Thứ Tư, 15/10/2025
Yomar Rocha (Thay: Diego Medina)
45
(Pen) Miguel Terceros
45+4'
Hector Cuellar (Thay: Ervin Vaca)
60
Estevao (Thay: Luiz Henrique)
61
Marquinhos (Thay: Vitinho)
61
Joao Pedro (Thay: Richarlison)
61
Raphinha (Thay: Samuel Dias Lino)
61
Hector Cuellar (Thay: Ervin Vaca)
62
Carmelo Algaranaz (Thay: Enzo Monteiro)
70
Jean Lucas (Thay: Andrey Santos)
73
Bruno Guimaraes
80
Fabricio Bruno
85

Thống kê trận đấu Bolivia vs Brazil

số liệu thống kê
Bolivia
Bolivia
Brazil
Brazil
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bolivia vs Brazil

Tất cả (17)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85' Thẻ vàng cho Fabricio Bruno.

Thẻ vàng cho Fabricio Bruno.

80' Thẻ vàng cho Bruno Guimaraes.

Thẻ vàng cho Bruno Guimaraes.

73'

Andrey Santos rời sân và được thay thế bởi Jean Lucas.

70'

Enzo Monteiro rời sân và được thay thế bởi Carmelo Algaranaz.

62'

Ervin Vaca rời sân và được thay thế bởi Hector Cuellar.

61'

Samuel Dias Lino rời sân và được thay thế bởi Raphinha.

61'

Richarlison rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.

61'

Vitinho rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.

61'

Luiz Henrique rời sân và được thay thế bởi Estevao.

60'

Ervin Vaca rời sân và được thay thế bởi Hector Cuellar.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+4' V À A A O O O - Miguel Terceros từ Bolivia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Miguel Terceros từ Bolivia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

45' V À A A A O O O Bolivia ghi bàn.

V À A A A O O O Bolivia ghi bàn.

45'

Diego Medina rời sân và được thay thế bởi Yomar Rocha.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Bolivia vs Brazil

Bolivia (4-3-3): Carlos Lampe (1), Diego Medina (3), Luis Haquin (4), Efrain Morales (5), Roberto Fernández (17), Gabriel Villamil (15), Ervin Vaca Moreno (16), Robson Matheus (14), Miguelito (7), Enzo Monteiro (9), Moises Paniagua (13)

Brazil (4-3-3): Alisson (1), Vitinho (13), Fabricio Bruno (14), Alexsandro Ribeiro (15), Caio Henrique (16), Lucas Paquetá (11), Andrey Santos (18), Bruno Guimarães (8), Luiz Henrique (19), Richarlison (9), Lino (21)

Bolivia
Bolivia
4-3-3
1
Carlos Lampe
3
Diego Medina
4
Luis Haquin
5
Efrain Morales
17
Roberto Fernández
15
Gabriel Villamil
16
Ervin Vaca Moreno
14
Robson Matheus
7
Miguelito
9
Enzo Monteiro
13
Moises Paniagua
21
Lino
9
Richarlison
19
Luiz Henrique
8
Bruno Guimarães
18
Andrey Santos
11
Lucas Paquetá
16
Caio Henrique
15
Alexsandro Ribeiro
14
Fabricio Bruno
13
Vitinho
1
Alisson
Brazil
Brazil
4-3-3
Thay người
45’
Diego Medina
Yomar Rocha
61’
Vitinho
Marquinhos
60’
Ervin Vaca
Héctor Cuéllar
61’
Richarlison
João Pedro
70’
Enzo Monteiro
Carmelo Algarañaz
61’
Samuel Dias Lino
Raphinha
61’
Luiz Henrique
Estêvão
73’
Andrey Santos
Jean Lucas
Cầu thủ dự bị
Luis Banegas
Bento
Oscar David
Hugo Souza
Guillermo Viscarra
Wesley Franca
Leonardo Zabala
Gabriel
Diego Arroyo
Marquinhos
Moises Villarroel
Douglas Santos
Héctor Cuéllar
João Pedro
Yomar Rocha
Raphinha
Henry Vaca
Estêvão
Tonino
Gabriel Martinelli
Carmelo Algarañaz
Andreas Pereira
José Sagredo
Jean Lucas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Copa America
15/06 - 2019
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
10/10 - 2020
30/03 - 2022
H1: 0-2
09/09 - 2023
H1: 1-0
10/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Bolivia

Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
10/09 - 2025
H1: 1-0
05/09 - 2025
11/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 2-0
20/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 2-0
16/10 - 2024

Thành tích gần đây Brazil

Giao hữu
14/10 - 2025
10/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
10/09 - 2025
H1: 1-0
05/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
H1: 1-0
06/06 - 2025
H1: 0-0
26/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 1-1
20/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArgentinaArgentina1812242138T T H T B
2EcuadorEcuador18882929H H H H T
3ColombiaColombia187741028H H H T T
4UruguayUruguay187741028H B T T H
5BrazilBrazil18846728T B H T T
6ParaguayParaguay18774428H T B H T
7BoliviaBolivia186210-1820B H B T B
8VenezuelaVenezuela18468-1018T T B B B
9PeruPeru182610-1512B H H B B
10ChileChile182511-1811H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow