Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Josh Sheehan
22 - Jordi Osei-Tutu (Kiến tạo: Josh Cogley)
52 - Alex Murphy
68 - George Johnston (Thay: Alex Murphy)
69 - Klaidi Lolos (Thay: Szabolcs Schon)
69 - Gethin Jones (Thay: Josh Cogley)
69 - Victor Adeboyejo (Thay: Joel Randall)
70 - Josh Sheehan
85 - Jay Matete (Thay: William Forrester)
90 - (og) Charlie Barker
90+9'
- Rushian Hepburn-Murphy (Kiến tạo: Tyreece John-Jules)
50 - Will Swan (Kiến tạo: Harry Forster)
54 - Ben Radcliffe
61 - Rushian Hepburn-Murphy (Kiến tạo: Kamari Doyle)
62 - Tola Showunmi (Thay: Kamari Doyle)
63 - Rory Feely (Thay: Harry Forster)
64 - Ade Adeyemo (Thay: Will Swan)
70 - Charlie Barker
72 - Junior Quitirna (Thay: Panutche Camara)
80 - Rory Feely
84 - Rory Feely
89 - Tola Showunmi
90+8'
Thống kê trận đấu Bolton Wanderers vs Crawley Town
Diễn biến Bolton Wanderers vs Crawley Town
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
PHẢN LƯỚI NHÀ - Charlie Barker đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Tola Showunmi.
William Forrester rời sân và được thay thế bởi Jay Matete.
THẺ ĐỎ! - Rory Feely nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
V À A A O O O - Josh Sheehan đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rory Feely.
Panutche Camara rời sân và được thay thế bởi Junior Quitirna.
Thẻ vàng cho Charlie Barker.
Will Swan rời sân và được thay thế bởi Ade Adeyemo.
Joel Randall rời sân và được thay thế bởi Victor Adeboyejo.
Josh Cogley rời sân và được thay thế bởi Gethin Jones.
Szabolcs Schon rời sân và được thay thế bởi Klaidi Lolos.
Alex Murphy rời sân và được thay thế bởi George Johnston.
V À A A O O O - Alex Murphy đã ghi bàn!
Harry Forster rời sân và được thay thế bởi Rory Feely.
Kamari Doyle rời sân và được thay thế bởi Tola Showunmi.
Kamari Doyle đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rushian Hepburn-Murphy đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ben Radcliffe.
Harry Forster đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Will Swan đã ghi bàn!
Josh Cogley đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jordi Osei-Tutu đã ghi bàn!
Tyreece John-Jules đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rushian Hepburn-Murphy ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Josh Sheehan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bolton Wanderers vs Crawley Town
Bolton Wanderers (4-4-1-1): Luke Southwood (20), Josh Dacres-Cogley (12), Eoin Toal (18), Will Forrester (15), Alex Murphy (3), Jordi Osei-Tutu (14), Aaron Morley (16), Josh Sheehan (8), Szabolcs Schon (23), Joel Randall (31), John McAtee (45)
Crawley Town (3-5-1-1): Matthew Cox (16), Ben Radcliffe (30), Dion Conroy (3), Charlie Barker (5), Harry Forster (7), Panutche Camará (12), Bradley Ibrahim (23), Kami Doyle (26), Will Swan (9), Rushian Hepburn-Murphy (14), Tyreece John-Jules (45)
Thay người | |||
69’ | Josh Cogley Gethin Jones | 63’ | Kamari Doyle Tola Showunmi |
69’ | Alex Murphy George Johnston | 64’ | Harry Forster Rory Feely |
69’ | Szabolcs Schon Klaidi Lolos | 70’ | Will Swan Ade Adeyemo |
70’ | Joel Randall Victor Adeboyejo | 80’ | Panutche Camara Junior Quitirna |
90’ | William Forrester Jay Matete |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Baxter | Joe Wollacott | ||
Gethin Jones | Ade Adeyemo | ||
George Johnston | Antony Papadopoulos | ||
Jay Matete | Rory Feely | ||
Klaidi Lolos | Tola Showunmi | ||
Victor Adeboyejo | Junior Quitirna | ||
Kion Etete |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Thành tích gần đây Crawley Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại