Tugay Kacar 29 | |
Emre Kaplan 52 | |
Samuel Tetteh (Thay: Lamin Jallow) 65 | |
Metehan Altunbas (Thay: Mehmet Sefa Etoz) 65 | |
Naby Youssouf Oulare 66 | |
Ibrahima Balde (Thay: Ozan Papaker) 66 | |
Melih Okutan (Thay: Dejvi Bregu) 66 | |
Ferhat Katipoglu (Thay: Evren Korkmaz) 82 | |
Burak Asan (Thay: Gokhan Karadeniz) 85 | |
Arda Koksal (Thay: Joel Ngandu Kayamba) 85 | |
Eray Ataseven (Thay: Guy Lucien Michel Landel) 90 |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Adanaspor
số liệu thống kê

Boluspor

Adanaspor
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 29
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Adanaspor
| Thay người | |||
| 66’ | Ozan Papaker Ibrahima Balde | 65’ | Mehmet Sefa Etoz Metehan Altunbas |
| 66’ | Dejvi Bregu Melih Okutan | 65’ | Lamin Jallow Samuel Tetteh |
| 85’ | Gokhan Karadeniz Burak Asan | 82’ | Evren Korkmaz Ferhat Katipoglu |
| 85’ | Joel Ngandu Kayamba Arda Koksal | ||
| 90’ | Guy Lucien Michel Landel Eray Ataseven | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Burak Asan | Miran Agirbas | ||
Eray Ataseven | Ibrahim Aksu | ||
Ibrahima Balde | Metehan Altunbas | ||
Ensar Bilir | Ozcan Aydin | ||
Arda Koksal | Pedro Nuno | ||
Melih Okutan | Yigithan Guveli | ||
Muhammet Ozkan | Ferhat Katipoglu | ||
Erdem Can Polat | Ahmet Kivanc | ||
Veaceslav Posmac | Metehan Mustafa Mollaoglu | ||
Gentian Selmani | Samuel Tetteh | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B B T T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | T H B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch