Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Aaron Collins (Thay: Jay Matete)
46 - John McAtee (Kiến tạo: Aaron Collins)
60 - William Forrester
65 - Victor Adeboyejo (Thay: John McAtee)
73 - (Pen) Aaron Morley
75 - George Thomason (Thay: Alex Murphy)
89 - Chris Forino-Joseph (Thay: Jordi Osei-Tutu)
89 - Klaidi Lolos (Thay: Victor Adeboyejo)
90 - Chris Forino-Joseph
90+7'
- Charlie Kelman (Kiến tạo: Rarmani Edmonds-Green)
40 - Jayden Sweeney (Thay: Brandon Cooper)
57 - Ethan Galbraith
66 - Sonny Perkins (Thay: Randell Williams)
69 - Daniel Agyei (Thay: Azeem Abdulai)
70 - Charlie Kelman
72 - Josh Keeley
75 - Zech Obiero (Thay: Dominic Ball)
90 - Dilan Markanday (Thay: Jordan Brown)
90
Thống kê trận đấu Bolton Wanderers vs Leyton Orient
Diễn biến Bolton Wanderers vs Leyton Orient
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Victor Adeboyejo rời sân và được thay thế bởi Klaidi Lolos.
Thẻ vàng cho Chris Forino-Joseph.
Jordan Brown rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.
Dominic Ball rời sân và được thay thế bởi Zech Obiero.
Jordi Osei-Tutu rời sân và được thay thế bởi Chris Forino-Joseph.
Alex Murphy rời sân và được thay thế bởi George Thomason.
V À A A O O O - Aaron Morley của Bolton thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Josh Keeley.
John McAtee rời sân và được thay thế bởi Victor Adeboyejo.
Thẻ vàng cho Charlie Kelman.
Azeem Abdulai rời sân và được thay thế bởi Daniel Agyei.
Randell Williams rời sân và được thay thế bởi Sonny Perkins.
Thẻ vàng cho Ethan Galbraith.
Thẻ vàng cho William Forrester.
Aaron Collins đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - John McAtee ghi bàn!
Brandon Cooper rời sân và được thay thế bởi Jayden Sweeney.
Jay Matete rời sân và được thay thế bởi Aaron Collins.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rarmani Edmonds-Green đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Charlie Kelman ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bolton Wanderers vs Leyton Orient
Bolton Wanderers (4-5-1): Luke Southwood (20), Josh Dacres-Cogley (12), Will Forrester (15), George Johnston (6), Alex Murphy (3), Szabolcs Schon (23), Aaron Morley (16), Josh Sheehan (8), Jay Matete (28), Jordi Osei-Tutu (14), John McAtee (45)
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Rarmani Edmonds-Green (45), Brandon Cooper (6), Jack Currie (12), Jordan Brown (8), Dominic Ball (15), Azeem Abdulai (47), Jamie Donley (17), Randell Williams (9), Charlie Kelman (23)
Thay người | |||
46’ | Jay Matete Aaron Collins | 57’ | Brandon Cooper Jayden Sweeney |
73’ | Klaidi Lolos Victor Adeboyejo | 69’ | Randell Williams Sonny Perkins |
89’ | Jordi Osei-Tutu Chris Forino | 70’ | Azeem Abdulai Daniel Agyei |
89’ | Alex Murphy George Thomason | 90’ | Dominic Ball Zech Obiero |
90’ | Victor Adeboyejo Klaidi Lolos | 90’ | Jordan Brown Dilan Markanday |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Baxter | Noah Phillips | ||
Chris Forino | Jayden Sweeney | ||
George Thomason | Daniel Agyei | ||
Klaidi Lolos | Sonny Perkins | ||
Joel Randall | Diallang Jaiyesimi | ||
Aaron Collins | Zech Obiero | ||
Victor Adeboyejo | Dilan Markanday |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Thành tích gần đây Leyton Orient
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại