Thứ Sáu, 17/10/2025
Federico Bernardeschi
8
Vitinha
37
Patrizio Masini
42
Leo Oestigard
43
Alessandro Marcandalli (Thay: Leo Oestigard)
46
Caleb Ekuban (Thay: Lorenzo Colombo)
53
Nadir Zortea (Thay: Lorenzo De Silvestri)
59
Nicolo Cambiaghi (Thay: Benjamin Dominguez)
59
Mikael Egill Ellertsson (Kiến tạo: Ruslan Malinovsky)
63
Valentin Carboni (Thay: Ruslan Malinovsky)
69
Jeff Ekhator (Thay: Vitinha)
69
Thijs Dallinga (Thay: Federico Bernardeschi)
72
Lewis Ferguson (Thay: Nikola Moro)
72
Santiago Castro (Kiến tạo: Nicolo Cambiaghi)
73
Brooke Norton-Cuffy
75
Jhon Lucumi (Thay: Torbjoern Lysaker Heggem)
85
(Pen) Riccardo Orsolini
90+9'
Patrick Vieira
90+11'
Valentin Carboni
90+11'

Thống kê trận đấu Bologna vs Genoa

số liệu thống kê
Bologna
Bologna
Genoa
Genoa
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 28
4 Việt vị 1
5 Chuyền dài 2
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bologna vs Genoa

Tất cả (328)
90+13'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Valentin Carboni của Genoa đá ngã Santiago Castro.

90+13'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+13'

Kiểm soát bóng: Bologna: 59%, Genoa: 41%.

90+13'

Thijs Dallinga bị phạt vì đẩy Morten Frendrup.

90+12'

Nadir Zortea giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+11' Thẻ vàng cho Valentin Carboni.

Thẻ vàng cho Valentin Carboni.

90+11'

Kiểm soát bóng: Bologna: 59%, Genoa: 41%.

90+11'

Valentin Carboni bị phạt vì đẩy Martin Vitik.

90+11' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Patrick Vieira nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Patrick Vieira nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh!

90+9' V À A A O O O - Riccardo Orsolini của Bologna thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân trái! Nicola Leali đã chọn sai hướng.

V À A A O O O - Riccardo Orsolini của Bologna thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân trái! Nicola Leali đã chọn sai hướng.

90+8'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và cho Bologna hưởng phạt đền!

90+5'

VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Bologna.

90+4'

PHẠT ĐỀN! - Valentin Carboni để bóng chạm tay trong vòng cấm! Valentin Carboni phản đối quyết liệt nhưng trọng tài không quan tâm.

90+4'

Caleb Ekuban của Genoa chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+4'

Juan Miranda thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.

90+4'

Trận đấu được tiếp tục.

90+3'

Trận đấu bị tạm dừng trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.

90+3'

Morten Frendrup của Genoa chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+3'

Bologna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Bologna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Santiago Castro của Bologna đi hơi xa khi kéo ngã Alessandro Marcandalli

Đội hình xuất phát Bologna vs Genoa

Bologna (4-2-3-1): Łukasz Skorupski (1), Lorenzo De Silvestri (29), Martin Vitík (41), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Juan Miranda (33), Remo Freuler (8), Nikola Moro (6), Riccardo Orsolini (7), Federico Bernardeschi (10), Benjamin Dominguez (30), Santiago Castro (9)

Genoa (4-2-3-1): Nicola Leali (1), Brooke Norton-Cuffy (15), Leo Østigård (5), Johan Vásquez (22), Aaron Martin (3), Patrizio Masini (73), Morten Frendrup (32), Mikael Egill Ellertsson (77), Ruslan Malinovskyi (17), Vitinha (9), Lorenzo Colombo (29)

Bologna
Bologna
4-2-3-1
1
Łukasz Skorupski
29
Lorenzo De Silvestri
41
Martin Vitík
14
Torbjorn Lysaker Heggem
33
Juan Miranda
8
Remo Freuler
6
Nikola Moro
7
Riccardo Orsolini
10
Federico Bernardeschi
30
Benjamin Dominguez
9
Santiago Castro
29
Lorenzo Colombo
9
Vitinha
17
Ruslan Malinovskyi
77
Mikael Egill Ellertsson
32
Morten Frendrup
73
Patrizio Masini
3
Aaron Martin
22
Johan Vásquez
5
Leo Østigård
15
Brooke Norton-Cuffy
1
Nicola Leali
Genoa
Genoa
4-2-3-1
Thay người
59’
Lorenzo De Silvestri
Nadir Zortea
46’
Leo Oestigard
Alessandro Marcandalli
59’
Benjamin Dominguez
Nicolo Cambiaghi
53’
Lorenzo Colombo
Caleb Ekuban
72’
Nikola Moro
Lewis Ferguson
69’
Ruslan Malinovsky
Valentín Carboni
72’
Federico Bernardeschi
Thijs Dallinga
69’
Vitinha
Jeff Ekhator
85’
Torbjoern Lysaker Heggem
Jhon Lucumí
Cầu thủ dự bị
Federico Ravaglia
Ernestas Lysionok
Massimo Pessina
Daniele Sommariva
Emil Holm
Stefano Sabelli
Nadir Zortea
Alessandro Marcandalli
Charalampos Lykogiannis
Sebastian Otoa
Jhon Lucumí
Morten Thorsby
Lewis Ferguson
Nicolae Stanciu
Giovanni Fabbian
Albert Grønbæk
Jonathan Rowe
Valentín Carboni
Jens Odgaard
Hugo Cuenca
Thijs Dallinga
Seydou Fini
Nicolo Cambiaghi
Junior Messias
Caleb Ekuban
Jeff Ekhator
Lorenzo Venturino
Tình hình lực lượng

Nicolò Casale

Chấn thương đùi

Benjamin Siegrist

Chấn thương đầu gối

Ibrahim Sulemana

Chấn thương đầu gối

Jean Onana

Chấn thương đùi

Tommaso Pobega

Chấn thương đùi

Maxwel Cornet

Không xác định

Ciro Immobile

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Vincenzo Italiano

Patrick Vieira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
12/12 - 2015
24/04 - 2016
02/10 - 2016
26/02 - 2017
01/10 - 2017
25/02 - 2018
16/09 - 2018
10/02 - 2019
26/09 - 2019
16/02 - 2020
10/01 - 2021
13/05 - 2021
H1: 0-1
21/09 - 2021
H1: 0-0
21/05 - 2022
H1: 0-0
06/01 - 2024
H1: 0-1
25/05 - 2024
H1: 1-0
19/10 - 2024
H1: 0-1
24/05 - 2025
H1: 0-3
20/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Bologna

Serie A
05/10 - 2025
H1: 3-0
Europa League
02/10 - 2025
Serie A
28/09 - 2025
H1: 1-1
Europa League
26/09 - 2025
Serie A
20/09 - 2025
H1: 0-0
15/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Genoa

Serie A
05/10 - 2025
H1: 0-1
30/09 - 2025
H1: 0-2
Coppa Italia
25/09 - 2025
H1: 1-1
Serie A
20/09 - 2025
H1: 0-0
16/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 0-0
23/08 - 2025
H1: 0-0
Coppa Italia
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0
01/08 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli6501615T T T B T
2AS RomaAS Roma6501515T B T T T
3AC MilanAC Milan6411613T T T T H
4InterInter6402912B B T T T
5JuventusJuventus6330412T T H H H
6AtalantaAtalanta6240610H T T H H
7BolognaBologna6312410T B T H T
8Como 1907Como 1907623129B H T H H
9SassuoloSassuolo630309B T B T T
10CremoneseCremonese6231-19T H H H B
11CagliariCagliari622208B T T B H
12UdineseUdinese6222-38T T B B H
13LazioLazio621337T B B T H
14ParmaParma6123-45H B H T B
15LecceLecce6123-55B B B H T
16TorinoTorino6123-85H T B B H
17FiorentinaFiorentina6033-43H B B H B
18Hellas VeronaHellas Verona6033-73B H H B B
19GenoaGenoa6024-62B H B B B
20PisaPisa6024-72B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow