Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Riccardo Orsolini (Kiến tạo: Nicolo Cambiaghi)
29 - Lukasz Skorupski
54 - Lukasz Skorupski
56 - Thijs Dallinga (Thay: Santiago Castro)
66 - Juan Miranda (Thay: Charalambos Lykogiannis)
66 - Federico Bernardeschi (Thay: Riccardo Orsolini)
66 - Emil Holm
67 - Jonathan Rowe (Thay: Nicolo Cambiaghi)
77 - Giovanni Fabbian (Thay: Lewis Ferguson)
90
- Derry Lionel Scherhant (Thay: Vincenzo Grifo)
46 - Derry Scherhant (Thay: Vincenzo Grifo)
46 - Jordy Makengo
47 - (Pen) Chukwubuike Adamu
57 - Philipp Lienhart
65 - Eren Dinkci (Thay: Jan-Niklas Beste)
75 - Christian Guenter (Thay: Jordy Makengo)
80 - Lucas Hoeler (Thay: Johan Manzambi)
80 - Igor Matanovic (Thay: Chukwubuike Adamu)
88
Thống kê trận đấu Bologna vs Freiburg
Diễn biến Bologna vs Freiburg
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lewis Ferguson rời sân và được thay thế bởi Giovanni Fabbian.
Chukwubuike Adamu rời sân và được thay thế bởi Igor Matanovic.
Johan Manzambi rời sân và được thay thế bởi Lucas Hoeler.
Jordy Makengo rời sân và được thay thế bởi Christian Guenter.
Nicolo Cambiaghi rời sân và được thay thế bởi Jonathan Rowe.
Jan-Niklas Beste rời sân và được thay thế bởi Eren Dinkci.
Thẻ vàng cho Emil Holm.
Riccardo Orsolini rời sân và được thay thế bởi Federico Bernardeschi.
Charalambos Lykogiannis rời sân và được thay thế bởi Juan Miranda.
Santiago Castro rời sân và được thay thế bởi Thijs Dallinga.
Thẻ vàng cho Philipp Lienhart.
V À A A O O O - Chukwubuike Adamu từ Freiburg thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Lukasz Skorupski.
Thẻ vàng cho Jordy Makengo.
Vincenzo Grifo rời sân và được thay thế bởi Derry Scherhant.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Nicolo Cambiaghi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Riccardo Orsolini đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Stadio Renato Dell'Ara, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Bologna vs Freiburg
Bologna (4-2-3-1): Łukasz Skorupski (1), Emil Holm (2), Martin Vitík (41), Jhon Lucumí (26), Charalampos Lykogiannis (22), Lewis Ferguson (19), Remo Freuler (8), Riccardo Orsolini (7), Jens Odgaard (21), Nicolo Cambiaghi (28), Santiago Castro (9)
Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Philipp Treu (29), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Jordy Makengo (33), Maximilian Eggestein (8), Patrick Osterhage (6), Jan-Niklas Beste (19), Johan Manzambi (44), Vincenzo Grifo (32), Junior Adamu (20)
Thay người | |||
66’ | Charalambos Lykogiannis Juan Miranda | 46’ | Vincenzo Grifo Derry Lionel Scherhant |
66’ | Riccardo Orsolini Federico Bernardeschi | 75’ | Jan-Niklas Beste Eren Dinkçi |
66’ | Santiago Castro Thijs Dallinga | 80’ | Jordy Makengo Christian Gunter |
77’ | Nicolo Cambiaghi Jonathan Rowe | 80’ | Johan Manzambi Lucas Holer |
90’ | Lewis Ferguson Giovanni Fabbian | 88’ | Chukwubuike Adamu Igor Matanović |
Cầu thủ dự bị | |||
Torbjorn Lysaker Heggem | Eren Dinkçi | ||
Nadir Zortea | Anthony Jung | ||
Federico Ravaglia | Florian Muller | ||
Massimo Pessina | Jannik Huth | ||
Juan Miranda | Christian Gunter | ||
Tommaso Pobega | Maximilian Rosenfelder | ||
Nikola Moro | Bruno Ogbus | ||
Giovanni Fabbian | Yuito Suzuki | ||
Federico Bernardeschi | Nicolas Hofler | ||
Jonathan Rowe | Derry Lionel Scherhant | ||
Thijs Dallinga | Lucas Holer | ||
Nicolò Casale | Igor Matanović |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Ibrahim Sulemana Chấn thương đầu gối | Lukas Kubler Va chạm | ||
Ciro Immobile Chấn thương đùi | Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo | ||
Cyriaque Irie Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bologna vs Freiburg
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bologna
Thành tích gần đây Freiburg
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | ||
3 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | ||
12 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | ||
13 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | ||
15 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | ||
18 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
20 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
22 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
23 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
25 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | ||
27 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
31 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại