Thứ Năm, 16/10/2025
Musa Barrow (Kiến tạo: Arthur Theate)
14
Arthur Theate (Kiến tạo: Musa Barrow)
17
Sergej Milinkovic-Savic
52
Adama Soumaoro
53
Pedro Rodriguez
66
Aaron Hickey (Kiến tạo: Musa Barrow)
68
Manuel Lazzari
75
Francesco Acerbi
76
Francesco Acerbi
76
Luiz Felipe
90
Lorenzo De Silvestri
90

Thống kê trận đấu Bologna vs Lazio

số liệu thống kê
Bologna
Bologna
Lazio
Lazio
44 Kiểm soát bóng 56
5 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 15
1 Việt vị 0
12 Chuyền dài 18
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 7
2 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bologna vs Lazio

Huấn luyện viên

Vincenzo Italiano

Maurizio Sarri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
17/01 - 2016
16/10 - 2016
06/03 - 2017
26/10 - 2017
19/03 - 2018
26/12 - 2018
21/05 - 2019
06/10 - 2019
29/02 - 2020
25/10 - 2020
28/02 - 2021
03/10 - 2021
H1: 2-0
12/02 - 2022
H1: 1-0
14/08 - 2022
H1: 0-1
Coppa Italia
20/01 - 2023
H1: 1-0
Serie A
12/03 - 2023
H1: 0-0
04/11 - 2023
H1: 0-0
18/02 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Bologna

Serie A
05/10 - 2025
H1: 3-0
Europa League
02/10 - 2025
Serie A
28/09 - 2025
H1: 1-1
Europa League
26/09 - 2025
Serie A
20/09 - 2025
H1: 0-0
15/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
04/10 - 2025
H1: 2-1
30/09 - 2025
H1: 0-2
21/09 - 2025
H1: 0-1
14/09 - 2025
H1: 0-0
01/09 - 2025
24/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
17/08 - 2025
H1: 0-0
09/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
31/07 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli6501615T T T B T
2AS RomaAS Roma6501515T B T T T
3AC MilanAC Milan6411613T T T T H
4InterInter6402912B B T T T
5JuventusJuventus6330412T T H H H
6AtalantaAtalanta6240610H T T H H
7BolognaBologna6312410T B T H T
8Como 1907Como 1907623129B H T H H
9SassuoloSassuolo630309B T B T T
10CremoneseCremonese6231-19T H H H B
11CagliariCagliari622208B T T B H
12UdineseUdinese6222-38T T B B H
13LazioLazio621337T B B T H
14ParmaParma6123-45H B H T B
15LecceLecce6123-55B B B H T
16TorinoTorino6123-85H T B B H
17FiorentinaFiorentina6033-43H B B H B
18Hellas VeronaHellas Verona6033-73B H H B B
19GenoaGenoa6024-62B H B B B
20PisaPisa6024-72B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow