Số lượng khán giả hôm nay là 44709.
![]() Johan Manzambi (Thay: Lucas Hoeler) 46 | |
![]() Patrick Osterhage 54 | |
![]() Nico Elvedi 59 | |
![]() Derry Scherhant (Thay: Vincenzo Grifo) 63 | |
![]() Philipp Sander 64 | |
![]() Jan Urbich (Thay: Haris Tabakovic) 69 | |
![]() Oscar Fraulo (Thay: Rocco Reitz) 69 | |
![]() Igor Matanovic (Thay: Chukwubuike Adamu) 79 | |
![]() Eren Dinkci (Thay: Jan-Niklas Beste) 79 | |
![]() Shuto Machino (Thay: Philipp Sander) 81 | |
![]() Grant-Leon Ranos (Thay: Florian Neuhaus) 81 | |
![]() Joseph Scally 82 | |
![]() Lukas Ullrich (Thay: Luca Netz) 85 | |
![]() Julian Schuster 90 |
Thống kê trận đấu Borussia M'gladbach vs Freiburg


Diễn biến Borussia M'gladbach vs Freiburg
Trọng tài thổi phạt Grant-Leon Ranos của Borussia Moenchengladbach vì đã phạm lỗi với Derry Scherhant.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 53%, Freiburg: 47%.
Derry Scherhant thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng bóng không đến được với đồng đội.
Cú sút của Johan Manzambi bị chặn lại.
Quả phát bóng lên cho Freiburg.
Grant-Leon Ranos thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Cú sút của Shuto Machino bị chặn lại.

Thẻ vàng cho Julian Schuster.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 53%, Freiburg: 47%.
Freiburg bắt đầu một pha phản công.
Matthias Ginter thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Trọng tài thổi phạt Oscar Fraulo từ Borussia Moenchengladbach vì đã phạm lỗi với Johan Manzambi.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 52%, Freiburg: 48%.
Johan Manzambi từ Freiburg đưa bóng đi chệch khung thành.
Cú sút của Derry Scherhant bị chặn lại.
Phạt góc cho Borussia Moenchengladbach.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 52%, Freiburg: 48%.
Luca Netz rời sân để nhường chỗ cho Lukas Ullrich trong một sự thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs Freiburg
Borussia M'gladbach (4-4-2): Moritz Nicolas (33), Joe Scally (29), Nico Elvedi (30), Kevin Diks (4), Luca Netz (20), Rocco Reitz (27), Philipp Sander (16), Yannick Engelhardt (6), Jens Castrop (17), Haris Tabaković (15), Florian Neuhaus (10)
Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Philipp Treu (29), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Patrick Osterhage (6), Jan-Niklas Beste (19), Lucas Holer (9), Vincenzo Grifo (32), Junior Adamu (20)


Thay người | |||
69’ | Rocco Reitz Oscar Fraulo | 46’ | Lucas Hoeler Johan Manzambi |
81’ | Philipp Sander Shuto Machino | 63’ | Vincenzo Grifo Derry Lionel Scherhant |
81’ | Florian Neuhaus Grant-Leon Ranos | 79’ | Jan-Niklas Beste Eren Dinkçi |
85’ | Luca Netz Lukas Ullrich | 79’ | Chukwubuike Adamu Igor Matanović |
Cầu thủ dự bị | |||
Shuto Machino | Florian Muller | ||
Lukas Ullrich | Anthony Jung | ||
Kevin Stöger | Maximilian Rosenfelder | ||
Jonas Omlin | Nicolas Hofler | ||
Marvin Friedrich | Derry Lionel Scherhant | ||
Oscar Fraulo | Eren Dinkçi | ||
Charles Herrmann | Igor Matanović | ||
Grant-Leon Ranos | Johan Manzambi | ||
Jan Urbich | Jordy Makengo |
Tình hình lực lượng | |||
Nathan NGoumou Chấn thương gân Achilles | Lukas Kubler Va chạm | ||
Wael Mohya Chấn thương đầu gối | Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo | ||
Niklas Swider Không xác định | Cyriaque Irie Không xác định | ||
Robin Hack Chấn thương đầu gối | |||
Franck Honorat Chấn thương cơ | |||
Gio Reyna Chấn thương đùi | |||
Tim Kleindienst Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Borussia M'gladbach vs Freiburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Borussia M'gladbach
Thành tích gần đây Freiburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại