- Musa Barrow (Kiến tạo: Arthur Theate)
14 - Arthur Theate (Kiến tạo: Musa Barrow)
17 - Adama Soumaoro
53 - Aaron Hickey (Kiến tạo: Musa Barrow)
68 - Lorenzo De Silvestri
90
- Sergej Milinkovic-Savic
52 - Pedro Rodriguez
66 - Manuel Lazzari
75 - Francesco Acerbi
76 - Francesco Acerbi
76 - Luiz Felipe
90
Thống kê trận đấu Bologna vs Lazio
số liệu thống kê
Bologna
Lazio
44 Kiếm soát bóng 56
5 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 15
1 Việt vị 0
12 Chuyền dài 18
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 7
2 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Bologna vs Lazio
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Thành tích gần đây Bologna
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Coppa Italia
Thành tích gần đây Lazio
Serie A
Europa League
Serie A
Europa League
Serie A
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 37 | 23 | 10 | 4 | 30 | 79 | T T T H H |
2 | | 37 | 23 | 9 | 5 | 42 | 78 | B B T T H |
3 | | 37 | 22 | 8 | 7 | 42 | 74 | T H T T T |
4 | | 37 | 17 | 16 | 4 | 22 | 67 | B T H H T |
5 | | 37 | 19 | 9 | 9 | 19 | 66 | T T T B T |
6 | | 37 | 18 | 11 | 8 | 13 | 65 | T H T H H |
7 | | 37 | 18 | 8 | 11 | 18 | 62 | T T B B T |
8 | | 37 | 16 | 14 | 7 | 12 | 62 | T H H B B |
9 | | 37 | 17 | 9 | 11 | 16 | 60 | B T T T B |
10 | | 37 | 13 | 10 | 14 | -1 | 49 | T T T T H |
11 | | 37 | 10 | 14 | 13 | -4 | 44 | T B H B B |
12 | | 37 | 12 | 8 | 17 | -14 | 44 | B H T B B |
13 | | 37 | 9 | 13 | 15 | -14 | 40 | B B B H B |
14 | | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B T |
15 | | 37 | 9 | 7 | 21 | -33 | 34 | B B B H H |
16 | | 37 | 6 | 15 | 16 | -15 | 33 | T H B B H |
17 | | 37 | 7 | 10 | 20 | -32 | 31 | B H B H T |
18 | | 37 | 6 | 13 | 18 | -25 | 31 | H B B T T |
19 | | 37 | 5 | 14 | 18 | -23 | 29 | H B H T B |
20 | | 37 | 3 | 9 | 25 | -39 | 18 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại