Thứ Sáu, 17/10/2025
Oscar Hoejlund (Thay: Ritsu Doan)
7
Robin Koch (Kiến tạo: Fares Chaibi)
11
Ansgar Knauff (Kiến tạo: Ritsu Doan)
15
Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Can Uzun)
35
Haris Tabakovic (Thay: Fabio Chiarodia)
38
Florian Neuhaus (Thay: Kevin Stoeger)
38
Fares Chaibi (Kiến tạo: Ritsu Doan)
39
Can Uzun (Kiến tạo: Fares Chaibi)
45+1'
Robin Koch (Kiến tạo: Nathaniel Brown)
47
Aurelio Buta (Thay: Nnamdi Collins)
57
Mario Goetze (Thay: Can Uzun)
57
Philipp Sander (Thay: Shuto Machino)
61
Luca Netz (Thay: Rocco Reitz)
61
Elye Wahi (Thay: Jonathan Burkardt)
71
Oscar Hoejlund (Thay: Ritsu Doan)
71
Jens Castrop (Kiến tạo: Joseph Scally)
72
Haris Tabakovic (Kiến tạo: Luca Netz)
78
Aurele Amenda (Thay: Nathaniel Brown)
78
Grant-Leon Ranos (Thay: Lukas Ullrich)
82
Yannik Engelhardt
83
Aurele Amenda
90+1'
Ansgar Knauff
90+5'
Kevin Diks
90+5'
Grant-Leon Ranos (Kiến tạo: Joseph Scally)
90+9'

Thống kê trận đấu Borussia M'gladbach vs E.Frankfurt

số liệu thống kê
Borussia M'gladbach
Borussia M'gladbach
E.Frankfurt
E.Frankfurt
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 17
4 Việt vị 1
8 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Borussia M'gladbach vs E.Frankfurt

Tất cả (291)
90+12'

Số lượng khán giả hôm nay là 54022.

90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+12'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 38%, Eintracht Frankfurt: 62%.

90+11'

Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+11'

Moritz Nicolas bắt bóng an toàn khi anh ấy lao ra và bắt gọn bóng.

90+11'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+10'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 39%, Eintracht Frankfurt: 61%.

90+9'

Joseph Scally đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+9' V À A A A O O O - Grant-Leon Ranos từ Borussia Moenchengladbach đánh đầu cận thành vào lưới.

V À A A A O O O - Grant-Leon Ranos từ Borussia Moenchengladbach đánh đầu cận thành vào lưới.

90+9'

Đường chuyền của Joseph Scally từ Borussia Moenchengladbach thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+9'

Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+9'

Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Eintracht Frankfurt đang kiểm soát bóng.

90+7'

Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+7'

Aurelio Buta thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+6'

Eintracht Frankfurt bắt đầu một pha phản công.

90+6'

Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6' Sau hành vi bạo lực, Kevin Diks bị trọng tài ghi vào sổ.

Sau hành vi bạo lực, Kevin Diks bị trọng tài ghi vào sổ.

90+6' Trọng tài rút thẻ vàng cho Ansgar Knauff vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Ansgar Knauff vì hành vi phi thể thao.

90+6'

Trọng tài ra hiệu quả đá phạt khi Ansgar Knauff từ Eintracht Frankfurt ngáng chân Joseph Scally.

90+5'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 37%, Eintracht Frankfurt: 63%.

Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs E.Frankfurt

Borussia M'gladbach (3-4-2-1): Moritz Nicolas (33), Kevin Diks (4), Nico Elvedi (30), Fabio Chiarodia (2), Joe Scally (29), Rocco Reitz (27), Yannick Engelhardt (6), Lukas Ullrich (26), Kevin Stöger (7), Jens Castrop (17), Shuto Machino (18)

E.Frankfurt (4-5-1): Kauã Santos (40), Nnamdi Collins (34), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Nathaniel Brown (21), Ritsu Doan (20), Fares Chaibi (8), Ellyes Skhiri (15), Can Uzun (42), Ansgar Knauff (7), Jonathan Burkardt (9)

Borussia M'gladbach
Borussia M'gladbach
3-4-2-1
33
Moritz Nicolas
4
Kevin Diks
30
Nico Elvedi
2
Fabio Chiarodia
29
Joe Scally
27
Rocco Reitz
6
Yannick Engelhardt
26
Lukas Ullrich
7
Kevin Stöger
17
Jens Castrop
18
Shuto Machino
9
Jonathan Burkardt
7
Ansgar Knauff
42
Can Uzun
15
Ellyes Skhiri
8
Fares Chaibi
20
Ritsu Doan
21
Nathaniel Brown
3
Arthur Theate
4
Robin Koch
34
Nnamdi Collins
40
Kauã Santos
E.Frankfurt
E.Frankfurt
4-5-1
Thay người
38’
Kevin Stoeger
Florian Neuhaus
57’
Can Uzun
Mario Götze
38’
Fabio Chiarodia
Haris Tabaković
57’
Nnamdi Collins
Aurelio Buta
61’
Rocco Reitz
Luca Netz
71’
Ritsu Doan
Oscar Højlund
61’
Shuto Machino
Philipp Sander
71’
Jonathan Burkardt
Elye Wahi
82’
Lukas Ullrich
Grant-Leon Ranos
78’
Nathaniel Brown
Aurele Amenda
Cầu thủ dự bị
Jonas Omlin
Jean Matteo Bahoya
Luca Netz
Hugo Larsson
Florian Neuhaus
Michael Zetterer
Philipp Sander
Aurele Amenda
Oscar Fraulo
Oscar Højlund
Charles Herrmann
Mario Götze
Haris Tabaković
Elye Wahi
Grant-Leon Ranos
Michy Batshuayi
Marvin Friedrich
Aurelio Buta
Tình hình lực lượng

Nathan NGoumou

Chấn thương gân Achilles

Rasmus Kristensen

Chấn thương cơ

Wael Mohya

Chấn thương đầu gối

Jessic Ngankam

Chấn thương đùi

Niklas Swider

Không xác định

Robin Hack

Chấn thương đầu gối

Franck Honorat

Chấn thương cơ

Gio Reyna

Chấn thương đùi

Tim Kleindienst

Va chạm

Huấn luyện viên

Gerardo Seoane

Dino Toppmoller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
17/10 - 2015
12/03 - 2016
09/09 - 2017
27/01 - 2018
27/09 - 2018
17/02 - 2019
28/10 - 2019
16/05 - 2020
16/12 - 2020
17/04 - 2021
16/12 - 2021
08/05 - 2022
22/10 - 2022
15/04 - 2023
21/12 - 2023
11/05 - 2024
21/09 - 2024
DFB Cup
31/10 - 2024
Bundesliga
09/02 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Borussia M'gladbach

Giao hữu
Bundesliga
06/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Bundesliga
30/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Bundesliga
04/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
Bundesliga
27/09 - 2025
21/09 - 2025
Champions League
19/09 - 2025
Bundesliga
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich66002218T T T T T
2DortmundDortmund6420814T T T T H
3RB LeipzigRB Leipzig6411013T T T T H
4StuttgartStuttgart6402212T B T T T
5LeverkusenLeverkusen6321411H T H T T
6FC CologneFC Cologne6312210T H B B T
7E.FrankfurtE.Frankfurt630319T B B T B
8FreiburgFreiburg622208B T T H H
9Hamburger SVHamburger SV6222-28B B T H T
10St. PauliSt. Pauli6213-17T T B B B
11HoffenheimHoffenheim6213-37B T B H B
12BremenBremen6213-57H T B B T
13Union BerlinUnion Berlin6213-57B B T H B
14AugsburgAugsburg6204-26B B B B T
15WolfsburgWolfsburg6123-25H H B B B
16Mainz 05Mainz 056114-54H B T B B
17Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach6033-73B B H B H
18FC HeidenheimFC Heidenheim6105-73B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow