Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mason Burstow (Kiến tạo: Cyrus Christie)
6 - Mason Burstow (Kiến tạo: Amario Cozier-Duberry)
21 - Sam Dalby (Thay: Marcus Forss)
63 - Ibrahim Cissoko (Thay: Thierry Gale)
64 - Aaron Morley (Thay: Ethan Erhahon)
78 - Joel Randall (Thay: Mason Burstow)
85 - Eoin Toal (Thay: Cyrus Christie)
86 - Teddy Sharman-Lowe
88 - Chris Forino-Joseph
90+5'
- Peter Kioso
26 - Peter Kioso (Kiến tạo: Harry Leonard)
41 - George Nevett
63 - Abraham Odoh (Thay: Jacob Mendy)
72 - Kyrell Lisbie (Thay: Jimmy-Jay Morgan)
72 - Brandon Khela (Thay: Ben Woods)
83 - James Dornelly (Thay: George Nevett)
86 - Kyrell Lisbie
88
Thống kê trận đấu Bolton Wanderers vs Peterborough United
Diễn biến Bolton Wanderers vs Peterborough United
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Chris Forino-Joseph.
Thẻ vàng cho Kyrell Lisbie.
Thẻ vàng cho Teddy Sharman-Lowe.
Cyrus Christie rời sân và anh được thay thế bởi Eoin Toal.
George Nevett rời sân và anh được thay thế bởi James Dornelly.
Mason Burstow rời sân và anh được thay thế bởi Joel Randall.
Ben Woods rời sân và anh được thay thế bởi Brandon Khela.
Ethan Erhahon rời sân và anh được thay thế bởi Aaron Morley.
Jimmy-Jay Morgan rời sân và anh được thay thế bởi Kyrell Lisbie.
Jacob Mendy rời sân và anh được thay thế bởi Abraham Odoh.
Thierry Gale rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Cissoko.
Thẻ vàng cho George Nevett.
Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Sam Dalby.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Harry Leonard đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Peter Kioso ghi bàn!
Thẻ vàng cho Peter Kioso.
Amario Cozier-Duberry đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mason Burstow đã ghi bàn!
Cyrus Christie đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mason Burstow ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bolton Wanderers vs Peterborough United
Bolton Wanderers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (1), Cyrus Christie (29), Chris Forino (3), George Johnston (6), Max Conway (25), Ethan Erhahon (21), Xavier Simons (4), Amario Cozier-Duberry (19), Marcus Forss (24), Thierry Gale (11), Mason Burstow (48)
Peterborough United (3-5-2): Alex Bass (1), Tom Lees (12), George Nevett (15), Tom O'Connor (29), Peter Kioso (30), Archie Collins (4), Matthew Garbett (28), Ben Woods (16), Jacob Mendy (40), Jimmy Morgan (24), Harry Leonard (27)
Thay người | |||
63’ | Marcus Forss Sam Dalby | 72’ | Jacob Mendy Abraham Odoh |
64’ | Thierry Gale Ibrahim Cissoko | 72’ | Jimmy-Jay Morgan Kyrell Lisbie |
78’ | Ethan Erhahon Aaron Morley | 83’ | Ben Woods Brandon Khela |
85’ | Mason Burstow Joel Randall | 86’ | George Nevett James Dornelly |
86’ | Cyrus Christie Eoin Toal |
Cầu thủ dự bị | |||
Tyler Miller | Vicente Reyes | ||
Eoin Toal | Carl Johnston | ||
Josh Sheehan | David Okagbue | ||
Aaron Morley | James Dornelly | ||
Ibrahim Cissoko | Brandon Khela | ||
Joel Randall | Abraham Odoh | ||
Sam Dalby | Kyrell Lisbie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Thành tích gần đây Peterborough United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T | |
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H | |
3 | | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T | |
5 | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H | |
6 | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B | |
7 | | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B | |
10 | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B | |
11 | | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H | |
13 | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T | |
14 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B | |
15 | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H | |
16 | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H | |
17 | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B | |
18 | | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T | |
20 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T | |
21 | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H | |
22 | | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B | |
24 | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại