Thứ Ba, 14/10/2025
Rocco Reitz
34
Nicolas Capaldo
59
Florian Neuhaus (Thay: Kevin Stoeger)
66
Rayan Philippe (Thay: Emir Sahiti)
66
Yussuf Poulsen (Thay: Ransford Koenigsdoerffer)
74
Jean-Luc Dompe (Thay: Alexander Roessing)
74
Luca Netz (Thay: Lukas Ullrich)
77
Kevin Diks (Thay: Fabio Chiarodia)
77
Shuto Machino (Thay: Haris Tabakovic)
83
Jens Castrop (Thay: Philipp Sander)
83
Joseph Scally
85
William Mikelbrencis (Thay: Giorgi Gocholeishvili)
86
Jonas Meffert (Thay: Nicolas Capaldo)
86

Thống kê trận đấu Borussia M'gladbach vs Hamburger SV

số liệu thống kê
Borussia M'gladbach
Borussia M'gladbach
Hamburger SV
Hamburger SV
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 20
1 Việt vị 4
6 Chuyền dài 2
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Borussia M'gladbach vs Hamburger SV

Tất cả (237)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 54042.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 61%, Hamburger SV: 39%.

90+6'

Pha vào bóng nguy hiểm của Franck Honorat từ Borussia Moenchengladbach. Miro Muheim là người bị phạm lỗi.

90+5'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 61%, Hamburger SV: 39%.

90+5'

Hamburger SV thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Một cầu thủ của Borussia Moenchengladbach thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+3'

Nicolai Remberg bị phạt vì đẩy Kevin Diks.

90+3'

Phạt góc cho Borussia Moenchengladbach.

90+3'

Hamburger SV đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Hamburger SV.

90+2'

Cơ hội đến với Kevin Diks từ Borussia Moenchengladbach nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.

90+2'

Đường chuyền của Rocco Reitz từ Borussia Moenchengladbach thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+2'

Yussuf Poulsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Một cầu thủ của Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+1'

Hamburger SV thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 60%, Hamburger SV: 40%.

90'

KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.

90'

VAR - VÀO! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là một bàn thắng cho Hamburger SV.

89'

William Mikelbrencis từ Hamburger SV bị xác định là việt vị.

Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs Hamburger SV

Borussia M'gladbach (4-2-3-1): Moritz Nicolas (33), Joe Scally (29), Nico Elvedi (30), Fabio Chiarodia (2), Lukas Ullrich (26), Rocco Reitz (27), Philipp Sander (16), Franck Honorat (9), Kevin Stöger (7), Robin Hack (25), Haris Tabaković (15)

Hamburger SV (3-4-3): Daniel Fernandes (1), Warmed Omari (17), Daniel Elfadli (8), Jordan Torunarigha (25), Giorgi Gocholeishvili (16), Nicolas Capaldo (24), Nicolai Remberg (21), Miro Muheim (28), Emir Sahiti (29), Ransford Konigsdorffer (11), Alexander Rossing Lelesiit (38)

Borussia M'gladbach
Borussia M'gladbach
4-2-3-1
33
Moritz Nicolas
29
Joe Scally
30
Nico Elvedi
2
Fabio Chiarodia
26
Lukas Ullrich
27
Rocco Reitz
16
Philipp Sander
9
Franck Honorat
7
Kevin Stöger
25
Robin Hack
15
Haris Tabaković
38
Alexander Rossing Lelesiit
11
Ransford Konigsdorffer
29
Emir Sahiti
28
Miro Muheim
21
Nicolai Remberg
24
Nicolas Capaldo
16
Giorgi Gocholeishvili
25
Jordan Torunarigha
8
Daniel Elfadli
17
Warmed Omari
1
Daniel Fernandes
Hamburger SV
Hamburger SV
3-4-3
Thay người
66’
Kevin Stoeger
Florian Neuhaus
66’
Emir Sahiti
Rayan Philippe
77’
Fabio Chiarodia
Kevin Diks
74’
Ransford Koenigsdoerffer
Yussuf Poulsen
77’
Lukas Ullrich
Luca Netz
74’
Alexander Roessing
Jean-Luc Dompe
83’
Haris Tabakovic
Shuto Machino
86’
Giorgi Gocholeishvili
William Mikelbrencis
83’
Philipp Sander
Jens Castrop
86’
Nicolas Capaldo
Jonas Meffert
Cầu thủ dự bị
Kevin Diks
Yussuf Poulsen
Shuto Machino
Jean-Luc Dompe
Jonas Omlin
Daniel Peretz
Marvin Friedrich
William Mikelbrencis
Luca Netz
Guilherme Ramos
Florian Neuhaus
Aboubaka Soumahoro
Jens Castrop
Jonas Meffert
Oscar Fraulo
Rayan Philippe
Grant-Leon Ranos
Stange Otto
Tình hình lực lượng

Nathan NGoumou

Chấn thương gân Achilles

Hannes Hermann

Chấn thương mắt cá

Wael Mohya

Không xác định

Silvan Hefti

Chấn thương cơ

Niklas Swider

Không xác định

Immanuel Pherai

Chấn thương dây chằng chéo

Tim Kleindienst

Va chạm

Bakery Jatta

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Gerardo Seoane

Merlin Polzin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
16/02 - 2013
02/11 - 2013
30/03 - 2014
25/09 - 2014
22/02 - 2015
12/09 - 2015
14/02 - 2016
15/10 - 2016
12/03 - 2017
16/12 - 2017
12/05 - 2018
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Borussia M'gladbach

Giao hữu
Bundesliga
06/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Bundesliga
30/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Hamburger SV

Bundesliga
05/10 - 2025
29/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Bundesliga
30/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Giao hữu
10/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich66002218T T T T T
2DortmundDortmund6420814T T T T H
3RB LeipzigRB Leipzig6411013T T T T H
4StuttgartStuttgart6402212T B T T T
5LeverkusenLeverkusen6321411H T H T T
6FC CologneFC Cologne6312210T H B B T
7E.FrankfurtE.Frankfurt630319T B B T B
8FreiburgFreiburg622208B T T H H
9Hamburger SVHamburger SV6222-28B B T H T
10St. PauliSt. Pauli6213-17T T B B B
11HoffenheimHoffenheim6213-37B T B H B
12BremenBremen6213-57H T B B T
13Union BerlinUnion Berlin6213-57B B T H B
14AugsburgAugsburg6204-26B B B B T
15WolfsburgWolfsburg6123-25H H B B B
16Mainz 05Mainz 056114-54H B T B B
17Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach6033-73B B H B H
18FC HeidenheimFC Heidenheim6105-73B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow