Số lượng khán giả hôm nay là 52000.
![]() Samuel Mbangula (Kiến tạo: Yukinari Sugawara) 15 | |
![]() Jens Stage (Kiến tạo: Samuel Mbangula) 26 | |
![]() Shuto Machino 38 | |
![]() Yannik Engelhardt (Thay: Philipp Sander) 60 | |
![]() Luca Netz (Thay: Lukas Ullrich) 60 | |
![]() Haris Tabakovic (Thay: Robin Hack) 60 | |
![]() Leonardo Bittencourt (Thay: Jens Stage) 63 | |
![]() (Pen) Romano Schmid 74 | |
![]() Grant-Leon Ranos (Thay: Giovanni Reyna) 74 | |
![]() Kevin Stoeger (Thay: Fabio Chiarodia) 74 | |
![]() Justin Njinmah (Thay: Samuel Mbangula) 75 | |
![]() Victor Okoh Boniface (Thay: Romano Schmid) 75 | |
![]() Justin Njinmah (Kiến tạo: Victor Okoh Boniface) 81 | |
![]() Skelly Alvero (Thay: Marco Friedl) 83 | |
![]() Patrice Covic (Thay: Cameron Puertas) 83 |
Thống kê trận đấu Borussia M'gladbach vs Bremen


Diễn biến Borussia M'gladbach vs Bremen
Justin Njinmah đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 55%, Werder Bremen: 45%.
Senne Lynen chơi bóng bằng tay.
Werder Bremen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Patrice Covic từ Werder Bremen cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Borussia Moenchengladbach thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Yukinari Sugawara của Werder Bremen cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cơ hội đến với Shuto Machino từ Borussia Moenchengladbach nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Đường chuyền của Kevin Diks từ Borussia Moenchengladbach thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 55%, Werder Bremen: 45%.
Werder Bremen đang kiểm soát bóng.
Cú phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.
Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Werder Bremen.
Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs Bremen
Borussia M'gladbach (4-5-1): Moritz Nicolas (33), Kevin Diks (4), Nico Elvedi (30), Fabio Chiarodia (2), Lukas Ullrich (26), Franck Honorat (9), Rocco Reitz (27), Philipp Sander (16), Gio Reyna (13), Robin Hack (25), Shuto Machino (18)
Bremen (4-2-3-1): Mio Backhaus (30), Yukinari Sugawara (3), Marco Friedl (32), Karim Coulibaly (31), Felix Agu (27), Jens Stage (6), Senne Lynen (14), Romano Schmid (20), Cameron Puertas Castro (18), Samuel Mbangula (7), Marco Grüll (17)


Thay người | |||
60’ | Lukas Ullrich Luca Netz | 63’ | Jens Stage Leonardo Bittencourt |
60’ | Philipp Sander Yannick Engelhardt | 75’ | Samuel Mbangula Justin Njinmah |
60’ | Robin Hack Haris Tabaković | 75’ | Romano Schmid Victor Boniface |
74’ | Fabio Chiarodia Kevin Stöger | 83’ | Cameron Puertas Patrice Covic |
74’ | Giovanni Reyna Grant-Leon Ranos | 83’ | Marco Friedl Skelly Alvero |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Scally | Karl Hein | ||
Jonas Omlin | Isaac Schmidt | ||
Marvin Friedrich | Mick Schmetgens | ||
Luca Netz | Leonardo Bittencourt | ||
Yannick Engelhardt | Patrice Covic | ||
Kevin Stöger | Skelly Alvero | ||
Jens Castrop | Keke Topp | ||
Haris Tabaković | Justin Njinmah | ||
Grant-Leon Ranos | Victor Boniface |
Tình hình lực lượng | |||
Nathan NGoumou Chấn thương gân Achilles | Niklas Stark Không xác định | ||
Wael Mohya Không xác định | Olivier Deman Chấn thương mắt cá | ||
Niklas Swider Không xác định | Amos Pieper Chấn thương đùi | ||
Tim Kleindienst Va chạm | Julian Malatini Chấn thương mắt cá | ||
Maximilian Wöber Chấn thương đùi | |||
Mitchell Weiser Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Borussia M'gladbach vs Bremen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Borussia M'gladbach
Thành tích gần đây Bremen
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại