![]() Ahmet Aslan (Thay: Erkan Degismez) 29 | |
![]() Zdravko Minchev Dimitrov (Thay: Yonathan Del Valle) 57 | |
![]() Odise Roshi 61 | |
![]() Samed Onur (Thay: Sinan Kurt) 64 | |
![]() Pedro Brazao (Thay: Celal Dumanli) 71 | |
![]() Kabongo Kasongo (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon) 77 | |
![]() Odise Roshi 79 | |
![]() Haqi Osman (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 82 | |
![]() Omar Imeri (Thay: Furkan Apaydin) 82 |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Bodrum FK

Sakaryaspor
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 32
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Sakaryaspor
Thay người | |||
29’ | Erkan Degismez Ahmet Aslan | 57’ | Yonathan Del Valle Zdravko Minchev Dimitrov |
71’ | Celal Dumanli Pedro Brazao | 64’ | Sinan Kurt Samed Onur |
82’ | Furkan Apaydin Omar Imeri | 77’ | Nsana Claudelion Etienne Simon Kabongo Kassongo |
82’ | Gokdeniz Bayrakdar Haqi Osman |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruzgar Mehmet Adiyaman | Berat Badak | ||
Eray Akar | Bulent Cevahir | ||
Tunahan Akpinar | Ibrahim Demir | ||
Ahmet Aslan | Zdravko Minchev Dimitrov | ||
Ege Bilsel | Kabongo Kassongo | ||
Pedro Brazao | Caglayan Menderes | ||
Mustafa Erdilman | Samed Onur | ||
Kerem Yusuf Ersunar | Berat Can Sanli | ||
Omar Imeri | Yunus Emre Tekoul | ||
Haqi Osman | Korat Kilinc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại