Thẻ vàng cho Jordan Flores.
![]() Connor Parsons 12 | |
![]() Niall Morahan (Kiến tạo: Archie Meekison) 30 | |
![]() Padraig Amond 45+3' | |
![]() Dayle Rooney (Thay: Connor Parsons) 46 | |
![]() Josh Miles 56 | |
![]() Archie Meekison 66 | |
![]() Trae Coyle (Thay: Josh Miles) 67 | |
![]() Kyle White (Thay: Jesse Dempsey) 75 | |
![]() Muhammadu Faal (Thay: James Olayinka) 80 | |
![]() Tom Lonergan (Thay: Conan Noonan) 80 | |
![]() Keith Buckley (Thay: Archie Meekison) 88 | |
![]() Colm Whelan (Thay: Douglas James-Taylor) 90 | |
![]() Jordan Flores 90+5' |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Waterford FC


Diễn biến Bohemian FC vs Waterford FC

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Douglas James-Taylor rời sân và anh ấy được thay thế bởi Colm Whelan.
Archie Meekison rời sân và anh ấy được thay thế bởi Keith Buckley.
Conan Noonan rời sân và được thay thế bởi Tom Lonergan.
James Olayinka rời sân và được thay thế bởi Muhammadu Faal.
Jesse Dempsey rời sân và được thay thế bởi Kyle White.
Josh Miles rời sân và được thay thế bởi Trae Coyle.

V À A A A O O O - Archie Meekison đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Josh Miles.
Connor Parsons rời sân và được thay thế bởi Dayle Rooney.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Padraig Amond đã ghi bàn!
Archie Meekison đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Niall Morahan đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Connor Parsons.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Waterford FC
Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), Jubril Okedina (2), Niall Morahan (4), Cian Byrne (24), Jordan Flores (6), Dawson Devoy (10), Adam McDonnell (17), Connor Parsons (7), Archie Meekison (23), James Clarke (15), Douglas James-Taylor (18)
Waterford FC (4-4-2): Stephen McMullan (1), Grant Horton (5), Kacper Radkowski (17), Jesse Dempsey (14), Ryan Burke (3), Jordan Rossiter (24), Sam Glenfield (19), James Olayinka (8), Conan Noonan (20), Josh Miles (21), Padraig Amond (9)


Thay người | |||
46’ | Connor Parsons Dayle Rooney | 67’ | Josh Miles Trae Coyle |
88’ | Archie Meekison Keith Buckley | 75’ | Jesse Dempsey Kyle White |
90’ | Douglas James-Taylor Colm Whelan | 80’ | Conan Noonan Tom Lonergan |
80’ | James Olayinka Muhammadu Faal |
Cầu thủ dự bị | |||
James Talbot | Bradley Wade | ||
Robert Cornwall | Ronan Mansfield | ||
Leigh Kavanagh | Navajo Bakboord | ||
John Mountney | Sean Keane | ||
Ryan Ritchie | Dean McMenamy | ||
Keith Buckley | Trae Coyle | ||
Markuss Strods | Kyle White | ||
Dayle Rooney | Tom Lonergan | ||
Colm Whelan | Muhammadu Faal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemian FC
Thành tích gần đây Waterford FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 25 | 63 | T H T T B |
2 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 10 | 54 | H T H H T |
3 | ![]() | 33 | 13 | 13 | 7 | 8 | 52 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 9 | 50 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 11 | 14 | 8 | 2 | 47 | B H T H B |
6 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 9 | 46 | T H H T B |
7 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -11 | 37 | H H T T B |
8 | ![]() | 33 | 11 | 4 | 18 | -18 | 37 | B B B B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -8 | 34 | B B H B T |
10 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -26 | 23 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại