James Clarke rời sân và được thay thế bởi Colm Whelan.
- Leigh Kavanagh
37 - Cian Byrne
37 - Archie Meekison (Thay: Connor Parsons)
64 - James Clarke
65 - Markuss Strods (Thay: Adam McDonnell)
78 - Colm Whelan (Thay: James Clarke)
82
- Axel Sjoeberg
37 - Jamie Lennon
37 - Jason McClelland (Thay: Al-Amin Kazeem)
59 - Ryan McLaughlin (Thay: Axel Sjoeberg)
59 - Conor Carty (Thay: Mason Melia)
77 - Jake Mulraney (Thay: Kian Leavy)
77 - Darren Robinson (Thay: Jamie Lennon)
80
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs St. Patrick's Athletic
Diễn biến Bohemian FC vs St. Patrick's Athletic
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jamie Lennon rời sân và được thay thế bởi Darren Robinson.
Adam McDonnell rời sân và được thay thế bởi Markuss Strods.
Kian Leavy rời sân và được thay thế bởi Jake Mulraney.
Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.
Thẻ vàng cho James Clarke.
Connor Parsons rời sân và được thay thế bởi Archie Meekison.
Axel Sjoeberg rời sân và được thay thế bởi Ryan McLaughlin.
Al-Amin Kazeem rời sân và được thay thế bởi Jason McClelland.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Cian Byrne.
Thẻ vàng cho Jamie Lennon.
Thẻ vàng cho Axel Sjoeberg.
Thẻ vàng cho Leigh Kavanagh.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs St. Patrick's Athletic
Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), Niall Morahan (4), Leigh Kavanagh (20), Cian Byrne (24), Jordan Flores (6), Dawson Devoy (10), Adam McDonnell (17), Dayle Rooney (8), Ross Tierney (26), Connor Parsons (7), James Clarke (15)
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Axel Sjoeberg (21), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Al Amin Kazeem (30), Barry Baggley (19), Jamie Lennon (6), Chris Forrester (8), Kian Leavy (10), Mason Melia (9), Simon Power (25)
| Thay người | |||
| 64’ | Connor Parsons Archie Meekison | 59’ | Al-Amin Kazeem Jason McClelland |
| 78’ | Adam McDonnell Markuss Strods | 59’ | Axel Sjoeberg Ryan McLaughlin |
| 82’ | James Clarke Colm Whelan | 77’ | Kian Leavy Jake Mulraney |
| 77’ | Mason Melia Conor Carty | ||
| 80’ | Jamie Lennon Darren Robinson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
James Talbot | Danny Rogers | ||
Robert Cornwall | Sean Hoare | ||
Colm Whelan | Jason McClelland | ||
Keith Buckley | Ryan McLaughlin | ||
Douglas James-Taylor | Darren Robinson | ||
Rhys Brennan | Brandon Kavanagh | ||
John Mountney | Jake Mulraney | ||
Markuss Strods | Jordon Garrick | ||
Archie Meekison | Conor Carty | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemian FC
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 19 | 9 | 8 | 23 | 66 | B B B T B | |
| 2 | 36 | 18 | 9 | 9 | 13 | 63 | H T T T T | |
| 3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 11 | 59 | T T T T H | |
| 4 | 36 | 16 | 6 | 14 | 9 | 54 | B B H B T | |
| 5 | 36 | 13 | 13 | 10 | 10 | 52 | B T H H H | |
| 6 | 36 | 12 | 15 | 9 | 0 | 51 | H B T H B | |
| 7 | 36 | 11 | 8 | 17 | -12 | 41 | T B B H T | |
| 8 | 36 | 9 | 12 | 15 | -7 | 39 | T T H B H | |
| 9 | 36 | 11 | 6 | 19 | -19 | 39 | B T B H H | |
| 10 | 36 | 4 | 12 | 20 | -28 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại