Thẻ vàng cho Tomas Huk.
![]() Milan Ristovski (Kiến tạo: Vladimir Zeman) 3 | |
![]() Daniel Vasulin 17 | |
![]() Daniel Vasulin 18 | |
![]() Tomas Huk (Thay: Jan Kral) 23 | |
![]() Matej Mikulenka (Thay: Daniel Vasulin) 46 | |
![]() Jan Vondra 59 | |
![]() Dominik Plestil (Thay: Vaclav Drchal) 61 | |
![]() Peter Kareem (Thay: Adam Kadlec) 62 | |
![]() Nelson Okeke (Thay: Benson Sakala) 62 | |
![]() Abdulla Yusuf Helal (Kiến tạo: Vlasiy Sinyavskiy) 65 | |
![]() Matej Hadas (Thay: Filip Slavicek) 72 | |
![]() Robert Hruby (Thay: Milan Ristovski) 81 | |
![]() Tihomir Kostadinov (Thay: Radim Breite) 81 | |
![]() Jan Navratil (Thay: Artur Dolznikov) 82 | |
![]() Jan Kovarik (Thay: Vladimir Zeman) 87 | |
![]() Tomas Huk 88 |
Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs SK Sigma Olomouc


Diễn biến Bohemians 1905 vs SK Sigma Olomouc

Vladimir Zeman rời sân và được thay thế bởi Jan Kovarik.
Artur Dolznikov rời sân và được thay thế bởi Jan Navratil.
Radim Breite rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.
Milan Ristovski rời sân và được thay thế bởi Robert Hruby.
Filip Slavicek rời sân và được thay thế bởi Matej Hadas.
Vlasiy Sinyavskiy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdulla Yusuf Helal đã ghi bàn!
Benson Sakala rời sân và được thay thế bởi Nelson Okeke.
Adam Kadlec rời sân và được thay thế bởi Peter Kareem.
Vaclav Drchal rời sân và được thay thế bởi Dominik Plestil.

Thẻ vàng cho Jan Vondra.
Daniel Vasulin rời sân và được thay thế bởi Matej Mikulenka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jan Kral rời sân và được thay thế bởi Tomas Huk.

V À A A O O O - Daniel Vasulin ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Vasulin ghi bàn!
Vladimir Zeman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Milan Ristovski ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs SK Sigma Olomouc
Bohemians 1905 (4-2-3-1): Michal Reichl (12), Adam Kladec (27), Lukas Hulka (28), Jan Vondra (22), Vlasiy Sinyavskiy (99), Benson Sakala (6), Ales Cermak (47), Vaclav Drchal (20), Milan Ristovski (77), Vladimir Zeman (13), Yusuf (9)
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Filip Slavicek (16), Abdoulaye Sylla (2), Jan Kral (21), Jiri Slama (13), Radim Breite (7), Michal Beran (47), Artur Dolznikov (77), David Tkac (24), Simion Michez (75), Daniel Vasulin (15)


Thay người | |||
61’ | Vaclav Drchal Dominik Plestil | 23’ | Jan Kral Tomas Huk |
62’ | Adam Kadlec Peter Oluwajuwonlo Kareem | 46’ | Daniel Vasulin Matej Mikulenka |
62’ | Benson Sakala Nelson Okeke | 72’ | Filip Slavicek Matej Hadas |
81’ | Milan Ristovski Robert Hruby | 81’ | Radim Breite Tihomir Kostadinov |
87’ | Vladimir Zeman Jan Kovarik | 82’ | Artur Dolznikov Jan Navratil |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Siman | Matus Hruska | ||
Tomas Fruhwald | Andres Dumitrescu | ||
Robert Hruby | Matej Hadas | ||
Matej Hybs | Tomas Huk | ||
Peter Oluwajuwonlo Kareem | Dominik Janosek | ||
Jan Kovarik | Tihomir Kostadinov | ||
Ondrej Kukucka | Stepan Langer | ||
Nelson Okeke | Matej Mikulenka | ||
Dominik Plestil | Jan Navratil | ||
Eric Ramirez | Jachym Sip | ||
Simon Cerny | Muhamed Tijani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemians 1905
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại