Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() James Clarke 29 | |
![]() James Olayinka (Kiến tạo: Tom Lonergan) 45+3' | |
![]() Kyle White 48 | |
![]() James Clarke 49 | |
![]() Dayle Rooney 52 | |
![]() Tom Lonergan 59 | |
![]() Grant Horton 61 | |
![]() James McManus (Thay: James Clarke) 67 | |
![]() Rhys Brennan (Thay: Keith Buckley) 67 | |
![]() Dean McMenamy (Thay: Sam Glenfield) 73 | |
![]() Lys Mousset (Thay: Robert Cornwall) 74 | |
![]() Kacper Radkowski 77 | |
![]() Rhys Brennan 90 | |
![]() Maarten Pouwels (Thay: Tom Lonergan) 90 | |
![]() Jesse Dempsey (Thay: Kyle White) 90 |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Waterford FC


Diễn biến Bohemian FC vs Waterford FC
Kyle White rời sân và được thay thế bởi Jesse Dempsey.
Tom Lonergan rời sân và được thay thế bởi Maarten Pouwels.

Thẻ vàng cho Rhys Brennan.

Thẻ vàng cho Kacper Radkowski.
Robert Cornwall rời sân và được thay thế bởi Lys Mousset.
Sam Glenfield rời sân và được thay thế bởi Dean McMenamy.
Keith Buckley rời sân và được thay thế bởi Rhys Brennan.
James Clarke rời sân và được thay thế bởi James McManus.

Thẻ vàng cho Grant Horton.

V À A A O O O - Tom Lonergan ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dayle Rooney.

V À A A O O O - James Clarke ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kyle White.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tom Lonergan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - James Olayinka ghi bàn!

Thẻ vàng cho James Clarke.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Waterford FC
Bohemian FC (4-4-2): Kacper Chorazka (30), Niall Morahan (4), Robert Cornwall (5), Seán Grehan (29), Jordan Flores (6), Ross Tierney (26), Dawson Devoy (10), Keith Buckley (16), Dayle Rooney (8), James Clarke (15), Colm Whelan (9)
Waterford FC (4-3-3): Stephen McMullan (1), Grant Horton (5), Kacper Radkowski (17), Darragh Leahy (15), Ryan Burke (3), Sam Glenfield (19), James Olayinka (8), Kyle White (16), Padraig Amond (9), Conan Noonan (20), Tom Lonergan (18)


Thay người | |||
67’ | James Clarke James McManus | 73’ | Sam Glenfield Dean McMenamy |
67’ | Keith Buckley Rhys Brennan | 90’ | Tom Lonergan Maarten Pouwels |
74’ | Robert Cornwall Lys Mousset | 90’ | Kyle White Jesse Dempsey |
Cầu thủ dự bị | |||
James Talbot | Bradley Wade | ||
Lys Mousset | Navajo Bakboord | ||
James McManus | Ben McCormack | ||
Adam McDonnell | Maarten Pouwels | ||
Rhys Brennan | Jesse Dempsey | ||
John Mountney | Dean McMenamy | ||
Archie Meekison | Zak O'Sullivan | ||
Declan Osagie | Sean Keane | ||
Markuss Strods | Bobby Keohan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemian FC
Thành tích gần đây Waterford FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại