Jovo Lukic
21
Thomas Murg (Kiến tạo: Magomed Ozdoev)
25
Sebastian Herrera
33
Stefan Schwab
39
Stojan Vranjes (Thay: Stefan Savic)
57
Damir Hrelja (Thay: Dino Skorup)
57
Enver Kulasin
61
Giannis Konstantelias (Thay: Taison)
61
Andrija Zivkovic (Thay: Kiril Despodov)
61
David Cavic (Thay: Zoran Kvrzic)
68
Mohamed Mady Camara (Thay: Thomas Murg)
72
Mbwana Samatta (Thay: Brandon)
72
Bart Meijers
73
Jurich Carolina
74
Stefan Marcetic (Thay: Jovo Lukic)
79
Vieirinha (Thay: Stefan Schwab)
80

Thống kê trận đấu Borac Banja Luka vs PAOK FC

số liệu thống kê
Borac Banja Luka
Borac Banja Luka
PAOK FC
PAOK FC
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Borac Banja Luka vs PAOK FC

Tất cả (20)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

80'

Stefan Schwab rời sân và được thay thế bởi Vieirinha.

79'

Jovo Lukic rời sân và được thay thế bởi Stefan Marcetic.

74' Thẻ vàng cho Jurich Carolina.

Thẻ vàng cho Jurich Carolina.

73' Thẻ vàng cho Bart Meijers.

Thẻ vàng cho Bart Meijers.

72'

Brandon rời sân và được thay thế bởi Mbwana Samatta.

72'

Thomas Murg rời sân và được thay thế bởi Mohamed Mady Camara.

68'

Zoran Kvrzic rời sân và được thay thế bởi David Cavic.

61'

Kiril Despodov rời sân và được thay thế bởi Andrija Zivkovic.

61'

Taison rời sân và được thay thế bởi Giannis Konstantelias.

61' Thẻ vàng cho Enver Kulasin.

Thẻ vàng cho Enver Kulasin.

57'

Dino Skorup rời sân và được thay thế bởi Damir Hrelja.

57'

Stefan Savic rời sân và được thay thế bởi Stojan Vranjes.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

39' Thẻ vàng cho Stefan Schwab.

Thẻ vàng cho Stefan Schwab.

33' Thẻ vàng cho Sebastian Herrera.

Thẻ vàng cho Sebastian Herrera.

25'

Magomed Ozdoev là người kiến tạo cho bàn thắng này.

25' G O O O A A A L - Thomas Murg đã trúng đích!

G O O O A A A L - Thomas Murg đã trúng đích!

21' Thẻ vàng cho Jovo Lukic.

Thẻ vàng cho Jovo Lukic.

Đội hình xuất phát Borac Banja Luka vs PAOK FC

Borac Banja Luka (4-2-3-1): Damjan Siskovski (1), Zoran Kvrzic (20), Bart Adrianus Johannes Meijers (2), Jurich Carolina (24), Sebastián Herera (16), Srdjan Grahovac (15), Dino Skorup (88), Enver Kulasin (27), Stefan Savic (77), David Vukovic (10), Jovo Lukic (19)

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), William Troost-Ekong (15), Konstantinos Koulierakis (4), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Stefan Schwab (22), Kiril Despodov (77), Thomas Murg (10), Taison (11), Brandon Thomas (71)

Borac Banja Luka
Borac Banja Luka
4-2-3-1
1
Damjan Siskovski
20
Zoran Kvrzic
2
Bart Adrianus Johannes Meijers
24
Jurich Carolina
16
Sebastián Herera
15
Srdjan Grahovac
88
Dino Skorup
27
Enver Kulasin
77
Stefan Savic
10
David Vukovic
19
Jovo Lukic
71
Brandon Thomas
11
Taison
10
Thomas Murg
77
Kiril Despodov
22
Stefan Schwab
27
Magomed Ozdoev
21
Rahman Baba
4
Konstantinos Koulierakis
15
William Troost-Ekong
19
Jonny
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người
57’
Dino Skorup
Damir Hrelja
61’
Taison
Giannis Konstantelias
57’
Stefan Savic
Stojan Vranjes
61’
Kiril Despodov
Andrija Živković
68’
Zoran Kvrzic
David Cavic
72’
Thomas Murg
Mady Camara
79’
Jovo Lukic
Stefan Marcetic
72’
Brandon
Ally Samatta
80’
Stefan Schwab
Vieirinha
Cầu thủ dự bị
Nikola Milicevic
Antonis Tsiftsis
Nikola Pejovic
Mady Camara
Aleks Pihler
Giannis Michailidis
Esmir Hasukic
Theocharis Tsingaras
Damir Hrelja
Giannis Konstantelias
Pavle Dajic
Andrija Živković
Aleksandar Subic
Tomasz Kedziora
David Cavic
Vieirinha
Stojan Vranjes
Joan Sastre
Savo Susic
Konstantinos Thymianis
Petar Karaklajic
Rafa Soares
Stefan Marcetic
Ally Samatta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
25/07 - 2024
01/08 - 2024

Thành tích gần đây Borac Banja Luka

VĐQG Bosnia
14/12 - 2025
07/12 - 2025
03/12 - 2025
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
28/10 - 2025
19/10 - 2025
06/10 - 2025

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
14/12 - 2025
Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Hy Lạp
08/12 - 2025
H1: 2-1
Cúp quốc gia Hy Lạp
04/12 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Hy Lạp
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Hy Lạp
24/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Hy Lạp
03/11 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal66001618
2MunichMunich65011115
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain64111113
4Man CityMan City6411613
5AtalantaAtalanta6411213
6InterInter6402812
7Real MadridReal Madrid6402612
8AtleticoAtletico6402312
9LiverpoolLiverpool6402312
10DortmundDortmund6321611
11TottenhamTottenham6321611
12NewcastleNewcastle6312710
13ChelseaChelsea6312510
14SportingSporting6312410
15BarcelonaBarcelona6312310
16MarseilleMarseille630339
17JuventusJuventus623129
18GalatasarayGalatasaray630309
19AS MonacoAS Monaco6231-19
20LeverkusenLeverkusen6231-29
21PSVPSV622248
22QarabagQarabag6213-37
23NapoliNapoli6213-57
24FC CopenhagenFC Copenhagen6213-67
25BenficaBenfica6204-26
26Pafos FCPafos FC6132-56
27Union St.GilloiseUnion St.Gilloise6204-86
28Athletic ClubAthletic Club6123-55
29OlympiacosOlympiacos6123-75
30E.FrankfurtE.Frankfurt6114-84
31Club BruggeClub Brugge6114-84
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6033-43
33Slavia PragueSlavia Prague6033-93
34AjaxAjax6105-133
35VillarrealVillarreal6015-91
36Kairat AlmatyKairat Almaty6015-111
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow