Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dawson Devoy 15 | |
![]() Thomas Oluwa (Kiến tạo: Andrew Quinn) 17 | |
![]() Warren Davis 53 | |
![]() Archie Meekison (Thay: Liam Smith) 59 | |
![]() Lys Mousset (Thay: John Mountney) 59 | |
![]() Luke Heeney (Thay: Ryan Brennan) 63 | |
![]() Shane Farrell 69 | |
![]() Zishim Bawa (Thay: Thomas Oluwa) 69 | |
![]() Rhys Brennan (Thay: Connor Parsons) 75 | |
![]() James Clarke (Thay: Colm Whelan) 75 | |
![]() Bridel Bosakani (Thay: Warren Davis) 81 |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Drogheda United


Diễn biến Bohemian FC vs Drogheda United
Warren Davis rời sân và được thay thế bởi Bridel Bosakani.
Colm Whelan rời sân và được thay thế bởi James Clarke.
Connor Parsons rời sân và được thay thế bởi Rhys Brennan.
Thomas Oluwa rời sân và được thay thế bởi Zishim Bawa.

Thẻ vàng cho Shane Farrell.
Ryan Brennan rời sân và được thay thế bởi Luke Heeney.
John Mountney rời sân và được thay thế bởi Lys Mousset.
Liam Smith rời sân và được thay thế bởi Archie Meekison.

Thẻ vàng cho Warren Davis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Andrew Quinn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thomas Oluwa đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dawson Devoy.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Drogheda United
Bohemian FC (4-2-3-1): James Talbot (1), Liam Smith (2), Seán Grehan (29), Leigh Kavanagh (20), John Mountney (22), Niall Morahan (4), Dawson Devoy (10), Dayle Rooney (8), Ross Tierney (26), Connor Parsons (7), Colm Whelan (9)
Drogheda United (5-4-1): Luke Dennison (45), Owen Lambe (23), Andrew Quinn (4), Conor Keeley (22), James Bolger (18), Conor Kane (3), Shane Farrell (17), Ryan Brennan (19), Warren Davis (24), Darragh Markey (7), Thomas Oluwa (11)


Thay người | |||
59’ | John Mountney Lys Mousset | 63’ | Ryan Brennan Luke Heeney |
59’ | Liam Smith Archie Meekison | 69’ | Thomas Oluwa Zishim Bawa |
75’ | Colm Whelan James Clarke | 81’ | Warren Davis Bridel Bosakani |
75’ | Connor Parsons Rhys Brennan |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Chorazka | Jack Brady | ||
Kian Best | Aaron Harper-Bailey | ||
Lys Mousset | Kieran Cruise | ||
James McManus | George Cooper | ||
James Clarke | Luke Heeney | ||
Keith Buckley | Conall Cronin | ||
Adam McDonnell | Scott Brady | ||
Rhys Brennan | Zishim Bawa | ||
Archie Meekison | Bridel Bosakani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemian FC
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại