Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hiram Boateng (Kiến tạo: Lucas Akins) 34 | |
![]() Jordan Bowery 46 | |
![]() Aaron Collins 51 | |
![]() Hiram Boateng 59 | |
![]() Will Evans 59 | |
![]() Randell Williams (Thay: Szabolcs Schon) 61 | |
![]() Klaidi Lolos (Thay: Josh Sheehan) 61 | |
![]() Dion Charles (Thay: Aaron Collins) 61 | |
![]() Jordi Osei-Tutu (Thay: Josh Cogley) 62 | |
![]() Hiram Boateng 70 | |
![]() Dion Charles (Kiến tạo: John McAtee) 75 | |
![]() Aden Flint (Thay: Will Evans) 78 | |
![]() Aaron Lewis (Thay: George Maris) 78 | |
![]() Victor Adeboyejo (Kiến tạo: Jordi Osei-Tutu) 80 | |
![]() Ben Waine (Thay: Lucas Akins) 83 | |
![]() Stephen McLaughlin (Thay: Frazer Blake-Tracy) 83 | |
![]() Alfie Kilgour (Thay: Louis Reed) 83 | |
![]() John McAtee 85 | |
![]() Sonny Sharples (Thay: John McAtee) 90 | |
![]() Adedeji Oshilaja 90+1' |
Thống kê trận đấu Bolton Wanderers vs Mansfield Town


Diễn biến Bolton Wanderers vs Mansfield Town

Thẻ vàng cho Adedeji Oshilaja.
John McAtee rời sân và được thay thế bởi Sonny Sharples.

V À A A O O O - John McAtee đã ghi bàn!
Louis Reed rời sân và được thay thế bởi Alfie Kilgour.
Frazer Blake-Tracy rời sân và được thay thế bởi Stephen McLaughlin.
Lucas Akins rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
Jordi Osei-Tutu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Victor Adeboyejo đã ghi bàn!
George Maris rời sân và được thay thế bởi Aaron Lewis.
Will Evans rời sân và được thay thế bởi Aden Flint.
John McAtee đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dion Charles đã ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Hiram Boateng nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Josh Cogley rời sân và được thay thế bởi Jordi Osei-Tutu.
Aaron Collins rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.
Josh Sheehan rời sân và được thay thế bởi Klaidi Lolos.
Szabolcs Schon rời sân và được thay thế bởi Randell Williams.

Thẻ vàng cho Will Evans.

Thẻ vàng cho Hiram Boateng.

Thẻ vàng cho Aaron Collins.
Đội hình xuất phát Bolton Wanderers vs Mansfield Town
Bolton Wanderers (3-5-2): Nathan Baxter (1), Gethin Jones (2), Ricardo Santos (5), George Johnston (6), Szabolcs Schon (23), Jay Matete (28), Josh Sheehan (8), John McAtee (45), Josh Dacres-Cogley (12), Victor Adeboyejo (9), Aaron Collins (19)
Mansfield Town (4-2-3-1): Christy Pym (1), Lucas Akins (7), Elliott Hewitt (4), Deji Oshilaja (23), Frazer Blake-Tracy (22), Jordan Bowery (9), Hiram Boateng (44), Keanu Baccus (17), Louis Reed (25), George Maris (10), Will Evans (11)


Thay người | |||
61’ | Szabolcs Schon Randell Williams | 78’ | Will Evans Aden Flint |
61’ | Josh Sheehan Klaidi Lolos | 78’ | George Maris Aaron Lewis |
61’ | Aaron Collins Dion Charles | 83’ | Louis Reed Alfie Kilgour |
62’ | Josh Cogley Jordi Osei-Tutu | 83’ | Frazer Blake-Tracy Stephen McLaughlin |
90’ | John McAtee Sonny Sharples | 83’ | Lucas Akins Ben Waine |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Southwood | Scott Flinders | ||
Will Forrester | Alfie Kilgour | ||
Jordi Osei-Tutu | Aden Flint | ||
Randell Williams | Stephen McLaughlin | ||
Klaidi Lolos | Stephen Quinn | ||
Dion Charles | Aaron Lewis | ||
Sonny Sharples | Ben Waine |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại