Thứ Ba, 14/10/2025
Samuel Mbangula (Kiến tạo: Yukinari Sugawara)
15
Jens Stage (Kiến tạo: Samuel Mbangula)
26
Shuto Machino
38
Yannik Engelhardt (Thay: Philipp Sander)
60
Luca Netz (Thay: Lukas Ullrich)
60
Haris Tabakovic (Thay: Robin Hack)
60
Leonardo Bittencourt (Thay: Jens Stage)
63
(Pen) Romano Schmid
74
Grant-Leon Ranos (Thay: Giovanni Reyna)
74
Kevin Stoeger (Thay: Fabio Chiarodia)
74
Justin Njinmah (Thay: Samuel Mbangula)
75
Victor Okoh Boniface (Thay: Romano Schmid)
75
Justin Njinmah (Kiến tạo: Victor Okoh Boniface)
81
Skelly Alvero (Thay: Marco Friedl)
83
Patrice Covic (Thay: Cameron Puertas)
83

Thống kê trận đấu Borussia M'gladbach vs Bremen

số liệu thống kê
Borussia M'gladbach
Borussia M'gladbach
Bremen
Bremen
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 18
0 Việt vị 1
8 Chuyền dài 1
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Borussia M'gladbach vs Bremen

Tất cả (240)
90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 52000.

90+5'

Justin Njinmah đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

90+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 55%, Werder Bremen: 45%.

90+5'

Senne Lynen chơi bóng bằng tay.

90+4'

Werder Bremen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Patrice Covic từ Werder Bremen cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Borussia Moenchengladbach thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Yukinari Sugawara của Werder Bremen cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Cơ hội đến với Shuto Machino từ Borussia Moenchengladbach nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

90+1'

Đường chuyền của Kevin Diks từ Borussia Moenchengladbach thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+1'

Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 55%, Werder Bremen: 45%.

90'

Werder Bremen đang kiểm soát bóng.

89'

Cú phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.

89'

Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

87'

Phạt góc cho Werder Bremen.

Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs Bremen

Borussia M'gladbach (4-5-1): Moritz Nicolas (33), Kevin Diks (4), Nico Elvedi (30), Fabio Chiarodia (2), Lukas Ullrich (26), Franck Honorat (9), Rocco Reitz (27), Philipp Sander (16), Gio Reyna (13), Robin Hack (25), Shuto Machino (18)

Bremen (4-2-3-1): Mio Backhaus (30), Yukinari Sugawara (3), Marco Friedl (32), Karim Coulibaly (31), Felix Agu (27), Jens Stage (6), Senne Lynen (14), Romano Schmid (20), Cameron Puertas Castro (18), Samuel Mbangula (7), Marco Grüll (17)

Borussia M'gladbach
Borussia M'gladbach
4-5-1
33
Moritz Nicolas
4
Kevin Diks
30
Nico Elvedi
2
Fabio Chiarodia
26
Lukas Ullrich
9
Franck Honorat
27
Rocco Reitz
16
Philipp Sander
13
Gio Reyna
25
Robin Hack
18
Shuto Machino
17
Marco Grüll
7
Samuel Mbangula
18
Cameron Puertas Castro
20
Romano Schmid
14
Senne Lynen
6
Jens Stage
27
Felix Agu
31
Karim Coulibaly
32
Marco Friedl
3
Yukinari Sugawara
30
Mio Backhaus
Bremen
Bremen
4-2-3-1
Thay người
60’
Lukas Ullrich
Luca Netz
63’
Jens Stage
Leonardo Bittencourt
60’
Philipp Sander
Yannick Engelhardt
75’
Samuel Mbangula
Justin Njinmah
60’
Robin Hack
Haris Tabaković
75’
Romano Schmid
Victor Boniface
74’
Fabio Chiarodia
Kevin Stöger
83’
Cameron Puertas
Patrice Covic
74’
Giovanni Reyna
Grant-Leon Ranos
83’
Marco Friedl
Skelly Alvero
Cầu thủ dự bị
Joe Scally
Karl Hein
Jonas Omlin
Isaac Schmidt
Marvin Friedrich
Mick Schmetgens
Luca Netz
Leonardo Bittencourt
Yannick Engelhardt
Patrice Covic
Kevin Stöger
Skelly Alvero
Jens Castrop
Keke Topp
Haris Tabaković
Justin Njinmah
Grant-Leon Ranos
Victor Boniface
Tình hình lực lượng

Nathan NGoumou

Chấn thương gân Achilles

Niklas Stark

Không xác định

Wael Mohya

Không xác định

Olivier Deman

Chấn thương mắt cá

Niklas Swider

Không xác định

Amos Pieper

Chấn thương đùi

Tim Kleindienst

Va chạm

Julian Malatini

Chấn thương mắt cá

Maximilian Wöber

Chấn thương đùi

Mitchell Weiser

Chấn thương dây chằng chéo

Huấn luyện viên

Gerardo Seoane

Horst Steffen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
18/12 - 2014
16/05 - 2015
30/08 - 2015
06/02 - 2016
15/10 - 2017
03/03 - 2018
10/11 - 2018
07/04 - 2019
10/11 - 2019
27/05 - 2020
20/01 - 2021
22/05 - 2021
H1: 0-1
01/10 - 2022
H1: 4-0
18/03 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
07/09 - 2023
H1: 0-0
Bundesliga
16/12 - 2023
H1: 1-1
04/05 - 2024
H1: 1-1
03/11 - 2024
H1: 3-0
15/03 - 2025
H1: 2-2
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Borussia M'gladbach

Giao hữu
Bundesliga
06/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Bundesliga
30/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Bremen

Bundesliga
04/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 2-0
20/09 - 2025
H1: 0-1
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-2
09/08 - 2025
01/08 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich66002218T T T T T
2DortmundDortmund6420814T T T T H
3RB LeipzigRB Leipzig6411013T T T T H
4StuttgartStuttgart6402212T B T T T
5LeverkusenLeverkusen6321411H T H T T
6FC CologneFC Cologne6312210T H B B T
7E.FrankfurtE.Frankfurt630319T B B T B
8FreiburgFreiburg622208B T T H H
9Hamburger SVHamburger SV6222-28B B T H T
10St. PauliSt. Pauli6213-17T T B B B
11HoffenheimHoffenheim6213-37B T B H B
12BremenBremen6213-57H T B B T
13Union BerlinUnion Berlin6213-57B B T H B
14AugsburgAugsburg6204-26B B B B T
15WolfsburgWolfsburg6123-25H H B B B
16Mainz 05Mainz 056114-54H B T B B
17Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach6033-73B B H B H
18FC HeidenheimFC Heidenheim6105-73B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow