Jefferson (Kiến tạo: Petar Gigic) 12 | |
Ishak Karaogul (Thay: Anil Koc) 46 | |
Talha Ulvan 48 | |
Ertugrul Senlikoglu 56 | |
(og) Talha Ulvan 57 | |
Talha Ulvan 70 | |
Ali Emirhan Akcay (Thay: Kasim Alperen Kosker) 81 | |
Kubilay Sonmez (Thay: Jefferson) 83 | |
Vusal Iskenderli (Thay: Petar Gigic) 88 | |
Senel Hami Aydemir (Thay: Sahin Dik) 89 | |
Husamettin Yener (Thay: Tunahan Cicek) 90 | |
Abdoulaye Diarrassouba (Thay: Oguz Guctekin) 90 |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Giresunspor
số liệu thống kê

Boluspor

Giresunspor
65 Kiểm soát bóng 35
12 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 21
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Giresunspor
| Thay người | |||
| 46’ | Anil Koc Ishak Karaogul | 81’ | Kasim Alperen Kosker Ali Emirhan Akcay |
| 83’ | Jefferson Kubilay Sonmez | 89’ | Sahin Dik Senel Hami Aydemir |
| 88’ | Petar Gigic Vusal Iskenderli | ||
| 90’ | Tunahan Cicek Husamettin Yener | ||
| 90’ | Oguz Guctekin Abdoulaye Diarrassouba | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ismail Cipe | Goktan Corut | ||
Berk Yildiz | Muhammed Mirac Cakiroglu | ||
Kubilay Sonmez | Ali Emirhan Akcay | ||
Safa Kinali | Fatih Yilmaz | ||
Vusal Iskenderli | Ahmet Lutfu Kara | ||
Ishak Karaogul | Arda Kilic | ||
Kerem Paykoc | Emre Nizam | ||
Tolunay Artuc | Senel Hami Aydemir | ||
Husamettin Yener | Furkan Arda Kabaca | ||
Abdoulaye Diarrassouba | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch