Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josh Stokes 4 | |
![]() John McAtee (Kiến tạo: Szabolcs Schon) 34 | |
![]() Aaron Collins 35 | |
![]() Elias Kachunga 36 | |
![]() Elias Kachunga 40 | |
![]() John McAtee 43 | |
![]() William Forrester (Thay: Ricardo Santos) 45 | |
![]() Jordi Osei-Tutu (Thay: Josh Cogley) 59 | |
![]() Brandon Njoku (Thay: Ryan Loft) 65 | |
![]() Danny Andrew 68 | |
![]() Klaidi Lolos (Thay: Joel Randall) 70 | |
![]() Victor Adeboyejo (Thay: John McAtee) 70 | |
![]() Josh Sheehan (Thay: Gethin Jones) 75 | |
![]() Josh Sheehan 76 | |
![]() Emmanuel Longelo (Thay: Elias Kachunga) 78 | |
![]() (og) Zeno Ibsen Rossi 90 |
Thống kê trận đấu Bolton Wanderers vs Cambridge United


Diễn biến Bolton Wanderers vs Cambridge United

PHẢN LƯỚI NHÀ - Zeno Ibsen Rossi đưa bóng vào lưới nhà!
Elias Kachunga rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Longelo.

Thẻ vàng cho Josh Sheehan.
Gethin Jones rời sân và được thay thế bởi Josh Sheehan.
John McAtee rời sân và được thay thế bởi Victor Adeboyejo.
Joel Randall rời sân và được thay thế bởi Klaidi Lolos.

Thẻ vàng cho Danny Andrew.
Ryan Loft rời sân và được thay thế bởi Brandon Njoku.
Josh Cogley rời sân và được thay thế bởi Jordi Osei-Tutu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ricardo Santos rời sân và được thay thế bởi William Forrester.

Thẻ vàng cho John McAtee.

Thẻ vàng cho Elias Kachunga.

V À A A O O O - Elias Kachunga ghi bàn!

Thẻ vàng cho Aaron Collins.
Szabolcs Schon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - John McAtee ghi bàn!

V À A A O O O - Josh Stokes ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bolton Wanderers vs Cambridge United
Bolton Wanderers (3-4-2-1): Luke Southwood (20), Gethin Jones (2), Ricardo Santos (5), George Johnston (6), Josh Dacres-Cogley (12), Szabolcs Schon (23), Aaron Morley (16), George Thomason (4), Joel Randall (31), John McAtee (45), Aaron Collins (19)
Cambridge United (3-4-2-1): Marko Marosi (27), Zeno Ibsen Rossi (16), Kell Watts (6), Danny Andrew (3), Liam Bennett (2), James Brophy (7), Jordan Cousins (24), Daniel Barton (36), Elias Kachunga (10), Josh Stokes (22), Ryan Loft (18)


Thay người | |||
45’ | Ricardo Santos Will Forrester | 65’ | Ryan Loft Brandon Njoku |
59’ | Josh Cogley Jordi Osei-Tutu | 78’ | Elias Kachunga Emmanuel Longelo |
70’ | John McAtee Victor Adeboyejo | ||
70’ | Joel Randall Klaidi Lolos | ||
75’ | Gethin Jones Josh Sheehan |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Baxter | Jack Stevens | ||
Victor Adeboyejo | George Hoddle | ||
Will Forrester | Emmanuel Longelo | ||
Klaidi Lolos | Glenn McConnell | ||
Jay Matete | Brandon Njoku | ||
Jordi Osei-Tutu | Peter Holmes | ||
Josh Sheehan | George Munday |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Thành tích gần đây Cambridge United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại