Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Nelson Okeke (Kiến tạo: Vlasiy Sinyavskiy) 
55  - Milan Ristovski (Thay: Vojtech Smrz) 
65  - Vaclav Drchal (Thay: Abdulla Yusuf Helal) 
65  - Adam Kadlec (Thay: Peter Kareem) 
80  - Robert Hruby (Thay: Jan Kovarik) 
90  - Matej Hybs (Thay: Jan Vondra) 
90  - (Pen) Eric Ramirez 
90+4'  
- Adam Vlkanova (Thay: Tom Sloncik)
57  - Adam Vlkanova (Kiến tạo: Jakub Kucera)
59  - Vladimir Darida
66  - Ondrej Mihalik (Thay: Mick van Buren)
70  - Alexandr Sojka (Thay: Vaclav Pilar)
70  - Adam Griger (Thay: Samuel Dancak)
90  - Daniel Horak
90+4'  
Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs Hradec Kralove
Diễn biến Bohemians 1905 vs Hradec Kralove
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jan Vondra rời sân và được thay thế bởi Matej Hybs.
Jan Kovarik rời sân và được thay thế bởi Robert Hruby.
Samuel Dancak rời sân và được thay thế bởi Adam Griger.
ANH BỎ LỠ - Eric Ramirez thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Daniel Horak.
Peter Kareem rời sân và được thay thế bởi Adam Kadlec.
Vaclav Pilar rời sân và được thay thế bởi Alexandr Sojka.
Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi Ondrej Mihalik.
V À A A O O O - Vladimir Darida ghi bàn!
Abdulla Yusuf Helal rời sân và được thay thế bởi Vaclav Drchal.
Vojtech Smrz rời sân và được thay thế bởi Milan Ristovski.
Jakub Kucera đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Vlkanova ghi bàn!
Tom Sloncik rời sân và được thay thế bởi Adam Vlkanova.
Vlasiy Sinyavskiy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nelson Okeke ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs Hradec Kralove
Bohemians 1905 (4-3-3): Michal Reichl (12), Peter Oluwajuwonlo Kareem (25), Lukas Hulka (28), Jan Vondra (22), Vlasiy Sinyavskiy (99), Vojtech Smrz (42), Nelson Okeke (41), Ales Cermak (47), Eric Ramirez (11), Yusuf (9), Jan Kovarik (19)
Hradec Kralove (3-4-3): Adam Zadrazil (12), Frantisek Cech (25), Tomas Petrasek (4), Jakub Elbel (34), Jakub Kucera (28), Vladimir Darida (16), Samuel Dancak (11), Daniel Horak (26), Vaclav Pilar (6), Mick Van Buren (10), Tom Slončík (19)
| Thay người | |||
| 65’ | Vojtech Smrz Milan Ristovski  | 57’ | Tom Sloncik Adam Vlkanova  | 
| 65’ | Abdulla Yusuf Helal Vaclav Drchal  | 70’ | Mick van Buren Ondrej Mihalik  | 
| 80’ | Peter Kareem Adam Kladec  | 70’ | Vaclav Pilar Alexandr Sojka  | 
| 90’ | Jan Kovarik Robert Hruby  | 90’ | Samuel Dancak Adam Griger  | 
| 90’ | Jan Vondra Matej Hybs  | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Fruhwald  | Matyas Vagner  | ||
Jakub Siman  | Adam Griger  | ||
Simon Cerny  | Jakub Hodek  | ||
Robert Hruby  | Lucas Kubr  | ||
Matej Hybs  | David Ludvicek  | ||
Adam Kladec  | Ondrej Mihalik  | ||
Oliver Mikuda  | Alexandr Sojka  | ||
Milan Ristovski  | Jakub Uhrincat  | ||
Benson Sakala  | Adam Vlkanova  | ||
Vaclav Drchal  | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemians 1905
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |   | 14 | 8 | 6 | 0 | 16 | 30 | T H H H T | 
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 12 | 30 | T H H T B | |
| 3 | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T B H T B | |
| 4 |   | 14 | 7 | 4 | 3 | 11 | 25 | B H T T T | 
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | H T H H T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | T H H H T | |
| 7 | 14 | 7 | 1 | 6 | 4 | 22 | T B H T T | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | T H H B T | |
| 9 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T H T | |
| 10 | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H B H B B | |
| 11 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | B B H T H | |
| 12 | 14 | 2 | 6 | 6 | -9 | 12 | B T T H H | |
| 13 | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | H T H H B | |
| 14 | 14 | 2 | 4 | 8 | -10 | 10 | T H B B B | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -15 | 10 | H B H B B | |
| 16 | 14 | 1 | 5 | 8 | -11 | 8 | B H H B B | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại