Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Thierry Gale 15 | |
![]() Marcus Forss (Kiến tạo: Thierry Gale) 20 | |
![]() Mason Burstow (Kiến tạo: Ethan Erhahon) 42 | |
![]() Joseph Hungbo 45+6' | |
![]() Raphael Borges Rodrigues (Thay: Joseph Hungbo) 46 | |
![]() Luke Robinson (Thay: Dara Costelloe) 46 | |
![]() Maleace Asamoah (Thay: Babajide Adeeko) 46 | |
![]() Marcus Forss 50 | |
![]() Paul Mullin (Kiến tạo: Ryan Trevitt) 54 | |
![]() Sam Dalby (Thay: Marcus Forss) 58 | |
![]() Ibrahim Cissoko (Thay: Thierry Gale) 68 | |
![]() Callum Wright (Thay: Matthew Smith) 69 | |
![]() Josh Sheehan (Thay: Mason Burstow) 85 | |
![]() Callum McManaman (Thay: Steven Sessegnon) 85 | |
![]() Aaron Morley (Thay: Ethan Erhahon) 86 |
Thống kê trận đấu Bolton Wanderers vs Wigan Athletic


Diễn biến Bolton Wanderers vs Wigan Athletic
Ethan Erhahon rời sân và được thay thế bởi Aaron Morley.
Steven Sessegnon rời sân và được thay thế bởi Callum McManaman.
Mason Burstow rời sân và được thay thế bởi Josh Sheehan.
Matthew Smith rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Thierry Gale rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Cissoko.
Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Sam Dalby.
Ryan Trevitt đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Paul Mullin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marcus Forss đã ghi bàn!
Babajide Adeeko rời sân và được thay thế bởi Maleace Asamoah.
Dara Costelloe rời sân và được thay thế bởi Luke Robinson.
Joseph Hungbo rời sân và được thay thế bởi Raphael Borges Rodrigues.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joseph Hungbo.
Ethan Erhahon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mason Burstow đã ghi bàn!
Thierry Gale đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcus Forss đã ghi bàn!

V À A A O O O - Thierry Gale đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bolton Wanderers vs Wigan Athletic
Bolton Wanderers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (1), Josh Dacres-Cogley (2), Chris Forino (3), George Johnston (6), Max Conway (25), Xavier Simons (4), Ethan Erhahon (21), Amario Cozier-Duberry (19), Marcus Forss (24), Thierry Gale (11), Mason Burstow (48)
Wigan Athletic (3-1-4-2): Sam Tickle (1), Steven Sessegnon (5), Will Aimson (4), Morgan Fox (3), Matt Smith (17), Fraser Murray (7), Ryan Trevitt (14), Babajide Adeeko (16), Joseph Hungbo (44), Dara Costelloe (11), Paul Mullin (10)


Thay người | |||
58’ | Marcus Forss Sam Dalby | 46’ | Dara Costelloe Luke Robinson |
68’ | Thierry Gale Ibrahim Cissoko | 46’ | Joseph Hungbo Raphael Borges Rodrigues |
85’ | Mason Burstow Josh Sheehan | 46’ | Babajide Adeeko Maleace Asamoah |
86’ | Ethan Erhahon Aaron Morley | 69’ | Matthew Smith Callum Wright |
85’ | Steven Sessegnon Callum McManaman |
Cầu thủ dự bị | |||
Tyler Miller | Toby Savin | ||
Eoin Toal | Luke Robinson | ||
Josh Sheehan | Oliver Cooper | ||
Aaron Morley | Callum Wright | ||
Joel Randall | Raphael Borges Rodrigues | ||
Ibrahim Cissoko | Callum McManaman | ||
Sam Dalby | Maleace Asamoah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại