Lee Grace rời sân và được thay thế bởi Max Kovalevskis.
Dayle Rooney (Kiến tạo: James Clarke) 2 | |
John Mountney 29 | |
James Clarke (Kiến tạo: Ross Tierney) 39 | |
Michael Noonan (Thay: Aaron Greene) 46 | |
Joshua Honohan 47 | |
Liam Smith 48 | |
Dylan Watts (Thay: Jack Byrne) 53 | |
Daniel Mandroiu (Thay: Aaron McEneff) 53 | |
Adam McDonnell 61 | |
Keith Buckley (Thay: Adam McDonnell) 63 | |
Robert Cornwall 77 | |
Victor Ozhianvuna (Thay: Daniel Cleary) 81 | |
Lee Grace 86 | |
Max Kovalevskis (Thay: Lee Grace) 88 |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Shamrock Rovers


Diễn biến Bohemian FC vs Shamrock Rovers
Thẻ vàng cho Lee Grace.
Daniel Cleary rời sân và được thay thế bởi Victor Ozhianvuna.
Thẻ vàng cho Robert Cornwall.
Adam McDonnell rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.
Thẻ vàng cho Adam McDonnell.
Aaron McEneff rời sân và được thay thế bởi Daniel Mandroiu.
Jack Byrne rời sân và được thay thế bởi Dylan Watts.
Thẻ vàng cho Liam Smith.
Thẻ vàng cho Joshua Honohan.
Aaron Greene rời sân và được thay thế bởi Michael Noonan.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Ross Tierney đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - James Clarke đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho John Mountney.
James Clarke đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dayle Rooney đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Shamrock Rovers
Bohemian FC (4-3-3): Kacper Chorazka (30), Liam Smith (2), Robert Cornwall (5), Jordan Flores (6), John Mountney (22), Niall Morahan (4), Dawson Devoy (10), Adam McDonnell (17), Ross Tierney (26), James Clarke (15), Dayle Rooney (8)
Shamrock Rovers (5-2-3): Edward McGinty (1), Joshua Honohan (2), Pico (4), Lee Grace (5), Dan Cleary (6), Danny Grant (21), Aaron McEneff (8), Matthew Healy (17), Jack Byrne (29), Graham Burke (10), Aaron Greene (9)


| Thay người | |||
| 63’ | Adam McDonnell Keith Buckley | 46’ | Aaron Greene Michael Noonan |
| 53’ | Aaron McEneff Daniel Mândroiu | ||
| 53’ | Jack Byrne Dylan Watts | ||
| 81’ | Daniel Cleary Victor Ozhianvuna | ||
| 88’ | Lee Grace Max Kovalevskis | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Conlon | Max Kovalevskis | ||
Markuss Strods | Victor Ozhianvuna | ||
Declan Osagie | Michael Noonan | ||
Leigh Kavanagh | Cory O'Sullivan | ||
Rhys Brennan | Gary O'Neill | ||
Keith Buckley | Darragh Nugent | ||
James McManus | Daniel Mândroiu | ||
Colm Whelan | Dylan Watts | ||
James Talbot | Leon Pohls | ||
Nhận định Bohemian FC vs Shamrock Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemian FC
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 19 | 9 | 8 | 23 | 66 | B B B T B | |
| 2 | 36 | 18 | 9 | 9 | 13 | 63 | H T T T T | |
| 3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 11 | 59 | T T T T H | |
| 4 | 36 | 16 | 6 | 14 | 9 | 54 | B B H B T | |
| 5 | 36 | 13 | 13 | 10 | 10 | 52 | B T H H H | |
| 6 | 36 | 12 | 15 | 9 | 0 | 51 | H B T H B | |
| 7 | 36 | 11 | 8 | 17 | -12 | 41 | T B B H T | |
| 8 | 36 | 9 | 12 | 15 | -7 | 39 | T T H B H | |
| 9 | 36 | 11 | 6 | 19 | -19 | 39 | B T B H H | |
| 10 | 36 | 4 | 12 | 20 | -28 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
