Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
- George Thomason
45+5' - Joel Randall (Kiến tạo: Aaron Collins)
55 - Jordi Osei-Tutu
74 - Jay Matete (Thay: Josh Sheehan)
82 - Victor Adeboyejo (Thay: Jordi Osei-Tutu)
89 - John McAtee (Thay: Aaron Morley)
89 - Klaidi Lolos (Thay: George Thomason)
90 - Jay Matete
90+5'
- Alexander Mitchell
14 - Greg Docherty
34 - Karoy Anderson (Thay: Alexander Mitchell)
59 - Matt Godden (Thay: Luke Berry)
68 - Chuks Aneke (Thay: Miles Leaburn)
69 - Rarmani Edmonds-Green (Thay: Joshua Edwards)
69 - Lloyd Jones (Kiến tạo: Macauley Gillesphey)
71 - Thierry Small
74 - Karoy Anderson
86 - Karoy Anderson
90+5'
Thống kê trận đấu Bolton Wanderers vs Charlton Athletic
Diễn biến Bolton Wanderers vs Charlton Athletic
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jay Matete.
Thẻ vàng cho Karoy Anderson.
George Thomason rời sân và được thay thế bởi Klaidi Lolos.
Aaron Morley rời sân và được thay thế bởi John McAtee.
Jordi Osei-Tutu rời sân và được thay thế bởi Victor Adeboyejo.
V À A A O O O - Karoy Anderson đã ghi bàn!
Josh Sheehan rời sân và được thay thế bởi Jay Matete.
Thẻ vàng cho Jordi Osei-Tutu.
Thẻ vàng cho Thierry Small.
Macauley Gillesphey đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lloyd Jones đã ghi bàn!
Joshua Edwards rời sân và được thay thế bởi Rarmani Edmonds-Green.
Miles Leaburn rời sân và được thay thế bởi Chuks Aneke.
Luke Berry rời sân và được thay thế bởi Matt Godden.
Alexander Mitchell rời sân và được thay thế bởi Karoy Anderson.
Aaron Collins đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joel Randall đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho George Thomason.
Thẻ vàng cho Greg Docherty.
Thẻ vàng cho Alexander Mitchell.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bolton Wanderers vs Charlton Athletic
Bolton Wanderers (5-3-2): Luke Southwood (20), Jordi Osei-Tutu (14), Josh Dacres-Cogley (12), Will Forrester (15), George Johnston (6), Szabolcs Schon (23), Aaron Morley (16), Josh Sheehan (8), George Thomason (4), Joel Randall (31), Aaron Collins (19)
Charlton Athletic (4-2-3-1): Ashley Maynard-Brewer (21), Alex Mitchell (4), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Josh Edwards (16), Conor Coventry (6), Greg Docherty (10), Thierry Small (26), Luke Berry (8), Tyreece Campbell (7), Miles Leaburn (11)
Thay người | |||
82’ | Josh Sheehan Jay Matete | 59’ | Alexander Mitchell Karoy Anderson |
89’ | Aaron Morley John McAtee | 68’ | Luke Berry Matty Godden |
89’ | Jordi Osei-Tutu Victor Adeboyejo | 69’ | Joshua Edwards Rarmani Edmonds-Green |
90’ | George Thomason Klaidi Lolos | 69’ | Miles Leaburn Chuks Aneke |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Baxter | Will Mannion | ||
Alex Murphy | Rarmani Edmonds-Green | ||
Gethin Jones | Karoy Anderson | ||
Jay Matete | Allan Campbell | ||
Klaidi Lolos | Chuks Aneke | ||
John McAtee | Matty Godden | ||
Victor Adeboyejo | Daniel Kanu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại