Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ross Tierney (Kiến tạo: Leigh Kavanagh) 17 | |
Jordan Flores (Kiến tạo: Dayle Rooney) 21 | |
Niall Morahan 32 | |
John Martin (Kiến tạo: Daniel Kelly) 35 | |
Ross Tierney 45+1' | |
John Mountney (Thay: Jordan Flores) 46 | |
Milan Mbeng (Thay: Lewis Temple) 46 | |
Kerr McInroy (Thay: Jonathan Lunney) 46 | |
Ademipo Odubeko (Thay: Alistair Coote) 58 | |
Keith Buckley (Thay: Adam McDonnell) 61 | |
Douglas James-Taylor (Thay: Connor Parsons) 62 | |
Evan Caffrey (Thay: Jack Henry-Francis) 73 | |
James Norris (Thay: Kameron Ledwidge) 83 | |
Kacper Chorazka 84 | |
Harry Wood (Kiến tạo: Kerr McInroy) 87 | |
Harry Wood 88 | |
Kerr McInroy 90+7' |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Shelbourne


Diễn biến Bohemian FC vs Shelbourne
V À A A O O O - Kerr McInroy đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Harry Wood.
Kerr McInroy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Harry Wood ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kacper Chorazka.
Kameron Ledwidge rời sân và được thay thế bởi James Norris.
Jack Henry-Francis rời sân và được thay thế bởi Evan Caffrey.
Connor Parsons rời sân và được thay thế bởi Douglas James-Taylor.
Adam McDonnell rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.
Alistair Coote rời sân và được thay thế bởi Ademipo Odubeko.
Jonathan Lunney rời sân và được thay thế bởi Kerr McInroy.
Lewis Temple rời sân và được thay thế bởi Milan Mbeng.
Jordan Flores rời sân và được thay thế bởi John Mountney.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.
Thẻ vàng cho Ross Tierney.
Daniel Kelly đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - John Martin ghi bàn!
Thẻ vàng cho Niall Morahan.
Dayle Rooney đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Shelbourne
Bohemian FC (4-2-1-3): Kacper Chorazka (30), Niall Morahan (4), Leigh Kavanagh (20), Cian Byrne (24), Jordan Flores (6), Dawson Devoy (10), Adam McDonnell (17), Ross Tierney (26), Dayle Rooney (8), James Clarke (15), Connor Parsons (7)
Shelbourne (4-3-3): Wessel Speel (13), Lewis Temple (24), Patrick Barrett (29), Sean Gannon (2), Kameron Ledwidge (4), Daniel Kelly (17), Jack Henry-Francis (21), Jonathan Lunney (6), Ali Coote (14), Harry Wood (7), John Martin (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Jordan Flores John Mountney | 46’ | Jonathan Lunney Kerr McInroy |
| 61’ | Adam McDonnell Keith Buckley | 46’ | Lewis Temple Milan Mbeng |
| 62’ | Connor Parsons Douglas James-Taylor | 58’ | Alistair Coote Ademipo Odubeko |
| 73’ | Jack Henry-Francis Evan Caffrey | ||
| 83’ | Kameron Ledwidge James Norris | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
James Talbot | Lorcan Healy | ||
Robert Cornwall | Tyreke Wilson | ||
Colm Whelan | Mark Coyle | ||
Keith Buckley | Ademipo Odubeko | ||
Douglas James-Taylor | James Norris | ||
Rhys Brennan | Kerr McInroy | ||
John Mountney | Milan Mbeng | ||
Archie Meekison | Evan Caffrey | ||
Markuss Strods | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemian FC
Thành tích gần đây Shelbourne
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 19 | 9 | 8 | 23 | 66 | B B B T B | |
| 2 | 36 | 18 | 9 | 9 | 13 | 63 | H T T T T | |
| 3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 11 | 59 | T T T T H | |
| 4 | 36 | 16 | 6 | 14 | 9 | 54 | B B H B T | |
| 5 | 36 | 13 | 13 | 10 | 10 | 52 | B T H H H | |
| 6 | 36 | 12 | 15 | 9 | 0 | 51 | H B T H B | |
| 7 | 36 | 11 | 8 | 17 | -12 | 41 | T B B H T | |
| 8 | 36 | 9 | 12 | 15 | -7 | 39 | T T H B H | |
| 9 | 36 | 11 | 6 | 19 | -19 | 39 | B T B H H | |
| 10 | 36 | 4 | 12 | 20 | -28 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch