- Pablo Hervias
20 - Jose Sagredo
33 - Diego Ibanez
45+1' - Jose Sagredo
52 - Nicolas Ferreyra (Thay: Patricio Rodriguez)
68 - Javier Uzeda (Thay: Diego Ibanez)
68 - Leonel Justiniano (Thay: Fernando Saucedo)
75 - Miguel Villarroel (Thay: Pablo Hervias)
81 - Poveda (Thay: Ronnie Fernandez)
81 - Javier Uzeda
89 - Gabriel Villamil
90+4'
- Jose Lopez
13 - Jailson
35 - Luan Garcia
36 - Jailson
44 - Richard Rios (Thay: Fabinho)
46 - Gabriel Menino (Thay: Gustavo Garcia)
46 - Pedro Lima (Thay: Mayke)
63 - Ian Custodio (Thay: Kaiky Naves)
77 - Rafael Navarro (Thay: Breno Lopes)
82
Thống kê trận đấu Bolivar vs Palmeiras
số liệu thống kê
Bolivar
Palmeiras
54 Kiếm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 13
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bolivar vs Palmeiras
Bolivar (3-4-2-1): Carlos Lampe (1), Jesus Sagredo (2), Bryan Bentaberry (3), Jose Sagredo (4), Diego Ibanez (8), Roberto Fernandez (21), Gabriel Villamil (15), Fernando Javier Saucedo Pereyra (20), Pablo Hervias (7), Patito Rodriguez (17), Ronnie Alan Fernandez Saez (9)
Palmeiras (4-3-3): Marcelo Lomba (42), Mayke (12), Kaiky Naves (34), Luan Garcia (13), Vanderlan (6), Artur Guimaraes (14), Fabinho (35), Jailson (30), Gustavo Garcia (32), Jose Lopez (18), Breno Lopes (19)
Bolivar
3-4-2-1
1
Carlos Lampe
2
Jesus Sagredo
3
Bryan Bentaberry
4
Jose Sagredo
8
Diego Ibanez
21
Roberto Fernandez
15
Gabriel Villamil
20
Fernando Javier Saucedo Pereyra
7
Pablo Hervias
17
Patito Rodriguez
9
Ronnie Alan Fernandez Saez
19
Breno Lopes
18
Jose Lopez
32
Gustavo Garcia
30
Jailson
35
Fabinho
14
Artur Guimaraes
6
Vanderlan
13
Luan Garcia
34
Kaiky Naves
12
Mayke
42
Marcelo Lomba
Palmeiras
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Patricio Rodriguez Nicolas Agustin Ferreyra | 46’ | Gustavo Garcia Gabriel Menino |
68’ | Diego Ibanez Javier Uzeda | 46’ | Fabinho Richard Rios |
75’ | Fernando Saucedo Leonel Justiniano Arauz | 63’ | Mayke Pedro Lima |
81’ | Pablo Hervias Miguel Villarroel | 77’ | Kaiky Naves Ian Custodio |
81’ | Ronnie Fernandez Poveda | 82’ | Breno Lopes Rafael Navarro Leal |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Cordano Justiniano | Vinicius | ||
Luis Haquin | Gabriel Menino | ||
Nicolas Agustin Ferreyra | Richard Rios | ||
Moises Villarroel Angulo | Jhonatan | ||
Carlos Melgar | Rafael Navarro Leal | ||
Ramiro Vaca | Giovani | ||
Leonel Justiniano Arauz | Luis Guilherme Lira dos Santos | ||
Javier Uzeda | Kaique | ||
Carmelo Algaranaz Anez | Michel | ||
Miguel Villarroel | Kevin | ||
Lucas Chavez | Pedro Lima | ||
Poveda | Ian Custodio |
Nhận định Bolivar vs Palmeiras
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Bolivar
Copa Libertadores
VĐQG Bolivia
Thành tích gần đây Palmeiras
Fifa Club World Cup
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T | |
2 | | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H | |
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H | |
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T | |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H | |
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại