi thành công chặn cú sút.
Cú sút của Christoph Baumgartner bị chặn lại.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
RB Leipzig thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Lukas Klostermann thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Ezechiel Banzuzi khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Đường chuyền của Yan Diomande từ RB Leipzig đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng cho Borussia Moenchengladbach.
Một cơ hội xuất hiện cho Christoph Baumgartner từ RB Leipzig nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch khung thành.
Đường chuyền của David Raum từ RB Leipzig thành công tìm thấy một đồng đội trong vòng cấm.
Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs RB Leipzig
Borussia M'gladbach (3-5-2): Moritz Nicolas (33), Joe Scally (29), Nico Elvedi (30), Kevin Diks (4), Jens Castrop (17), Rocco Reitz (27), Yannick Engelhardt (6), Florian Neuhaus (10), Luca Netz (20), Franck Honorat (9), Haris Tabaković (15)
RB Leipzig (4-3-3): Péter Gulácsi (1), Ridle Baku (17), Willi Orbán (4), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Xaver Schlager (24), Nicolas Seiwald (13), Christoph Baumgartner (14), Yan Diomande (49), Conrad Harder (11), Antonio Nusa (7)


| Thay người | |||
| 73’ | Florian Neuhaus Gio Reyna | 66’ | Xaver Schlager Ezechiel Banzuzi |
| 73’ | Haris Tabakovic Shuto Machino | 66’ | Antonio Nusa Johan Bakayoko |
| 83’ | Jens Castrop Marvin Friedrich | 82’ | Conrad Harder Tidiam Gomis |
| 90’ | Franck Honorat Tim Kleindienst | 90’ | Ridle Baku Lukas Klostermann |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Pereira | Maarten Vandevoordt | ||
Marvin Friedrich | Lukas Klostermann | ||
Lukas Ullrich | Kosta Nedeljkovic | ||
Kevin Stöger | Max Finkgrafe | ||
Gio Reyna | Ezechiel Banzuzi | ||
Oscar Fraulo | Amadou Haidara | ||
Robin Hack | Andrija Maksimovic | ||
Tim Kleindienst | Johan Bakayoko | ||
Shuto Machino | Tidiam Gomis | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Jonas Omlin Chấn thương háng | Benjamin Henrichs Chấn thương gân Achilles | ||
Fabio Chiarodia Chấn thương đùi | El Chadaille Bitshiabu Chấn thương đùi | ||
Philipp Sander Chấn thương gân kheo | Kevin Kampl Không xác định | ||
Nathan NGoumou Chấn thương gân Achilles | Viggo Gebel Chấn thương đầu gối | ||
Niklas Swider Không xác định | Assan Ouedraogo Không xác định | ||
Jan Urbich Không xác định | Timo Werner Không xác định | ||
Rômulo José Cardoso da Cruz Va chạm | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Borussia M'gladbach vs RB Leipzig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Borussia M'gladbach
Thành tích gần đây RB Leipzig
Bảng xếp hạng Bundesliga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 11 | 1 | 0 | 35 | 34 | T T H T T | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 9 | 26 | T T B T H | |
| 3 | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T T H H T | |
| 4 | 12 | 7 | 2 | 3 | 11 | 23 | T B T T B | |
| 5 | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | T T T H T | |
| 6 | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T B T H B | |
| 7 | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | T H T T H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | B H T B T | |
| 9 | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | T H T B H | |
| 10 | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | B T B B H | |
| 11 | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | B H H T B | |
| 12 | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B T T T H | |
| 13 | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B H B T | |
| 14 | 12 | 3 | 1 | 8 | -12 | 10 | B B B T B | |
| 15 | 12 | 2 | 3 | 7 | -8 | 9 | T B B B H | |
| 16 | 12 | 2 | 2 | 8 | -17 | 8 | B H B B T | |
| 17 | 12 | 2 | 1 | 9 | -14 | 7 | B B B B B | |
| 18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -12 | 6 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
