Số lượng khán giả hôm nay là 54022.
Trực tiếp kết quả Borussia M'gladbach vs E.Frankfurt hôm nay 27-09-2025
Giải Bundesliga - Th 7, 27/9
Kết thúc



![]() Oscar Hoejlund (Thay: Ritsu Doan) 7 | |
![]() Robin Koch (Kiến tạo: Fares Chaibi) 11 | |
![]() Ansgar Knauff (Kiến tạo: Ritsu Doan) 15 | |
![]() Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Can Uzun) 35 | |
![]() Haris Tabakovic (Thay: Fabio Chiarodia) 38 | |
![]() Florian Neuhaus (Thay: Kevin Stoeger) 38 | |
![]() Fares Chaibi (Kiến tạo: Ritsu Doan) 39 | |
![]() Can Uzun (Kiến tạo: Fares Chaibi) 45+1' | |
![]() Robin Koch (Kiến tạo: Nathaniel Brown) 47 | |
![]() Aurelio Buta (Thay: Nnamdi Collins) 57 | |
![]() Mario Goetze (Thay: Can Uzun) 57 | |
![]() Philipp Sander (Thay: Shuto Machino) 61 | |
![]() Luca Netz (Thay: Rocco Reitz) 61 | |
![]() Elye Wahi (Thay: Jonathan Burkardt) 71 | |
![]() Oscar Hoejlund (Thay: Ritsu Doan) 71 | |
![]() Jens Castrop (Kiến tạo: Joseph Scally) 72 | |
![]() Haris Tabakovic (Kiến tạo: Luca Netz) 78 | |
![]() Aurele Amenda (Thay: Nathaniel Brown) 78 | |
![]() Grant-Leon Ranos (Thay: Lukas Ullrich) 82 | |
![]() Yannik Engelhardt 83 | |
![]() Aurele Amenda 90+1' | |
![]() Ansgar Knauff 90+5' | |
![]() Kevin Diks 90+5' | |
![]() Grant-Leon Ranos (Kiến tạo: Joseph Scally) 90+9' |
Số lượng khán giả hôm nay là 54022.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 38%, Eintracht Frankfurt: 62%.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Moritz Nicolas bắt bóng an toàn khi anh ấy lao ra và bắt gọn bóng.
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 39%, Eintracht Frankfurt: 61%.
Joseph Scally đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Grant-Leon Ranos từ Borussia Moenchengladbach đánh đầu cận thành vào lưới.
Đường chuyền của Joseph Scally từ Borussia Moenchengladbach thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Eintracht Frankfurt đang kiểm soát bóng.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Aurelio Buta thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Eintracht Frankfurt bắt đầu một pha phản công.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sau hành vi bạo lực, Kevin Diks bị trọng tài ghi vào sổ.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Ansgar Knauff vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài ra hiệu quả đá phạt khi Ansgar Knauff từ Eintracht Frankfurt ngáng chân Joseph Scally.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 37%, Eintracht Frankfurt: 63%.
Borussia M'gladbach (3-4-2-1): Moritz Nicolas (33), Kevin Diks (4), Nico Elvedi (30), Fabio Chiarodia (2), Joe Scally (29), Rocco Reitz (27), Yannick Engelhardt (6), Lukas Ullrich (26), Kevin Stöger (7), Jens Castrop (17), Shuto Machino (18)
E.Frankfurt (4-5-1): Kauã Santos (40), Nnamdi Collins (34), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Nathaniel Brown (21), Ritsu Doan (20), Fares Chaibi (8), Ellyes Skhiri (15), Can Uzun (42), Ansgar Knauff (7), Jonathan Burkardt (9)
Thay người | |||
38’ | Kevin Stoeger Florian Neuhaus | 57’ | Can Uzun Mario Götze |
38’ | Fabio Chiarodia Haris Tabaković | 57’ | Nnamdi Collins Aurelio Buta |
61’ | Rocco Reitz Luca Netz | 71’ | Ritsu Doan Oscar Højlund |
61’ | Shuto Machino Philipp Sander | 71’ | Jonathan Burkardt Elye Wahi |
82’ | Lukas Ullrich Grant-Leon Ranos | 78’ | Nathaniel Brown Aurele Amenda |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Omlin | Jean Matteo Bahoya | ||
Luca Netz | Hugo Larsson | ||
Florian Neuhaus | Michael Zetterer | ||
Philipp Sander | Aurele Amenda | ||
Oscar Fraulo | Oscar Højlund | ||
Charles Herrmann | Mario Götze | ||
Haris Tabaković | Elye Wahi | ||
Grant-Leon Ranos | Michy Batshuayi | ||
Marvin Friedrich | Aurelio Buta |
Tình hình lực lượng | |||
Nathan NGoumou Chấn thương gân Achilles | Rasmus Kristensen Chấn thương cơ | ||
Wael Mohya Chấn thương đầu gối | Jessic Ngankam Chấn thương đùi | ||
Niklas Swider Không xác định | |||
Robin Hack Chấn thương đầu gối | |||
Franck Honorat Chấn thương cơ | |||
Gio Reyna Chấn thương đùi | |||
Tim Kleindienst Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |