Số lượng khán giả hôm nay là 54,042 người.
Rocco Reitz 12 | |
Denis Huseinbasic 34 | |
(Pen) Haris Tabakovic 45+2' | |
Philipp Sander 45+2' | |
Sebastian Sebulonsen (Thay: Said El Mala) 46 | |
Ragnar Ache (Thay: Florian Kainz) 46 | |
(Pen) Kevin Diks 61 | |
Marvin Friedrich (Thay: Philipp Sander) 63 | |
Haris Tabakovic (Kiến tạo: Franck Honorat) 64 | |
Linton Maina (Thay: Kristoffer Lund Hansen) 67 | |
Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Cenk Ozkacar) 67 | |
Ragnar Ache 75 | |
Kevin Diks 75 | |
Sebastian Sebulonsen 75 | |
Giovanni Reyna (Thay: Florian Neuhaus) 75 | |
Shuto Machino (Thay: Franck Honorat) 76 | |
Alessio Castro-Montes (Thay: Isak Bergmann Johannesson) 80 | |
Oscar Fraulo (Thay: Rocco Reitz) 90 | |
(Pen) Gian-Luca Waldschmidt 90+2' |
Thống kê trận đấu Borussia M'gladbach vs FC Cologne


Diễn biến Borussia M'gladbach vs FC Cologne
Borussia Moenchengladbach giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 36%, FC Koln: 64%.
FC Koln đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lukas Ullrich bị phạt vì đẩy Ragnar Ache.
Lukas Ullrich bị phạt vì đẩy Alessio Castro-Montes.
Phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.
Một cú sút của Sebastian Sebulonsen bị chặn lại.
Cơ hội đến với Ragnar Ache của FC Koln nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Cú sút của Gian-Luca Waldschmidt bị chặn lại.
Cú sút của Joel Schmied bị chặn lại.
Trọng tài thổi phạt Oscar Fraulo của Borussia Moenchengladbach vì đã làm ngã Gian-Luca Waldschmidt.
Trọng tài thổi phạt Oscar Fraulo của Borussia Moenchengladbach vì đã phạm lỗi với Alessio Castro-Montes.
Giovanni Reyna bị phạt vì đẩy Joel Schmied.
FC Koln thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 36%, FC Koln: 64%.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.
Cơ hội đến với Marius Buelter của FC Koln nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs FC Cologne
Borussia M'gladbach (3-5-2): Moritz Nicolas (33), Philipp Sander (16), Nico Elvedi (30), Kevin Diks (4), Joe Scally (29), Rocco Reitz (27), Yannick Engelhardt (6), Florian Neuhaus (10), Lukas Ullrich (26), Haris Tabaković (15), Franck Honorat (9)
FC Cologne (3-5-2): Marvin Schwabe (1), Joel Schmied (2), Eric Martel (6), Cenk Özkacar (39), Jakub Kaminski (16), Ísak Bergmann Jóhannesson (18), Florian Kainz (11), Denis Huseinbašić (8), Kristoffer Lund Hansen (32), Marius Bulter (30), Said El Mala (13)


| Thay người | |||
| 63’ | Philipp Sander Marvin Friedrich | 46’ | Said El Mala Sebastian Sebulonsen |
| 75’ | Florian Neuhaus Gio Reyna | 46’ | Florian Kainz Ragnar Ache |
| 76’ | Franck Honorat Shuto Machino | 67’ | Kristoffer Lund Hansen Linton Maina |
| 90’ | Rocco Reitz Oscar Fraulo | 67’ | Cenk Ozkacar Luca Waldschmidt |
| 80’ | Isak Bergmann Johannesson Alessio Castro-Montes | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Pereira | Ron-Robert Zieler | ||
Marvin Friedrich | Dominique Heintz | ||
Luca Netz | Jusuf Gazibegović | ||
Kevin Stöger | Sebastian Sebulonsen | ||
Gio Reyna | Tom Krauss | ||
Oscar Fraulo | Alessio Castro-Montes | ||
Wael Mohya | Linton Maina | ||
Shuto Machino | Luca Waldschmidt | ||
Jan Urbich | Ragnar Ache | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Fabio Chiarodia Chấn thương đùi | Timo Hubers Chấn thương đầu gối | ||
Jens Castrop Thẻ đỏ trực tiếp | Rav van den Berg Chấn thương vai | ||
Nathan NGoumou Chấn thương gân Achilles | Luca Kilian Chấn thương đầu gối | ||
Niklas Swider Không xác định | Jan Uwe Thielmann Chấn thương cơ | ||
Robin Hack Chấn thương đầu gối | |||
Tim Kleindienst Va chạm | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Borussia M'gladbach vs FC Cologne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Borussia M'gladbach
Thành tích gần đây FC Cologne
Bảng xếp hạng Bundesliga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 33 | 31 | T T T H T | |
| 2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 9 | 25 | T T T B T | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 12 | 23 | T T B T T | |
| 4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | B T T H H | |
| 5 | 11 | 7 | 1 | 3 | 5 | 22 | T T B T H | |
| 6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 5 | 20 | H T H T T | |
| 7 | 11 | 6 | 2 | 3 | 5 | 20 | T T T T H | |
| 8 | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B H H T | |
| 9 | 11 | 4 | 3 | 4 | -5 | 15 | H T H T B | |
| 10 | 11 | 4 | 2 | 5 | 1 | 14 | H B T B B | |
| 11 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | H B H T B | |
| 12 | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | B B T T T | |
| 13 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | H B B B T | |
| 14 | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | B B B H B | |
| 15 | 11 | 2 | 2 | 7 | -8 | 8 | B T B B B | |
| 16 | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B B B B B | |
| 17 | 11 | 1 | 3 | 7 | -8 | 6 | B B H B H | |
| 18 | 11 | 1 | 2 | 8 | -18 | 5 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
