Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Perry Ng 41 | |
Tanatswa Nyakuhwa (Thay: Isaak Davies) 65 | |
Cian Ashford (Thay: Omari Kellyman) 65 | |
Sam Dalby (Thay: Marcus Forss) 65 | |
Joel Randall (Thay: Mason Burstow) 75 | |
Richard Taylor (Thay: Max Conway) 76 | |
Ronan Kpakio (Thay: Joel Bagan) 78 | |
Ryan Wintle (Thay: Alex Robertson) 78 | |
Callum Robinson (Thay: Yousef Salech) 83 | |
Aaron Morley (Thay: Xavier Simons) 88 | |
Jordi Osei-Tutu 89 | |
Josh Sheehan 90+2' | |
Amario Cozier-Duberry (Kiến tạo: Josh Cogley) 90+4' |
Thống kê trận đấu Bolton Wanderers vs Cardiff City


Diễn biến Bolton Wanderers vs Cardiff City
Josh Cogley đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Amario Cozier-Duberry đã ghi bàn!
Josh Sheehan nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho Jordi Osei-Tutu.
Xavier Simons rời sân và được thay thế bởi Aaron Morley.
Yousef Salech rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
Joel Bagan rời sân và được thay thế bởi Ronan Kpakio.
Max Conway rời sân và được thay thế bởi Richard Taylor.
Mason Burstow rời sân và được thay thế bởi Joel Randall.
Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Sam Dalby.
Omari Kellyman rời sân và được thay thế bởi Cian Ashford.
Isaak Davies rời sân và được thay thế bởi Tanatswa Nyakuhwa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hiệp một kết thúc, Bolton Wanderers 0, Cardiff City 0.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Phạm lỗi bởi Josh Dacres-Cogley (Bolton Wanderers).
Isaak Davies (Cardiff City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của George Johnston (Bolton Wanderers).
Isaak Davies (Cardiff City) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Đội hình xuất phát Bolton Wanderers vs Cardiff City
Bolton Wanderers (4-4-2): Teddy Sharman-Lowe (1), Josh Dacres-Cogley (2), Eoin Toal (18), George Johnston (6), Max Conway (25), Amario Cozier-Duberry (19), Xavier Simons (4), Josh Sheehan (8), Jordi Osei-Tutu (14), Mason Burstow (48), Marcus Forss (24)
Cardiff City (4-2-3-1): Nathan Trott (13), Perry Ng (38), Will Fish (2), Dylan Lawlor (48), Joel Bagan (3), David Turnbull (14), Alex Robertson (18), Omari Kellyman (8), Rubin Colwill (10), Isaak Davies (39), Yousef Salech (22)


| Thay người | |||
| 65’ | Marcus Forss Sam Dalby | 65’ | Omari Kellyman Cian Ashford |
| 75’ | Mason Burstow Joel Randall | 65’ | Isaak Davies Tanatswa Nyakuhwa |
| 76’ | Max Conway Richard Taylor | 78’ | Joel Bagan Ronan Kpakio |
| 88’ | Xavier Simons Aaron Morley | 78’ | Alex Robertson Ryan Wintle |
| 83’ | Yousef Salech Callum Robinson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tyler Miller | Calum Chambers | ||
Chris Forino | Ronan Kpakio | ||
Richard Taylor | Ryan Wintle | ||
Aaron Morley | Joel Colwill | ||
Ibrahim Cissoko | Cian Ashford | ||
Joel Randall | Tanatswa Nyakuhwa | ||
Sam Dalby | Callum Robinson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | T B T T B | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | T T T B H | |
| 3 | 13 | 7 | 5 | 1 | 7 | 26 | T T H H H | |
| 4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T | |
| 5 | 14 | 8 | 1 | 5 | 4 | 25 | T T H T B | |
| 6 | 13 | 7 | 3 | 3 | 7 | 24 | T T B T B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | B T B T T | |
| 8 | 13 | 5 | 4 | 4 | 4 | 19 | B T H T H | |
| 9 | 13 | 6 | 1 | 6 | 0 | 19 | H T B B B | |
| 10 | 13 | 6 | 1 | 6 | 0 | 19 | T H B B T | |
| 11 | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | B B H H B | |
| 12 | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | B H B B H | |
| 13 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | B H B T H | |
| 14 | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B T B T | |
| 15 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B H T T T | |
| 16 | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | H B T B B | |
| 17 | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B H T H T | |
| 18 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T H B T | |
| 19 | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | H H B T H | |
| 20 | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | T H T B T | |
| 21 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B | |
| 22 | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B T H B B | |
| 23 | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 | H B B H T | |
| 24 | 13 | 3 | 1 | 9 | -12 | 10 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch