![]() Rahmetullah Berisbek (Thay: Oleksandr Belyaev) 22 | |
![]() Mehmet Zahit Cinar 36 | |
![]() Kabongo Kassongo (Kiến tạo: Gokhan Karadeniz) 45+2' | |
![]() Kazenga LuaLua (Thay: Aaron Tshibola) 46 | |
![]() Arda Kizildag (Thay: Omurcan Artan) 46 | |
![]() Bartu Kulbilge (Thay: Gentian Selmani) 61 | |
![]() Berk Yildiz (Thay: Dejvi Bregu) 61 | |
![]() Muhammed Bayir 67 | |
![]() Ilker Karakas (Thay: Blessing Eleke) 70 | |
![]() Kabongo Kassongo 72 | |
![]() Muhammed Bayir 75 | |
![]() (Pen) Gokhan Karadeniz 76 | |
![]() Eray Ataseven (Thay: Gokhan Karadeniz) 77 | |
![]() Musa Sahindere (Thay: Rahmetullah Berisbek) 77 | |
![]() Tugay Kacar (Thay: Bertu Alican Özyürek) 78 | |
![]() Bekim Balaj (Thay: Kabongo Kassongo) 85 | |
![]() Baris Alici (Kiến tạo: Gökhan Gul) 90+1' | |
![]() (Pen) Berk Yildiz 90+4' |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Boluspor

Genclerbirligi
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 37
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
8 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại