Thứ Hai, 01/12/2025
Massimo Pessina (Thay: Lukasz Skorupski)
8
Nicolo Cambiaghi (Thay: Jonathan Rowe)
46
Thijs Dallinga (Kiến tạo: Nicolo Cambiaghi)
50
Federico Bernardeschi (Thay: Jens Odgaard)
61
Rasmus Hoejlund
63
Jhon Lucumi (Kiến tạo: Emil Holm)
66
David Neres (Thay: Matteo Politano)
67
Noa Lang (Thay: Eljif Elmas)
68
Noa Lang
71
Riccardo Orsolini
74
David Neres
76
Juan Jesus (Thay: Alessandro Buongiorno)
77
Mathias Olivera (Thay: Miguel Gutierrez)
77
Nicolo Casale (Thay: Riccardo Orsolini)
81
Nikola Moro (Thay: Tommaso Pobega)
81
Lorenzo Lucca (Thay: Scott McTominay)
82

Thống kê trận đấu Bologna vs Napoli

số liệu thống kê
Bologna
Bologna
Napoli
Napoli
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 21
0 Việt vị 0
5 Chuyền dài 1
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
1 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bologna vs Napoli

Tất cả (309)
90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 33174.

90+5'

Jhon Lucumi của Bologna là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.

90+5'

Bologna giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn xuất sắc.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Bologna: 40%, SSC Napoli: 60%.

90+5'

Phát bóng lên cho Bologna.

90+4'

SSC Napoli đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+4'

Bologna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Bologna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Lewis Ferguson thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+3'

Juan Miranda tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+3'

Bologna bắt đầu một pha phản công.

90+3'

Nicolo Casale thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+2'

Lewis Ferguson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Torbjoern Lysaker Heggem thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+2'

SSC Napoli đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+1'

Emil Holm giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Vanja Milinkovic-Savic bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+1'

Bologna đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+1'

Massimo Pessina bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Bologna vs Napoli

Bologna (4-2-3-1): Łukasz Skorupski (1), Emil Holm (2), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Jhon Lucumí (26), Juan Miranda (33), Tommaso Pobega (4), Lewis Ferguson (19), Riccardo Orsolini (7), Jens Odgaard (21), Jonathan Rowe (11), Thijs Dallinga (24)

Napoli (4-3-3): Vanja Milinković-Savić (32), Giovanni Di Lorenzo (22), Amir Rrahmani (13), Alessandro Buongiorno (4), Miguel Gutiérrez (3), André-Frank Zambo Anguissa (99), Stanislav Lobotka (68), Scott McTominay (8), Matteo Politano (21), Rasmus Højlund (19), Eljif Elmas (20)

Bologna
Bologna
4-2-3-1
1
Łukasz Skorupski
2
Emil Holm
14
Torbjorn Lysaker Heggem
26
Jhon Lucumí
33
Juan Miranda
4
Tommaso Pobega
19
Lewis Ferguson
7
Riccardo Orsolini
21
Jens Odgaard
11
Jonathan Rowe
24
Thijs Dallinga
20
Eljif Elmas
19
Rasmus Højlund
21
Matteo Politano
8
Scott McTominay
68
Stanislav Lobotka
99
André-Frank Zambo Anguissa
3
Miguel Gutiérrez
4
Alessandro Buongiorno
13
Amir Rrahmani
22
Giovanni Di Lorenzo
32
Vanja Milinković-Savić
Napoli
Napoli
4-3-3
Thay người
8’
Lukasz Skorupski
Massimo Pessina
67’
Matteo Politano
David Neres
46’
Jonathan Rowe
Nicolo Cambiaghi
68’
Eljif Elmas
Noa Lang
61’
Jens Odgaard
Federico Bernardeschi
77’
Alessandro Buongiorno
Juan Jesus
81’
Riccardo Orsolini
Nicolò Casale
77’
Miguel Gutierrez
Mathías Olivera
81’
Tommaso Pobega
Nikola Moro
82’
Scott McTominay
Lorenzo Lucca
Cầu thủ dự bị
Massimo Pessina
Nikita Contini
Ukko Happonen
Mathias Ferrante
Nicolò Casale
Juan Jesus
Nadir Zortea
Mathías Olivera
Charalampos Lykogiannis
Pasquale Mazzocchi
Lorenzo De Silvestri
Sam Beukema
Martin Vitík
Luca Marianucci
Sulemana
Antonio Vergara
Giovanni Fabbian
David Neres
Federico Bernardeschi
Lorenzo Lucca
Benjamin Dominguez
Giuseppe Ambrosino
Nicolo Cambiaghi
Noa Lang
Santiago Castro
Nikola Moro
Tình hình lực lượng

Remo Freuler

Chấn thương vai

Alex Meret

Chấn thương bàn chân

Ciro Immobile

Chấn thương đùi

Leonardo Spinazzola

Chấn thương hông

Kevin De Bruyne

Chấn thương đùi

Billy Gilmour

Chấn thương cơ

Romelu Lukaku

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Vincenzo Italiano

Antonio Conte

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
06/12 - 2015
20/04 - 2016
18/09 - 2016
05/02 - 2017
11/09 - 2017
28/01 - 2018
30/12 - 2018
26/05 - 2019
02/12 - 2019
16/07 - 2020
09/11 - 2020
08/03 - 2021
18/01 - 2022
H1: 0-1
16/10 - 2022
H1: 1-1
28/05 - 2023
H1: 0-1
24/09 - 2023
H1: 0-0
11/05 - 2024
H1: 0-2
26/08 - 2024
H1: 1-0
08/04 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Bologna

Europa League
28/11 - 2025
Serie A
22/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/11 - 2025
H1: 0-0
Serie A
03/11 - 2025
H1: 1-1
30/10 - 2025
H1: 0-0
27/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
H1: 0-2
Serie A
19/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Napoli

Serie A
01/12 - 2025
H1: 0-1
Champions League
26/11 - 2025
H1: 0-0
Serie A
23/11 - 2025
H1: 3-0
09/11 - 2025
H1: 0-0
Champions League
05/11 - 2025
Serie A
02/11 - 2025
29/10 - 2025
H1: 0-0
25/10 - 2025
H1: 1-0
Champions League
22/10 - 2025
H1: 2-1
Serie A
18/10 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AC MilanAC Milan138411028H T H T T
2NapoliNapoli13913928T H B T T
3InterInter139041527T T T B T
4AS RomaAS Roma13904827T B T T B
5BolognaBologna127321324H H T T T
6Como 1907Como 1907136611224T H H T T
7JuventusJuventus13652523T T H H T
8LazioLazio13535518H T B T B
9UdineseUdinese13535-618B T B B T
10SassuoloSassuolo13526017T B T H B
11AtalantaAtalanta13373216H B B B T
12CremoneseCremonese12354-314H T B B B
13TorinoTorino13355-1114H H H B B
14LecceLecce13346-713B T H B T
15CagliariCagliari13256-611B B H H B
16GenoaGenoa13256-711B T H H T
17ParmaParma13256-811B B H T B
18PisaPisa13175-810H H T H B
19FiorentinaFiorentina13067-116B B H H B
20Hellas VeronaHellas Verona13067-126B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow