Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Vladimir Zeman 2 | |
![]() Jan Vondra 33 | |
![]() Alan Marinelli (Thay: Martin Koscelnik) 46 | |
![]() Petr Reinberk (Thay: Daniel Barat) 63 | |
![]() Michael Krmencik (Thay: Marek Havlik) 63 | |
![]() Zan Medved (Thay: Marko Kvasina) 63 | |
![]() Robert Hruby (Thay: Milan Ristovski) 75 | |
![]() Dominik Plestil (Thay: Vladimir Zeman) 75 | |
![]() Pavel Juroska (Thay: Gigli Ndefe) 81 | |
![]() Adam Kadlec 90 | |
![]() Jan Kovarik (Thay: Vaclav Drchal) 90 |
Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs Slovacko


Diễn biến Bohemians 1905 vs Slovacko
Vaclav Drchal rời sân và được thay thế bởi Jan Kovarik.

Thẻ vàng cho Adam Kadlec.
Gigli Ndefe rời sân và được thay thế bởi Pavel Juroska.
Vladimir Zeman rời sân và được thay thế bởi Dominik Plestil.
Milan Ristovski rời sân và được thay thế bởi Robert Hruby.
Marko Kvasina rời sân và được thay thế bởi Zan Medved.
Marek Havlik rời sân và được thay thế bởi Michael Krmencik.
Daniel Barat rời sân và được thay thế bởi Petr Reinberk.
Martin Koscelnik rời sân và được thay thế bởi Alan Marinelli.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jan Vondra.

V À A A O O O - Vladimir Zeman ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs Slovacko
Bohemians 1905 (4-2-3-1): Michal Reichl (12), Adam Kladec (27), Lukas Hulka (28), Jan Vondra (22), Vlasiy Sinyavskiy (99), Vladimir Zeman (13), Benson Sakala (6), Milan Ristovski (77), Ales Cermak (47), Vaclav Drchal (20), Yusuf (9)
Slovacko (4-1-4-1): Milan Heca (29), Martin Koscelnik (7), Filip Vasko (5), Martin Šviderský (6), Gigli Ndefe (2), Vlastimil Danicek (28), Patrik Blahut (15), Michal Travnik (10), Marek Havlik (20), Daniel Barat (14), Marko Kvasina (27)


Thay người | |||
75’ | Milan Ristovski Robert Hruby | 46’ | Martin Koscelnik Alan Marinelli |
75’ | Vladimir Zeman Dominik Plestil | 63’ | Daniel Barat Petr Reinberk |
90’ | Vaclav Drchal Jan Kovarik | 63’ | Marek Havlik Michael Krmencik |
63’ | Marko Kvasina Zan Medved | ||
81’ | Gigli Ndefe Pavel Juroska |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Fruhwald | Jiri Borek | ||
Simon Cerny | Tomas Frystak | ||
Robert Hruby | Jiri Hamza | ||
Matej Hybs | Petr Reinberk | ||
Matej Kadlec | Jonathan Mulder | ||
Peter Oluwajuwonlo Kareem | Milan Petrzela | ||
Jan Kovarik | Alan Marinelli | ||
Ondrej Kukucka | Pavel Juroska | ||
Oliver Mikuda | Michael Krmencik | ||
Dominik Plestil | Zan Medved | ||
Jakub Siman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemians 1905
Thành tích gần đây Slovacko
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại