Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý trong ngày hôm nay sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Nicolo Cambiaghi 2 | |
![]() Ivan Smolcic (Thay: Ignace Van Der Brempt) 27 | |
![]() Maximo Perrone 28 | |
![]() Ivan Smolcic 35 | |
![]() Martin Vitik 37 | |
![]() Jhon Lucumi (Thay: Martin Vitik) 46 | |
![]() Sergi Roberto (Thay: Maximo Perrone) 46 | |
![]() Alvaro Morata (Thay: Anastasios Douvikas) 57 | |
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: Mergim Vojvoda) 57 | |
![]() Riccardo Orsolini (Kiến tạo: Santiago Castro) 59 | |
![]() Jens Odgaard (Thay: Giovanni Fabbian) 65 | |
![]() Tommaso Pobega (Thay: Nikola Moro) 65 | |
![]() Jhon Lucumi 67 | |
![]() Thijs Dallinga (Thay: Santiago Castro) 73 | |
![]() Jacobo Ramon 75 | |
![]() Tommaso Pobega 78 | |
![]() Martin Baturina (Thay: Lucas Da Cunha) 80 | |
![]() Juan Miranda (Thay: Charalambos Lykogiannis) 83 |
Thống kê trận đấu Bologna vs Como 1907


Diễn biến Bologna vs Como 1907
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Bologna: 36%, Como: 64%.
Jacobo Ramon đánh đầu về phía khung thành, nhưng Lukasz Skorupski đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Đường chuyền của Sergi Roberto từ Como đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Jhon Lucumi của Bologna chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Trọng tài thổi phạt một quả đá phạt khi Thijs Dallinga của Bologna làm ngã Marc-Oliver Kempf.
Marc-Oliver Kempf giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Bologna: 36%, Como: 64%.
Como thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Alex Valle từ Como đi hơi xa khi kéo ngã Nicolo Cambiaghi
Jean Butez bắt gọn bóng khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Como thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nadir Zortea giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jhon Lucumi từ Bologna cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cú sút của Jacobo Ramon bị chặn lại.
Como đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jhon Lucumi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Como thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Jhon Lucumi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Bologna vs Como 1907
Bologna (4-2-3-1): Łukasz Skorupski (1), Nadir Zortea (20), Martin Vitík (41), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Charalampos Lykogiannis (22), Remo Freuler (8), Nikola Moro (6), Riccardo Orsolini (7), Giovanni Fabbian (80), Nicolo Cambiaghi (28), Santiago Castro (9)
Como 1907 (4-2-3-1): Jean Butez (1), Ignace Van Der Brempt (77), Jacobo Ramón (14), Marc Kempf (2), Alex Valle (3), Lucas Da Cunha (33), Máximo Perrone (23), Mergim Vojvoda (31), Nico Paz (10), Jesus Rodriguez Caraballo (17), Anastasios Douvikas (11)


Thay người | |||
46’ | Martin Vitik Jhon Lucumí | 27’ | Ignace Van Der Brempt Ivan Smolcic |
65’ | Nikola Moro Tommaso Pobega | 46’ | Maximo Perrone Sergi Roberto |
65’ | Giovanni Fabbian Jens Odgaard | 57’ | Anastasios Douvikas Álvaro Morata |
73’ | Santiago Castro Thijs Dallinga | 57’ | Mergim Vojvoda Nicolas Kuhn |
83’ | Charalambos Lykogiannis Juan Miranda | 80’ | Lucas Da Cunha Martin Baturina |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Ravaglia | Mauro Vigorito | ||
Massimo Pessina | Nikola Cavlina | ||
Stefan Posch | Edoardo Goldaniga | ||
Jhon Lucumí | Alberto Moreno | ||
Lorenzo De Silvestri | Ivan Smolcic | ||
Tommaso Corazza | Maxence Caqueret | ||
Juan Miranda | Sergi Roberto | ||
Tommaso Pobega | Martin Baturina | ||
Lewis Ferguson | Álvaro Morata | ||
Federico Bernardeschi | Nicolas Kuhn | ||
Jens Odgaard | Jayden Addai | ||
Jesper Karlsson | |||
Thijs Dallinga | |||
Benjamin Dominguez | |||
Jonathan Rowe |
Tình hình lực lượng | |||
Emil Holm Chấn thương đùi | Alberto Dossena Không xác định | ||
Nicolò Casale Chấn thương đùi | Assane Diao Chấn thương bàn chân | ||
Ciro Immobile Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bologna vs Como 1907
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bologna
Thành tích gần đây Como 1907
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại